MỚI CẬP NHẬT

Given that là gì? Cấu trúc và các từ đồng nghĩa với given that

Given that là cụm từ nối trong tiếng Anh có nghĩa là đưa ra rằng, cứ cho rằng, giúp người học tránh lặp từ trong các bài thi writing và speaking.

Cụm từ nối hay cụm từ liên kết là một trong những điểm ngữ pháp nếu bạn nắm rõ vấn đề này thì bạn sẽ rất dễ nâng cao band điểm của mình. Hôm nay học tiếng Anh sẽ hướng dẫn với bạn một cụm từ nối rất đỗi quen thuộc đó là given that. Hãy cùng khám phá nhé!

Given that là gì?

Given that có rất nhiều nghĩa như vì/ bởi vì/ đưa ra lý do

Given that nghĩa là vì hoặc bởi vì. Đây là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc điều kiện mà một sự việc khác xảy ra hoặc được thực hiện.

Ví dụ:

  • Given that the deadline is tomorrow, we need to work late tonight. (Vì hạn chót là ngày mai, chúng ta cần làm việc khuya hôm nay)
  • Given that he's a vegetarian, I'll prepare a meat-free meal for him. (Vì anh ấy là người ăn chay, tôi sẽ chuẩn bị một bữa ăn không có thịt cho anh ấy)
  • Given that the store is closed on Sundays, we'll have to shop tomorrow. (Vì cửa hàng đóng cửa vào Chủ Nhật, chúng ta sẽ phải mua sắm vào ngày mai)

Cấu trúc given that chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc given that trong tiếng Anh

Cấu trúc given that là một cấu trúc trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt điều kiện hoặc nguyên nhân mà một sự việc khác xảy ra. Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết hoặc diễn đạt ý kiến một cách chính xác và logic.

Cụ thể cấu trúc given that như sau: Given that + clause.

Trong đó:

  • Given that: Đây là một cụm từ mở đầu cấu trúc và thường được dùng để giới thiệu một điều kiện hoặc nguyên nhân.
  • Clause: Sau given that, chúng ta thường sử dụng một mệnh đề (clause) để chỉ điều kiện hoặc nguyên nhân cụ thể mà câu đang ám chỉ. Mệnh đề này có thể là một mệnh đề độc lập có khả năng tồn tại riêng biệt hoặc một phần của câu chính.

Ví dụ 1: Given that it's raining, we should stay indoors. (Vì đang mưa, chúng ta nên ở trong nhà)

Trong ví dụ này, it's raining là một mệnh đề độc lập, và given that giới thiệu điều kiện (mưa) mà chúng ta sử dụng để đưa ra quyết định (ở trong nhà).

Ví dụ 2: Given that she has a lot of experience, she was the perfect choice for the job. (Vì cô ấy có nhiều kinh nghiệm, cô ấy là lựa chọn hoàn hảo cho công việc)

Trong ví dụ này, she has a lot of experience là một phần của câu chính, và given that giúp giải thích tại sao cô ấy là lựa chọn hoàn hảo.

Cách sử dụng cụm từ given that trong tiếng Anh

Given that dùng để đưa lý do/ điều kiện/ sự thật

Trong tiếng Anh, sử dụng given that để giới thiệu một điều kiện, một sự thật, hoặc một nguyên nhân mà sau đó bạn muốn xây dựng một lý do, một giải thích hoặc một kết luận. Dưới đây là các cách cụ thể để sử dụng cụm từ nối này:

Dùng given that để diễn đạt một điều kiện hoặc sự thật đã xảy ra:

Ví dụ:

  • Given that it's raining outside, I'll bring an umbrella. (Vì trời đang mưa, tôi sẽ mang theo cái ô)
  • Given that you have already finished your work, you can go home early. (Vì bạn đã hoàn thành công việc, bạn có thể về sớm)

Dùng given that để diễn đạt một lý do hoặc nguyên nhân:

Ví dụ:

  • We decided to cancel the picnic, given that the weather forecast predicts heavy storms. (Chúng tôi quyết định hủy chuyến dã ngoại, vì dự báo thời tiết cho biết sẽ có mưa to)
  • Given that he's a professional chef, the meal should be delicious. (Vì anh ấy là đầu bếp chuyên nghiệp, bữa ăn nên ngon)

Dùng given that trong một tình huống giả định:

Ví dụ: Given that I had all the time in the world, I would travel to every country. (Nếu tôi có thời gian bất tận, tôi sẽ đi du lịch đến mọi quốc gia)

Lưu ý: Cụm từ given that thường xuất hiện ở đầu câu hoặc ở giữa câu để liên kết ý kiến hoặc thông tin cần chia sẻ.

