MỚI CẬP NHẬT

Gone off có nghĩa là gì? Cách sử dụng và bài tập rèn luyện

Gone off có nghĩa là rời đi, hỏng hóc hoặc không thể sử dụng được nữa, cùng cách sử dụng chuẩn ngữ pháp và lưu ý khi sử dụng gone off trong tiếng Anh.

Các câu hỏi trong bài thi tiếng Anh hầu hết đều liên quan đến ngữ pháp và để có thể đạt điểm cao hay vượt qua các kỳ thi tiếng Anh một cách dễ dàng, bạn học cần nắm chắc kiến thức ngữ pháp. Hôm nay, những chia sẻ của học tiếng Anh nhanh trong chuyên mục bài học về động từ gone off sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về động từ này, một động từ quan trọng trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh. Cùng khám phá ngay thôi nào!

Gone off có nghĩa là gì?

Tìm hiểu ý nghĩa của động từ gone off trong tiếng Anh.

Gone off trong tiếng Anh có nghĩa là bị hỏng hoặc không sử dụng được nữa, là một thuật ngữ được sử dụng để miêu tả tình trạng của một sản phẩm hoặc thực phẩm khi nó đã hỏng hoặc không còn tươi ngon để sử dụng.

Hay nói cách khác nó được sử dụng để mô tả thức ăn hoặc đồ uống không còn tươi ngon hoặc không an toàn để ăn uống do đã hỏng hoặc đã qua thời hạn sử dụng, bạn có thể sử dụng gone off, biểu đạt thức ăn đó đã hỏng và không thể ăn.

Cách phát âm động từ gone off trong tiếng Anh theo từ điển Cambridge và Oxford là /gɒn ɒf/ theo giọng Anh - Anh và /gɑːn ɑːf/ theo giọng Anh - Mỹ.

Ví dụ: I smelled the milk and realized it had gone off, so I didn't use it in my coffee. (Tôi ngửi thấy mùi sữa và nhận ra rằng nó đã bị hỏng, nên tôi không sử dụng nó trong cà phê của mình)

Lưu ý: Khi một sản phẩm đã hư hỏng, nó có thể có mùi hôi, màu sắc thay đổi hoặc có vết nấm mốc. Điều này thường xảy ra khi sản phẩm bị tiếp xúc với không khí, nhiệt độ không thích hợp hoặc khi vi khuẩn và nấm phát triển trên bề mặt.

Cách sử dụng động từ gone off trong tiếng Anh

Sử dụng gone off chuẩn ngữ pháp tiếng Anh như thế nào?

Những đề thi tiếng Anh luôn chứa đựng những chiếc bẫy “kinh dị”, là những cách sử dụng động từ có phần đặc biệt và không tuân thủ một số quy tắc cố định trong tiếng Anh. Vậy làm sao để sử dụng chính xác động từ trong những ngữ cảnh cụ thể? Hãy bắt tay vào và học ngay một số cách dùng động từ gone off để nâng cao kỹ năng của bạn nhé!

  • Sử dụng động từ gone off khi nói về thức ăn hoặc đồ uống bị hỏng và không thể dùng.

Ví dụ: The milk has gone off, so we can't use it in our coffee. (Sữa đã bị hỏng, nên chúng ta không thể sử dụng nó trong cà phê của chúng ta)

  • Sử dụng động từ gone off khi nói về sự thay đổi trong tình trạng hoặc tâm trạng.

Ví dụ: She used to love this place, but her interest has gone off recently. (Cô ấy trước đây rất thích nơi này, nhưng gần đây, sự thích thú của cô ấy đã giảm đi)

  • Sử dụng động từ gone off khi nói về việc mất đi sự quan tâm hoặc hứng thú.

Ví dụ: I've gone off video games, I prefer reading now. (Tôi đã không còn thích chơi game nữa, tôi thích đọc sách hơn)

Gone off thường được sử dụng trong quá khứ hoặc khi nói về trạng thái hiện tại dựa trên khoảng thời gian trong quá khứ. Bạn có thể sử dụng nó khi giao tiếp hoặc trong các bài văn viết. Khi sử dụng động từ này, hãy lưu ý dạng từ và vị trí của nó trong câu sao cho phù hợp với chủ ngữ và ngữ cảnh. Sau đây là một ví dụ để bạn học tham khảo:

  • The meat had gone off, so I couldn't cook it for dinner. (Thịt đã bị hỏng, nên tôi không thể nấu nó cho bữa tối)
  • He left the sandwich out in the sun, and it's gone off now. (Anh ấy để chiếc sandwich ngoài trời, và nó đã hỏng rồi)
  • The milk has gone off; it smells sour. (Sữa đã bị hỏng, nó có mùi chua)
  • My interest in that hobby has gone off since I started a new job. (Sự thích thú của tôi đối với sở thích đó đã giảm đi kể từ khi tôi bắt đầu công việc mới)
  • The relationship between them has gone off over the past few months. (Mối quan hệ giữa họ đã trở nên xa cách trong vài tháng qua)

Một số thành ngữ đi với động từ gone off trong tiếng Anh

Quá trình học và ôn luyện kiến thức lý thuyết phải được sử dụng trong môi trường đời thực. Những thành ngữ sau đây với động từ gone off sẽ giúp bạn học có thể sử dụng nó một cách linh hoạt trong giao tiếp hằng ngày cũng như mở rộng thêm vốn từ vựng cho mình!

