Gót chân tiếng Anh là gì? Thành ngữ liên quan và hội thoại
Gót chân tiếng Anh là heel, phát âm là /hiːl/. Ghi nhớ từ vựng lâu hơn qua phát âm, ví dụ, thành ngữ và đoạn hội thoại sử dụng từ vựng gót chân bằng tiếng Anh.
Gót chân là một bộ phận cực kỳ quan trọng trên cơ thể người, tuy nhiên, nó cũng có khá nhiều vai trò đa dạng khác nhau trong việc cấu thành các câu thành ngữ tiếng Anh hay. Vậy bạn đã biết từ gót chân tiếng Anh là gì chưa? Và các idioms liên quan tới nó là gì? Cùng tìm hiểu ngay với học tiếng Anh nhé!
Gót chân tiếng Anh là gì?
Từ gót chân dịch sang tiếng Anh là gì và cách sử dụng
Gót chân có bản dịch tiếng Anh chính xác là "Heel". Đây là từ vựng tiếng Anh chỉ phần cuối cùng của bàn chân, nằm ở phía dưới phần sụp đổ và trên khu vực mặt đất của bàn chân. Vì bộ phần này thường chịu trọng lượng toàn bộ cơ thể khi đứng hoặc di chuyển, do đó nó có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ cơ thể và giúp duy trì thăng bằng khi di chuyển.
Cách phát âm:
- Anh Anh: /hiːl/
- Anh Mỹ: /hiːl/
Ví dụ:
- She wore a beautiful pair of high heels to the party. (Cô ấy mang một đôi giày cao gót đẹp đến buổi tiệc.)
- The sharp pain in his heel made it difficult for him to walk. (Cơn đau nhói ở gót chân làm cho anh ấy rất khó đi bộ.)
- It's important to properly support your heels when engaging in physical activity to avoid injury. (Quan trọng là phải bảo vệ gót chân đúng phương pháp khi tham gia vào các hoạt động thể chất để tránh làm nó bị thương.)
- The heel of my shoe is worn out and needs to be replaced. (Gót giày của tôi bị hỏng và nó cần phải thay mới.)
- She accidentally stepped on his heel while they were dancing. (Cô ấy vô tình đạp vào gót chân anh ấy khi họ đang nhảy múa.)
Xem thêm: Bàn chân tiếng Anh là gì? Cách phát âm và mẫu hội thoại
Thành ngữ tiếng Anh sử dụng từ gót chân - heel
Các thành ngữ liên quan đến từ gót chân trong tiếng Anh
Sau khi đã biết từ gót chân tiếng Anh là gì, sau đây bạn hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu một số idioms phổ biến liên quan đến từ vựng trên nhé:
- Bring/call something/someone to heel: Có nghĩa là kiểm soát ai đó hoặc điều gì đó mà trước họ hoặc nó không chịu nghe lời hoặc ngang ngược.
- Hard/hot/close on someone's heels; Nghĩa là bạn đang theo đuổi/ theo dõi ai đó rất chặt chẽ, thường với mục đích là cạnh tranh với họ.
- Take to your heels: Có nghĩa là bỏ chạy nhanh chóng, thường là vì sợ hãi điều gì đó nguy hiểm.
- Come to heel: Có nghĩa là trở nên vâng lời hoặc phục tùng, thường diễn ra trong ngữ cảnh nó đã cố gắng để chống lại sự kiểm soát này.
- Under the heel of something/someone: Bị kiểm soát bởi ai đó, thứ gì đó một cách rất sát sao và nghiêm khắc.
- Come/follow hard/hot on the heels of something: Điều gì đó xảy ra rất sớm sau một sự việc khác, diễn ra liên tiếp và thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp.
Xem thêm: Lòng bàn chân tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn xác theo IPA
Mẫu giao tiếp sử dụng từ gót chân bằng tiếng Anh
Hội thoại song ngữ có sử dụng từ heel
Dưới đây là một đoạn hội thoại giữa Mai và Thomas về dự án mới của họ. Hãy xem cách mà đoạn hội thoại dưới đây sử dụng các thành ngữ liên quan đến từ gót chân trong tiếng Anh thế nào, luyện tập. Và từ đó đúc kết các kinh nghiệm sử dụng tiếng Anh hằng ngày hữu ích nhất với bạn nhé.
