Go over là gì? Cách đọc chuẩn xác trong tiếng Anh
Go over là kiểm tra, nghiên cứu hay nhiều ngữ nghĩa khác được người học tiếng Anh muốn tìm hiểu trước khi ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày như người bản xứ.
Cụm từ go over có nhiều ngữ nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh cụ thể nên người học tiếng Anh nên chọn lựa cách dịch nghĩa từ go over từ tiếng Anh sang tiếng Việt. Để có thể vận dụng những ngữ nghĩa của từ go over trong thực tiễn, bạn có thể truy cập vào Học tiếng Anh Nhanh ngay bây giờ.
Từ go over nghĩa tiếng Việt là gì?
Các dịch nghĩa của cụm từ go over trong tiếng Việt
Cụm từ go over được định nghĩa rất đa dạng trong từ điển Cambridge Dictionary, cho nên người học tiếng Anh cần tham khảo khái quát những ngữ nghĩa của cụm động từ go over như sau:
- Diễn tả hành động kiểm tra hay nhìn nó điều gì đó một cách cẩn thận.
Ví dụ: They went over whole the house before leaving to a far destinations in Hungary. (Họ đã kiểm tra toàn bộ ngôi nhà trước khi rời khỏi để đến một địa điểm xa xôi ở đất nước Hungary.)
- Nói về hành động ôn tập hay xem xét về việc gì đó.
Ví dụ: We should go over the last lesson before continuing the new lesson today, shouldn't you? (Chúng ta nên ôn tập lại những bài học cũ trước khi bắt đầu một bài học mới hôm nay, phải vậy không các em?)
- Go over được sử dụng để nói đến hành động ghé qua một địa điểm hay ghé thăm một người nào đó.
Ví dụ: My boyfriend bought some food and went over me to cheer up for a while last night. (Đêm hôm qua bạn trai của tôi đã mua một ít thức ăn rồi ghé thăm tôi một chốc lát để an ủi tôi.)
- Hành động kiểm tra một không gian rộng lớn một cách kỹ lưỡng.
Ví dụ: My father goes over his bedroom to find his diamond ring which is a gift from my grandfather now. (Hiện giờ cha của tôi đang lục tung phòng ngủ của ông ấy để tìm kiếm chiếc nhẫn kim cương mà ông nội tôi đã tặng.)
- Tập dợt hay rèn luyện một hành động nào đó nhiều lần.
Ví dụ: According to education experts, the children go over to queue up when they are too young. (Theo các chuyên gia giáo dục trẻ em nên tập luyện xếp hàng khi chúng còn nhỏ.)
- Chấp nhận hoặc chấp thuận một điều gì đó.
Ví dụ: My speech goes over well with the crowded in this village. (Bài diễn văn của tôi đã được đám đông ở ngôi làng này chấp thuận.)
- Thay đổi về tôn giáo, thần tượng, đối tượng hay địa điểm nào đó.
Ví dụ: John went over to Buddhism after he listen to sermons on the internet. (John đã chuyển sang đạo Phật sau khi anh ấy nghe được những bài thuyết giảng trên mạng internet.)
Cách phát âm go over theo ngữ điệu của người Anh - Mỹ
Học cách đọc từ go over theo nguyên tắc IPA
Tương tự như các loại từ vựng khác trong tiếng Anh, cụm động từ (phrasal verb) của động từ go là go over tuân thủ cách phát âm theo nguyên tắc toàn cầu IPA. Tuy nhiên, người Anh phát âm từ go over là /ɡəʊ ˈəʊ.vər/ còn người Mỹ lại đọc từ này là /ɡoʊ ˈoʊ.vɚ/.
Sự khác nhau trong ngữ điệu người Anh và người Mỹ khi phát âm từ go over là nguyên âm đôi /əʊ/ và /oʊ/. Nguyên âm đôi /əʊ/ có cách đọc tương tự như âm ơ và u trong tiếng Việt. Ngược lại nguyên âm /oʊ/ trong từ go over được người Mỹ đọc tương tự như âm đôi /âu/ của tiếng Việt.