  • Gone off the deep end: Mất trí, điên loạn.
  • Gone off the rails: Bị lạc lõng, đi vào con đường sai trái.
  • Gone off the radar: Biến mất, không thể xác định được vị trí.
  • Gone off the reservation: Tự ý hành động, không tuân thủ quy tắc.
  • Gone off the beaten path: Thử nghiệm những ý tưởng mới.
  • Gone off the handle: Mất kiểm soát, tức giận mất hết lý trí.
  • Gone off like a bomb: Nổ tung vì tức giận hoặc hào hứng.
  • Gone off the deep end: Trở nên rất nhiệt huyết với điều gì đó.
  • Gone off like a shot: Phản ứng hoặc di chuyển rất nhanh.
  • Gone off the deep end: Quá ám ảnh với điều gì đó.
  • Gone off the radar: Biến mất, không thể liên lạc được.
  • Gone off the rails: Đi theo hướng không mong đợi hoặc không chấp nhận được.
  • Gone off the boil: Mất hứng thú hoặc nhiệt huyết với điều gì đó.
  • Gone off the beaten path: Khám phá những ý tưởng lạ ít người biết đến.

Đoạn hội thoại sử dụng động từ gone off trong giao tiếp

Giao tiếp hằng ngày với động từ gone off trong tiếng Anh

Minh hoạ cách ứng dụng động từ gone off trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày qua cuộc trò chuyện giữa Anna và Lisa ngay sau đây cùng học tiếng Anh nhanh:

Anna: Lisa, I wanted to make a smoothie, but the fruit juice has gone off. It smells bad. (Lisa, tôi muốn làm một ly sinh tố, nhưng nước trái cây đã hỏng rồi. Nó có mùi khá khó chịu)

Lisa: That's unfortunate, Anna. Maybe the juice was left out too long. We should check the expiration date next time. (Thật đáng tiếc, Anna. Có lẽ nước trái cây đã để lâu quá. Chúng ta nên kiểm tra hạn sử dụng lần sau)

Anna: I agree, I didn't realize it was in the fridge for so long. I'll be more careful in the future. (Đúng vậy, tôi không nhận ra nó đã nằm trong tủ lạnh lâu như vậy. Tôi sẽ cẩn thận hơn vào lần sau)

Lisa: Definitely, it's important to keep track of the expiration dates to avoid using products that have gone off. (Chắc chắn, việc theo dõi hạn sử dụng là rất quan trọng để tránh sử dụng sản phẩm đã hỏng)

Anna: Lisa, have you checked the leftovers in the fridge? I think they might have gone off. (Bạn đã kiểm tra thức ăn còn lại trong tủ lạnh chưa? Tôi nghĩ chúng cũng có thể đã hỏng rồi)

Lisa: Oh, really? I haven't had a chance to look. I'll check them now. Thanks for letting me know. (Ồ, thật ư? Tôi chưa có cơ hội kiểm tra. Tôi sẽ kiểm tra ngay bây giờ. Cảm ơn vì đã báo cho tôi biết)

Bài tập về động từ gone off kèm đáp án chi tiết nhất

Kiểm tra kĩ năng ngữ pháp tiếng Anh qua những dạng bài tập thông dụng.

Hy vọng rằng những bài tập này sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng động từ gone off trong tiếng Anh.

Bài tập 1: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng động từ gone off với dạng đúng:

1. The milk __________ and it smells bad. (go off)

Đáp án: The milk has gone off and it smells bad.

2. I can't eat this sandwich, it has _________. (go off)

Đáp án: I can't eat this sandwich, it has gone off.

3. The meat __________, so I had to throw it away. (go off)

Đáp án: The meat had gone off, so I had to throw it away.

4. The yogurt has _________, it's no longer good to eat. (go off)

Đáp án: The yogurt has gone off, it's no longer good to eat.

Bài tập 2: Hãy hoàn thành câu sau:

  1. The milk in the fridge ____________.

Đáp án: has gone off

  1. I can't eat this yogurt, it _________.

Đáp án: gone off

Bài tập 3: Hoàn thành đoạn hội thoại sau:

Anna: Lisa, have you noticed the smell in the kitchen? I think something in the trash has ________.

Lisa: Oh, you're right, Anna. I'll take it out immediately. It must have ________.

  • Đáp án: gone off; gone off

Qua bài học gone off có nghĩa là gì, hy vọng bạn học đã có thể tích luỹ thêm cho mình thật nhiều kiến thức về ý nghĩa của động từ này cùng cách sử dụng trong giao tiếp cũng như thi cử nhé. Hãy theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn để khám phá thêm thật nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích. Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top