Thomas: Mai, this new project of ours is progressing really well. The research team is working hard, and we've made significant progress. We're hot on the heels of a breakthrough!
Mai: That's right, Thomas. I'm really happy to see everyone is enthusiastic and giving their all. We're on track to achieve our goals.
Thomas: However, there are still some challenges ahead. We need to stay close on the heels of progress and make sure everyone is working efficiently.
Mai: Of course, Thomas. I'll always be right on your heels and support you in any way I can. We'll work together to solve any problems that arise.
Thomas: Thank you, Mai. I appreciate your cooperation and sense of responsibility. It's thanks to you that this project can be successful.
Mai: Don't say that, Thomas. We're a team, and success belongs to everyone. I'm confident that with our combined efforts, we'll achieve great things.
Thomas: I believe so too, Mai. Together, we'll break the mold and create remarkable achievements.
Mai: Good luck, Thomas! Keep your cool and don't worry if we encounter difficulties. We'll overcome them together.
Thomas: Thank you, Mai. I'll keep your advice in mind. Under your guidance, I believe we'll triumph.
Mai: That's what I'm hoping for, Thomas. 'Let's put our heads together' and complete this project to the best of our ability.
Thomas: Absolutely, Mai. We'll put our hearts and souls into it and make real differences with this project.
- Bản dịch
Thomas: Mai, dự án mới này của chúng ta đang tiến triển rất tốt. Nhóm nghiên cứu đang làm việc rất chăm chỉ và chúng ta đã đạt được nhiều tiến bộ đáng kể. Chúng ta đang tiến rất gần đến một bước đột phá!
Mai: Đúng vậy, Thomas. Tôi rất vui khi thấy mọi người đều nhiệt tình và nỗ lực hết mình. Chúng ta đang đi đúng hướng để đạt được mục tiêu.
Thomas: Tuy nhiên, vẫn còn một số thách thức phía trước. Chúng ta cần phải theo sát tiến độ và đảm bảo rằng mọi người đều làm việc hiệu quả.
Mai: Tất nhiên rồi, Thomas. Tôi sẽ luôn sát cánh bên bạn và hỗ trợ bạn hết mình. Chúng ta sẽ cùng nhau giải quyết mọi vấn đề.
Thomas: Cảm ơn bạn, Mai. Tôi rất biết ơn sự hợp tác và tinh thần trách nhiệm của bạn. Nhờ có bạn mà dự án này mới có thể thành công.
Mai: Đừng nói vậy chứ Thomas. Chúng ta là một đội và thành công là công sức của tất cả mọi người mà. Tôi tin tưởng rằng với sự nỗ lực chung, chúng ta sẽ đạt được những điều tuyệt vời nhất.
Thomas: Tôi cũng tin tưởng như vậy, Mai. Cùng nhau, chúng ta sẽ 'bứt phá' và tạo nên những kết quả đáng kinh ngạc.
Mai: Chúc chúng ta may mắn nào Thomas! 'Hãy giữ bình tĩnh' và đừng lo lắng nếu gặp phải khó khăn. Chúng ta sẽ cùng nhau vượt qua nó thôi.
Thomas: Cảm ơn bạn, Mai. Tôi sẽ ghi nhớ lời khuyên của bạn. Dưới sự dẫn dắt của bạn, tôi tin rằng chúng ta sẽ chiến thắng thôi.
Mai: Đó cũng là điều tôi mong đợi, Thomas. Hãy cùng nhau cố gắng và hoàn thành dự án này một cách xuất sắc nhất nào.
Thomas: Chắc chắn rồi, Mai. Chúng ta sẽ dồn hết tâm huyết và tạo ra những điều thực sự khác biệt trong dự án này.
Trên đây là toàn bộ các kiến thức liên quan đến từ gót chân trong tiếng Anh. Chắc hẳn sau bài viết "gót chân tiếng Anh là gì", bạn đã lưu thêm được kha khá từ vựng và cấu trúc câu hữu ích và thú vị rồi đúng không nào? Nhưng đừng quên theo dõi thêm các bài viết khác tại chuyên mục từ vựng trên website hoctienganhnhanh.vn để học thêm các từ vựng hay khác nhé!