Gonna nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chuẩn xác
Gonna nghĩa tiếng Việt là sắp sửa, lên kế hoạch, dự định ở tương lai gần, được người Anh dùng trong thì tương lai gần ở dạng viết tắt viết tắt của từ going to.
Gonna là cách viết tắt của từ going to có nghĩa là sắp sửa hay dự định trong tương lai gần. Người học tiếng Anh muốn tìm hiểu thêm những thông tin về ý nghĩa và cách phát âm của từ gonna có thể cập nhật trong bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh.
Từ gonna trong từ điển Cambridge là gì?
Tìm hiểu về định nghĩa chính xác của từ gonna trong từ điển Anh - Việt
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary thì từ gonna là dạng rút gọn của cụm từ going to. Gonna là một trong những cách viết rút gọn được sử dụng phổ biến trong phim ảnh, văn nói. Người Anh thường ít khi sử dụng từ gonna trong các văn bản, tài liệu học thuật
Ngữ nghĩa của gonna trong tiếng Việt
Gonna được định nghĩa là sắp sửa, dự định làm điều gì đó trong tương lai gần. Trong các dạng văn bản tiếng Anh, gonna được dùng để báo cáo hoặc trong các bài phát biểu chính xác.
Gonna là một phần của cấu trúc going to được sử dụng trong thì tương lai gần để diễn tả các kế hoạch hay dự định của con người, hiện tượng nào đó.
Ví dụ: It's gonna rain heavily in some Eastern areas. (Một số khu vực phía Đông sẽ mưa lớn.)
Chức năng của từ gonna trong tiếng Anh
Dạng không chính thức của từ going to là gonna có chức năng tương tự khi sử dụng theo thì tương lai gần. Đặc biệt là trong văn nói, người Anh thường sử dụng từ gonna để diễn đạt các từ việc hành động có kế hoạch và mục đích cụ thể trong thời gian gần nhất. Một số trạng từ chỉ thời gian thường sử dụng trong tương lai gần đi kèm với gonna như tonight (tối nay), tomorrow (ngày mai), later (sau đó)...
Trong giao tiếp hàng ngày người Anh thường sử dụng một số từ viết tắt như gonna như một thói quen. Cho nên người học tiếng Anh nên nắm bắt ý nghĩa và cách phát âm của từ gonna khi muốn nâng cao kiến thức và khả năng giao tiếp tự nhiên như người bản xứ.
Ví dụ: What are you gonna talk with him? (Cô sẽ nói gì với anh ấy?)
Cách phát âm gonna đúng ngữ điệu Anh - Mỹ
Cách phát âm của từ gonna khác biệt trong ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ
Người học tiếng Anh nên chú ý đến cách phát âm từ gonna theo ngữ điệu Anh - Anh hoặc ngữ điệu Anh - Mỹ. Bởi vì mỗi ngữ điệu phát âm của từ gonna của người Anh hoặc người Mỹ hoàn toàn khác nhau.
Người Anh phát âm động từ khiếm khuyết gonna là /ˌɡɔ·nə/ trong khi người Mỹ lại đọc từ gonna là /ˌɡɑn·ə/ hay /ɡən·ə/. Cách chuyển đổi âm tiết trong từ gonna từ nguyên âm /o/ thành nguyên âm /ɔ/, /ɑ/, /ə/ tùy theo lối phát âm của người địa phương. Đây là điều đặc biệt chú ý của người học Tiếng Anh khi tham dự các bài thi listening có sử dụng từ gonna.
Các ví dụ của từ gonna được sử dụng giao tiếp
Một số câu nói giao tiếp sử dụng từ gonna phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày
Để thực hành sử dụng từ gonna chính xác và tự nhiên như người anh thì người học tiếng Anh hãy nghĩ về kế hoạch cho ngày mai hoặc những điều mà bạn dự định làm trong vài tuần hoặc vài tháng tới.
I'm gonna go out with her husband tonight. (Tối nay, tôi sẽ ra ngoài ăn tối với chồng bà ấy.)
The black clouds are full of the sky. It's gonna rain in a few minutes. (Mây đen phủ đầy bầu trời. Trời sắp mưa rất lớn trong vòng vài phút nữa.)
Nothing's gonna change your parents' love for their children. (Không có điều gì thay đổi được tình yêu của cha mẹ dành cho những đứa con của mình.)
I was gonna call him last night but I was so busy with my children. (Tối hôm qua tôi đã muốn gọi cho anh ấy nhưng tôi quá bận với những đứa trẻ.)
Phần bài tập thực hành từ gonna theo chuẩn ngữ pháp
Ứng dụng của từ gonna trong các bài kiểm tra, bài thi listening.
Người học tiếng Anh dựa vào những kiến thức đã được cung cấp trong bài viết ngày hôm nay để lựa chọn những đáp án đúng trong các câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến từ gonna sau đây:
1. I think it's … rain a bit before you come home later.
Gonna B. Gotta C. Gone D. Wanna
2. I'm… go to the theater with my best friend tonight.
Gone B. Gonna C. Wanna D. Gotta
3. Who is gonna get off at the next bus stop?
Gone B. Gotta C. Gonna D. Wanna
4. What's … he do tomorrow after his wedding party?
Wanna B. Gone C. Gotta D. Gonna
5. She's … go to swim in the pool which has just opened today.
Gonna B. Gone C. Wanna D. Gotta
Đáp án:
- A
- B
- C
- D
- A
Như vậy, những thông tin về ý nghĩa và các phát âm của từ gonna đã được cập nhật trong bài viết ngày hôm nay. Để người học tiếng Anh có thể nắm vững thêm thông tin về từ viết tắt gonna được sử dụng phổ biến. Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những bài viết hay và ý nghĩa về các loại từ vựng để có thể sử dụng tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh ở nơi làm việc hay môi trường học tập.