Cách dùng các cấu trúc go over trong giao tiếp tiếng Anh
Những cấu trúc của go over tiêu biểu nhất trong tiếng Anh
Với sự đa dạng về ngữ nghĩa, cụm động từ go over được xác nhận những ngữ nghĩa riêng biệt trong từng ngữ cảnh giao tiếp với các cấu trúc riêng biệt.
Cấu trúc: Go over + noun/ phrase
Diễn tả hành động kiểm tra xem xét một điều gì đó cẩn thận.
Biểu thị hành động trình bày hay ôn tập bài học một cách cẩn thận.
Ví dụ: Customers should go over their contracts at the banks before signing them. (Khách hàng nên kiểm tra hợp đồng của họ trước khi ký kết tại các ngân hàng.)
Cấu trúc: Go over + Direct Object (D.O)
Diễn tả hành động trình bày hay giải thích bài thuyết trình hay bài diễn văn.
Biểu thị hành động hướng dẫn người khác làm một điều gì đó theo quy trình.
Ví dụ: My coach went over the game plan with us yesterday before we have an important competition today. (Huấn luyện viên của tôi đã hướng dẫn kế hoạch thi đấu với chúng tôi ngày hôm qua trước khi chúng tôi có một cuộc thi đấu quan trọng ngày hôm nay.)
Một số cụm từ và thành ngữ liên quan từ go over trong tiếng Anh
Giải thích ngữ nghĩa của cụm từ liên quan go over
Bên cạnh việc tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách phát âm chuẩn xác của cụm từ go over thì người học tiếng Anh cũng quan tâm đến các thành ngữ hoặc cụm từ có sử dụng go over. Điều này sẽ giúp ích cho người học tiếng Anh khi tiếp cận với các cụm từ này trong thực tế giao tiếp.
Phrases or idioms |
Meaning |
Example |
Go over somebody's head |
Nói chuyện hay xin phép người có quyền hơn trong một tình huống cụ thể. |
I came to Kate's birthday party late so I went over her head and said sorry for this impolite last night. (Tôi đã đến bữa tiệc sinh nhật của Kate trễ vào tối hôm qua nên tôi xin ý kiến của cô ấy và nói xin lỗi vì sự mất lịch sự này.) |
Go arse over tit |
Cảm giác mất thăng bằng và ngã xuống. |
I see that boy falling out of the chair and goes arse over tit. (Tôi nhìn thấy cậu bé đó nhà nó khỏi chiếc ghế và mất thăng bằng đột ngột.) |
Go over to the dark side |
Bắt đầu hành xử theo cách xấu xa hoặc có hại. |
Parents always worry about their children who can go over to the dark side when they are young. (Cha mẹ thường lo lắng về những đứa con của họ phạm phải những tệ nạn xấu khi chúng còn quá nhỏ.) |
Go over something carefully |
Xem xét kỹ lưỡng |
I don't want a mistake presentation unless you have to go over it carefully. (Tôi không muốn một bài thuyết trình nhiều lỗi trừ khi em phải xem xét nó cẩn thận. ) |
Go over something again |
Xem xét lạ |
The board of directors will go over your project again before they decide to invest in it. (Hội đồng quản trị sẽ xem xét kế hoạch của anh một lần nữa trước khi họ quyết định đầu tư.) |
Go over with someone |
Thảo luận với ai |
I want to meet your director to go over Kate's CV with him for a while. (Tôi muốn gặp giám đốc của anh để thảo luận về hồ sơ xin việc của cô Kate với anh ấy một chút. ) |
Go over the hill |
Không còn trẻ trung, năng động |
My mother always complains that she goes over the hill like before. (Mẹ của tôi thường phàn nàn rằng cô ấy không còn trẻ trung như trước nữa.) |
Go over the top of someone |
Quát nạt ai đó |
