MỚI CẬP NHẬT

Gối ôm tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và ví dụ

Gối ôm tiếng Anh được gọi là bolster, vật dụng này có hình dáng dài và chứa đầy bông mềm dùng để ôm khi ngủ, hỗ trợ lưu thông máu và cải thiện giấc ngủ.

Khi học tiếng Anh, bạn học sẽ đôi lúc có những thắc mắc về từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng có xung quanh ta. Và chắc hẳn đã có lúc bạn thắc mắc gối ôm mà chúng ta hay dùng để ôm khi ngủ trong tiếng Anh được gọi như thế nào, cách phát âm ra sao?

Trong bài học này, học tiếng Anh sẽ giới thiệu chi tiết cho bạn học về từ gối ôm từ tên gọi cho đến cách phát âm và những mẫu câu ví dụ thông dụng giúp bạn hiểu rõ về từ vựng cũng như cách sử dụng từ trong giao tiếp hàng ngày thông qua bài học hôm nay nhé!

Gối ôm tiếng Anh là gì?

Gối ôm dịch sang tiếng Anh được gọi là bolster

Gối ôm được gọi là bolster, theo từ điển Oxford thì bolster là danh từ miêu tả chiếc gối có hình dáng dài hẹp, được làm bằng chất liệu bông mềm, lông tơ bên trong. Gối ôm thường được mọi người ôm khi ngủ nhằm tăng sự thoải mái, giúp lưu thông máu hiệu quả, hỗ trợ điều chỉnh tư thế ngủ giúp bạn có giấc ngủ sâu và thoải mái nhất có thể. Bên cạnh đó, gối ôm còn được dùng để tựa lưng tạo cảm giác thoải mái khi ngồi, hỗ trợ giảm đau cột sống.

Bolster - gối ôm được phiên âm như sau:

  • Theo U.S: /ˈbəʊlstə(r)/
  • Theo U.K: /ˈbəʊlstər/

Lưu ý: Bolster là từ tiếng Anh có nhiều ý nghĩa. Ngoài là danh từ (n) mang nghĩa là gối ôm thì bolster còn là động từ (v) có nghĩa là ủng hộ, hỗ trợ ai đó.

Ví dụ:

  • The pregnant woman used a bolster to support her belly while sleeping on her side. (Người phụ nữ mang thai sử dụng gối ôm để hỗ trợ bụng khi ngủ nằm nghiêng.)
  • She hugged the bolster tightly as she drifted off to sleep. (Cô ấy ôm chặt gối ôm khi cô ấy tiến vào giấc ngủ.)

Tên gọi khác của gối ôm trong tiếng Anh

Gối ôm trong tiếng Anh còn được gọi là long pillow

Bên cạnh từ bolster được dùng để chỉ chiếc gối ôm thì trong tiếng Anh chúng ta còn có thể sử dụng từ long pillow hoặc roll pillow để chỉ đồ vật này. Trong đó:

  • Pillow (n): được dùng để chỉ cái gối (thường là gối để nằm, dạng hình vuông hoặc chữ nhật, mềm gối dùng để kê đầu khi ngủ)
  • Long (adj): tính từ chỉ vật dụng có hình dáng dài.

Như vậy từ long pillow được sử dụng để mô tả chiếc gối có hình dạng dài, mềm được dùng để trang trí sofa hoặc trong phòng ngủ.

Ví dụ: The hotel room was equipped with a roll pillow to provide additional support for guests who preferred sleeping on their sides. (Phòng khách sạn được trang bị một chiếc gối dạng ống tròn để cung cấp hỗ trợ cho khách hàng thích ngủ nằm nghiêng.)

