Good nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm của người Anh - Mỹ
Từ good nghĩa tiếng Việt là tốt, hay, ngon, nhiều ngữ nghĩa khác, tùy theo ngữ cảnh giao tiếp người học tiếng Anh dịch nghĩa chuẩn theo văn phong của người Việt.
Good là một trong những loại từ vựng đa nghĩa mà người học tiếng Anh quan tâm tìm hiểu để đảm bảo dịch nghĩa chuẩn xác. Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên học tiếng Anh Nhanh, chúng tôi tổng hợp và chia sẻ những thông tin liên quan về ngữ nghĩa và cách phát âm của từ good.
Tìm hiểu về từ good trong từ điển Anh - Việt
Ngữ nghĩa của từ good rất đa dạng
Để nắm rõ từng ngữ nghĩa của từ good người học tiếng Anh có thể tra cứu trong thực hiện Cambridge Dictionary. Điều này giúp cho những bản dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt của bạn theo đúng văn phong của người Việt.
Ngữ nghĩa của từ good trong tiếng Việt
- Good có nghĩa là hài lòng thích thú hoặc thú vị.
Ví dụ: It's good to see all of you at this party. (Thật là vui khi được gặp tất cả các bạn ở buổi tiệc này.)
- Nói về tình trạng sức khỏe tốt hay khỏe mạnh.
Ví dụ: How are you today? I'm good. And you? (Hôm này chị khỏe không? Em khỏe. Còn chị thì sao?)
- Chất lượng hay trình độ cao.
Ví dụ: My son have got a good job at marketing company. (Con trai của tôi vừa tìm một công việc rất tốt ở công ty tiếp thị.)
- Biểu lộ sự cảm thán
Ví dụ: Good boy. You passed the final examination. (Chúc mừng em đã đậu kỳ thi tốt nghiệp.)
- Có tính chất thành công hay có thể làm điều gì đó rất tốt.
Ví dụ: John is good at swimming. (John bơi rất giỏi.)
- Thể hiện sự tử tế hay giúp đỡ.
Ví dụ: It's good of him to bring all my bags. (Cậu thấy thật là tử tế khi mang giùm tất cả những giỏ xách cho tôi.)
- Sống tử tế và phù hợp tín ngưỡng tôn giáo
Ví dụ: You should live good life. (Anh nên sống tử tế.)
- Đạt được những ảnh hưởng tích cực hoặc hữu ích đặc biệt là ở lĩnh vực sức khỏe.
Ví dụ: Good fresh food is healthy for the patiences. (Thức ăn tươi xanh thì tốt cho những bệnh nhân.)
- Chỉ những hành động ngoan ngoãn của trẻ em hay con vật.
Ví dụ: Jim is a good boy in my neighborhood. (Jim là một cậu bé ngoan trong khu phố của tôi.)
- Có thể tin tưởng được.
Ví dụ: Her bank account is good. (Có thể tin tưởng là cô ấy trả nợ được)
- Thích hợp, thuận tiện hoặc hài lòng.
Ví dụ: When will you have a good time for us? (Khi nào em mới có thời gian thuận tiện cho chúng ta?)
- Được sử dụng để nhấn mạnh một số lượng lớn khối lượng hoặc chất lượng của một vật gì đó.
Ví dụ: We have a good few failures in our youth before success. (Chúng ta gặp rất nhiều bại trước khi thành công.)
- Từ cảm thán khi bạn cảm thấy hài lòng hoặc vui lòng với một điều gì đó hoặc đồng ý với một quyết định.
Ví dụ: Good. I will tell my husband about the trip to Himalaya next week. (Được. Tôi sẽ nói với chồng tôi về chuyến đi đến Himalaya vào tuần tới.)
- Điều tốt hay điều lợi thế khi giúp đỡ người khác.
Ví dụ: Even a child can do a lot of good. (Ngay cả một đứa trẻ cũng có thể làm được rất nhiều điều tốt.)
- Lợi ích về sức khỏe hoặc tình trạng thỏa đáng của một người nào đó.
Ví dụ: Mary does exercise every morning for the good of her health. (Mary tập thể dục mỗi buổi sáng vì sức khỏe của cô ấy.)
- Điều thiện lành, đúng đạo đức
Ví dụ: We should live and work for good. (Chúng ta nên sống và làm việc cho điều tốt.)
- Chỉ tính chất hài lòng thú vị hoặc chất lượng cao.
Ví dụ: Panda doesn't have a good sense of look. (Gấu trúc không hè có khả năng nhìn tốt.)
- Đúng đắn về mặt đạo đức hay đáng ngưỡng mộ
Ví dụ: I think a real man is always been good to his wife. (Tôi nghĩ một người đàn ông thực sự thì luôn thương yêu vợ của mình.)
- Một sản phẩm được tạo ra để bán.
Ví dụ: The price of good includes its freight cost. (Giá cả của hàng hóa thì bao gồm đến chi phí vận chuyển.)
Chức năng của từ good trong tiếng Anh
Tính từ good có nghĩa là tốt, hay, tuyệt vời, tử tế, tươi, trong lành… Tùy theo ngữ cảnh giao tiếp mà người học tiếng Anh có thể dịch nghĩa của tính từ good phù hợp.
Còn danh từ good có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ để nói về những điều tốt lành hay tình trạng sức khỏe của một người nào đó. Good là loại danh từ để chỉ hàng hóa được sản xuất để bán.