When I was a young girl, I was afraid that my father would go over the top of me. (Khi còn là một cô gái trẻ, tôi sợ cha tôi quát mắng tôi.) |
Go over the edge |
Mất kiểm soát |
My youngest sister went over the edge as her boyfriend left her alone. (Em gái nhỏ của tôi đã bị mất kiểm soát khi bạn trai của nó bỏ nó.) |
Go over the line |
Vượt quá giới hạn |
You couldn’t go over the line when behaving like that with a poor man yesterday. (Con không nên đi quá giới hạn khi cư xử như thế với một người đàn ông nghèo khổ vào ngày hôm qua.) |
Go over the moon |
Vui mừng tột đỉnh |
Jennifer went over the moon when her boyfriend gave her a ring diamond last night. (Jennifer vui mừng tột đỉnh khi bạn trai của cô ấy tặng cô ấy một chiếc nhẫn kim cương vào tối hôm qua.) |
Go over like a lead balloon |
Vô cùng thất bại |
You couldn’t go over like the lead balloon in this examination. (Con không thể thất bại thảm hại trong kỳ thi này.) |
Phân biệt sự khác nhau của 2 cụm từ go overboard và go over the top
So sánh 2 cấu trúc go overboard và go over the top
Mặc dù có cùng ngữ nghĩa về hành động làm thái quá hay vượt quá giới hạn nhưng 2 cụm từ go overboard và go over the top vẫn có những đặc điểm khác biệt mà người học tiếng Anh cần nắm vững như sau:
Phân biệt |
Go overboard |
Go over the top |
Ngữ cảnh |
Sử dụng trong ngữ cảnh một người có hành động hoặc lời nói quá mức cần thiết vì sự nhiệt tình hoặc háo hức. |
Sử dụng trong tài liệu chính thống hoặc ngữ cảnh giao tiếp thân mật, hài hước. |
Cấu trúc |
Go overboard with something |
Go over the top + to do something |
Ví dụ |
I feel ashamed because my husband goes overboard with his compliments today. (Hôm nay tôi cảm thấy xấu hổ bởi vì chồng của tôi đã khen quá lời ngày hôm nay) |
Jim goes over the top to sing a blue song at her wedding party. (Jim đã quá đà khi hát một bài hát buồn trong đám cưới của cô ấy.) |
Bài tập lựa chọn từ go over chính xác như người Anh sử dụng
Hãy lựa chọn những đáp án chuẩn xác trong những câu trắc nghiệm tiếng Anh có sử dụng cụm từ go over theo từng ngữ nghĩa phù hợp nhất.
Câu 1: I asked Maria for help but she refused. So I decided to … her head and talk with her parents.
A. Go over B. Come over C. Get over D. Do something over
Câu 2: These moisturizers are … to a new technique which has more quality.
A. Get over B. Gone over C. Do something over D. Come over
Câu 3: I don't think your essay could … easily with the board of examiners.
A. Do something over B. Come over C. Get over D. Go over
Câu 4: Jane was … because she is an orphan and no one is her adoptive parents.
A. Get over B. Come over C. Gone over D. Do something over
Câu 5: You should … what the chief points of this argument are with your colleagues than shouting like that.
A. Get over B. Go over C. Come over D. Do something over
Đáp án:
- A
- B
- D
- C
- B
Như vậy, từ go over sở hữu các phát âm chuẩn xác IPA và những ngữ nghĩa khác nhau để người học tiếng Anh có thể vận dụng trong việc dịch thuật những câu nói giao tiếp từ tiếng Anh sang tiếng Việt dễ hiểu nhất. Hy vọng bài viết chuyên mục từ vựng trên hoctienganhnhanh.vn đã góp phần nho nhỏ trong việc củng cố nền tảng kiến thức tiếng Anh của người học online.