Mẫu ví dụ câu sử dụng từ gối ôm tiếng Anh

Ví dụ câu có sử dụng từ bolster

Để giúp bạn học có thể hiểu rõ hơn về từ vựng bolster/ long pillow thì dưới đây sẽ là một số ví dụ câu có sử dụng từ vựng để bạn dễ hình dung cách dùng và ý nghĩa từ trong ngữ cảnh cụ thể:

  • The yoga instructor recommended using a bolster during certain poses to maintain proper alignment and reduce strain on the body. (Người hướng dẫn yoga khuyên nên sử dụng gối ôm trong một số động tác để duy trì tư thế đúng và giảm thiểu căng thẳng trên cơ thể.)
  • She purchased a comfortable bolster to support her back while sitting at her desk for long hours. (Cô ấy mua một chiếc gối ôm thoải mái để hỗ trợ lưng khi ngồi tại bàn làm việc trong nhiều giờ.)
  • The hotel room had a king-size bed with two long pillows for maximum comfort during the guests' stay. (Phòng khách sạn có một chiếc giường kiểu king-size với hai chiếc gối ôm dài để mang lại thoải mái tối đa trong suốt thời gian lưu trú của khách hàng.)
  • The chiropractor recommended using a bolster to maintain proper spinal alignment while sitting at the office desk. (Bác sĩ chỉnh hình đề nghị sử dụng gối ôm để duy trì căn chỉnh cột sống đúng khi ngồi tại bàn làm việc.)

Hội thoại sử dụng từ gối ôm tiếng Anh

Hội thoại sử dụng từ gối ôm

Dưới đây là đoạn hội thoại giao tiếp có sử dụng từ vựng gối ôm (bolster) giúp bạn học hiểu rõ và ghi nhớ từ vựng trong ngữ cảnh câu cụ thể:

Barah: Hi Jack, I've been feeling a bit restless during sleep lately. Do you have any tips to help me sleep better? ( Chào Jack, dạo này tôi cảm thấy không ngủ được. Cậu có bất kỳ mẹo nào giúp tôi ngủ tốt hơn không?)

Jack: Sure, Barah! Have you considered using a bolster for better support while sleeping? (Tất nhiên, Barah! Cậu đã từng nghĩ đến việc sử dụng một gối ôm để hỗ trợ ngủ tốt hơn chưa?)

Barah: Bolster? What's that? (Gối ôm? Đó là gì vậy?)

Jack: A bolster is a long, narrow pillow that you can use to support different parts of your body while sleeping.(Gối ôm là một chiếc gối dài và hẹp, có thể sử dụng để hỗ trợ các phần khác nhau của cơ thể trong giấc ngủ.)

Barah: That sounds interesting. Where can I get one? (Nghe có vẻ thú vị. Tôi có thể mua nó ở đâu?)

Jack: You can find them at most bedding stores or online retailers. Look for one that suits your sleeping preferences and needs. (Cậu có thể tìm mua gối ôm ở hầu hết các cửa hàng bán đồ trang trí nội thất hoặc mua trực tuyến.Tìm kiếm một cái phù hợp với nhu cầu của mình.)

Barah: How do I use it to improve my sleep? (Làm thế nào để sử dụng nó để cải thiện giấc ngủ của tôi?)

Jack: There are different ways to use a bolster. For example, if you're a side sleeper, you can place it between your knees to align your hips and reduce pressure on your lower back. (Có nhiều cách để sử dụng gối ôm. Ví dụ, nếu cậu ngủ nằm nghiêng, cậu có thể đặt gối ôm giữa hai đầu gối để căn chỉnh hông và giảm áp lực trên lưng dưới.)

Barah:Thanks, Jack! I'll give it a try. (Cảm ơn, Jack! Tôi sẽ thử và xem thế nào.)

Thông qua toàn bộ bài học từ vựng trên đây của học tiếng Anh đã giúp bạn học biết thêm một từ vựng mới, biết được gối ôm tiếng Anh được gọi là bolster hoặc long pillow, biết cách phát âm cũng như cách sử dụng từ trong từ ví dụ câu chi tiết. Đừng quên theo dõi và truy cập vào website hoctienganhnhanh.vn để học được nhiều từ vựng, mở rộng vốn từ tiếng Anh của bạn nhé! Chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top