Cách phát âm từ good theo giọng người Anh - Mỹ
Cách đọc từ good đơn giản
Từ good được phiên âm theo nguyên tắc quốc tế IPA là /ɡʊd/ nên cách đọc giống nhau ở cả hai ngữ điệu Anh- Anh và Anh - Mỹ. Cách chuyển đổi nguyên âm đôi /o/ thành /ʊ/ được đọc tương tự âm lai tạo giữa âm/u/ và /â/ trong tiếng Việt. Cho nên người học tiếng Anh cần chú ý đến cách phát âm của từ good không chỉ có một nguyên âm duy nhất là âm /u/.
Một vài thành ngữ của từ good được dùng trong tiếng Anh
Ý nghĩa của một vài thành ngữ liên quan đến từ good
Những thành ngữ liên quan đến từ good đa dạng về ngữ nghĩa so với ngữ nghĩa đơn giản của từng vựng đơn. Cho nên người học tiếng Anh cần nắm vững bảng tổng hợp những thành ngữ của từ good sau đây:
Idioms |
Meaning |
Example |
As good as new |
Chỉ những đồ vật, hàng hóa còn trong tình trạng rất tốt |
You can get that old chair because it's as good as new. (Anh có thể lấy chiếc ghế cũ đó vì nó còn xài được.) |
Good turn |
Hành động giúp đỡ ai đó. |
He did me a good turn warning me that John was coming near us. (Ông ấy đã làm một điều tốt bằng cách cảnh báo cho tôi rằng John ) |
Good and… |
Rất… |
Drink your milk while it's good and hot. (Uống sữa khi nó còn nóng đi.) |
Good for someone |
Sẵn lòng |
My mom is always good for food if we are hungry. (Mẹ của tôi luôn dành sẵn thức ăn nếu chúng tôi đói bụng.) |
A good many |
Có rất nhiều |
There were a good many trees in front of his house. (Có rất nhiều cây xanh ở trước nhà của anh ấy.) |
Good riddance |
Cảm giác vui mừng khi ai đó hoặc điều gì đó biến mất. |
The storm has moved out of our country. Good riddance! (Cơn bão đã di chuyển khỏi đất nước của chúng tôi. Thật là may mắn.) |
It's good thing |
Thật may mắn… |
It's a good thing we didn't know about her story. She will get angry anytime. (Thật may mắn khi chúng tôi không biết gì về câu chuyện của cô ấy. Cô ấy sẽ nổi giận bất kỳ lúc nào.) |
No good |
Xấu xa về mặt đạo đức. |
John is no good. He always beat his wife every night. (John không có tốt. Anh ấy luôn luôn đánh vợ mỗi buổi tối.) |
Feel good |
Tạo cảm hứng vui vẻ và dễ chịu. |
I like watching some feel - good movies on the internet. (Tôi Xem phim tạo cảm hứng tích cực về cuộc sống trên internet.) |
For good |
Mãi mãi |
He thinks his wife will leave him for good but she returned last week. (Ông ấy nghĩ rằng vợ của mình sẽ rời xa mình mãi mãi nhưng bà ấy đã quay về Vào tuần trước.) |
Good call |
Được dùng để nói về những ý kiến hay. |
I will go camping with you on the weekend. Good call. (Tôi sẽ đi cắm trại với các bạn vào ngày cuối tuần. Thật là ý tưởng tuyệt vời. ) |
Good idea |
Biểu thị sự đồng ý hoặc yêu thích lời phát biểu của ai đó. |
If I were you, I would ask her for advice. Good idea. (Nếu tôi là bạn tôi sẽ hỏi ý kiến của cô ấy. Đồng ý như vậy.) |
Good job! |
Được sử dụng để cổ vũ ai đó vì họ đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ. |
I like that beautiful house. Good job. (Tôi yêu thích ngôi nhà xinh đẹp đó. Làm tốt lắm.) |
Jolly good |
Dùng để biểu thị bạn đã nghe hoặc hiểu điều người khác nói |
I have come back from school. Jolly good. (Con vừa mới đi học về. Ồ hiểu rồi.) |
Bài tập trắc nghiệm sử dụng từ good theo chuẩn ngữ pháp
Người học tiếng Anh lựa chọn những đáp án trong những câu trắc nghiệm sau đây dựa vào phần kiến thức đã cập nhập trong bài viết ngày hôm nay liên quan đến ngữ nghĩa của từ good.
- Câu 1: What a lovely bunch of roses. …!
A. Goodyear B. Goodbye C. Good D. Good job
- Câu 2: I hope we will meet each other tomorrow. …, John.
A. Good job B. Good C. Goodbye D. Goodyear
- Câu 3: How is your father? Thanks, he is …
A. Good job B. Goodbye C. Goodyear D. Good
- Câu 4: My daughter is … at learning English and French.
A. Goodbye B. Goodyear C. Good D. Good job
- Câu 5: It's good of her to take care of her mother-in-law for several years.
A. Goodyear B. Good C. Goodbye D. Good job
Đáp án:
- D
- C
- D
- C
- B
Như vậy, ngữ nghĩa và cách phát âm của từ good tuy đơn giản nhưng người học tiếng Anh cần phải nắm vững để ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hợp lại với người bản xứ. Ngoài ra người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những bài viết liên quan đến các loại từ vựng khác trong chuyên mục bài viết trên Học tiếng Anh Nhanh.