Một số cụm từ nối có nghĩa tương tự với given that

Cụm từ nối đồng nghĩa với given that

Dưới đây là một số cụm từ nối có nghĩa tương tự hoặc thể hiện một ý tương tự với given that. Tất cả các cụm từ nối này có thể được sử dụng để thể hiện một nguyên nhân hoặc điều kiện tương tự như given that trong văn viết hoặc giao tiếp hàng ngày.

  • Since: Since thường được sử dụng để chỉ ra một thời điểm trong quá khứ hoặc một điều kiện hiện tại mà dẫn đến một kết quả cụ thể. Nó có nghĩa tương tự với given that.

Ví dụ: Since it's raining, we should stay indoors. (Vì đang mưa, chúng ta nên ở trong nhà)

  • Because: Because cũng được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do mà một sự việc xảy ra. Nó có nghĩa tương tự với given that.

Ví dụ: Because it's late, we should head home. (Vì đã muộn, chúng ta nên về nhà)

  • As: As thường được sử dụng để biểu thị một điều kiện hoặc nguyên nhân, thể hiện ý tương tự với given that.

Ví dụ: As it's a holiday, I have the day off. (Vì đó là một ngày nghỉ, tôi được nghỉ ngày)

  • Seeing that: Seeing that là một cụm từ nối thể hiện ý tương tự với given that và thường được sử dụng để giới thiệu lý do hoặc nguyên nhân.

Ví dụ: Seeing that she's so tired, I'll help her with the chores. (Vì cô ấy quá mệt, tôi sẽ giúp cô ấy với việc nhà)

  • In light of the fact that: In light of the fact that là một cụm từ nối dài hơn và thể hiện một sự chú ý đặc biệt đến sự thật hoặc điều kiện nào đó mà dẫn đến một quyết định hoặc hành động cụ thể.

Ví dụ: In light of the fact that the budget is limited, we need to prioritize our spending. (Vì ngân sách hạn chế, chúng ta cần ưu tiên chi tiêu của mình)

  • Due to the fact that: Due to the fact that cũng là một cụm từ dài hơn và thường được sử dụng để giải thích một nguyên nhân hoặc lý do.

Ví dụ: Due to the fact that the train is delayed, we will arrive late. (Do tàu bị trễ, chúng ta sẽ đến muộn)

Hội thoại sử dụng cụm từ given that bằng tiếng Anh và dịch nghĩa

Sophia: Hey, Mike, did you hear about the upcoming project at work? (Chào, Mike, bạn có nghe về dự án sắp tới tại công ty chưa?)

Mike: Yes, I did. It's going to be a massive undertaking, given that it involves multiple departments and tight deadlines. (Có, tôi nghe về nó. Đó sẽ là một công việc lớn, bởi vì nó liên quan đến nhiều bộ phận và thời hạn chặt chẽ)

Sophia: Absolutely. Given that, we'll need excellent coordination and teamwork to make it a success. (Hoàn toàn đúng. Với điều đó, chúng ta sẽ cần phối hợp và làm việc nhóm xuất sắc để đạt được thành công)

Mike: I agree. It's a challenging project, but I believe we can achieve our goals with the right effort. (Tôi đồng ý. Đó là một dự án khó khăn, nhưng tôi tin rằng chúng ta có thể đạt được mục tiêu với sự nỗ lực đúng đắn)

Sophia: Given that we have a strong team, I'm optimistic about our chances. Let's get to work! ( Bởi vì chúng ta có một đội ngũ mạnh mẽ, tôi lạc quan về cơ hội của chúng ta. Hãy bắt đầu công việc!)

Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã hướng dẫn các bạn given that là gì cũng như cách sử dụng cụm từ nối này có nghĩa là gì? Đừng quên nên luân phiên sử dụng các từ nối khác nhau để làm câu văn thêm sinh động và tránh lặp từ nhé! Đừng quên để lại nhận xét nếu có gì còn thắc mắc cho chúng tôi nhé! Chúc các bạn học giỏi!

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top