Gray nghĩa tiếng Việt là gì? Ngữ nghĩa và cách đọc chuẩn
Gray nghĩa tiếng Việt là màu xám, mái tóc điểm bạc và nhiều ngữ nghĩa khác, người học tiếng Anh cần tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách phát âm chuẩn xác của từ này.
Gray được dịch nghĩa tiếng Việt đa dạng và sử dụng với nhiều nữ cảnh giao tiếp khác nhau trong tiếng Anh. Cho nên người học tiếng Anh có thể cập nhật những thông tin liên quan đến từ gray trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh.
Tìm hiểu về từ gray trong từ điển Việt - Anh
Ý nghĩa của từ gray/grey đều giống nhau.
Khi muốn nắm vững về ngữ nghĩa của từ gray, người học tiếng Anh có thể tra cứu trong từ điển Cambridge Dictionary. Tùy theo văn phong của người Anh hay người Mỹ sử dụng từ grey hay gray đều chuẩn xác.
Nghĩa của gray trong tiếng Việt
- Màu xám là màu sắc trộn giữa màu đen và màu trắng.
Ví dụ: I wear a gray coat today. (Hôm nay tôi mặc một cái áo khoác màu xám.)
- Màu sắc xám xịt của bầu trời khi mưa hoặc nhiều mây.
Ví dụ: He can't see the gray sky to be going to rain in a few minutes. (Anh ta không thể nhìn thấy bầu trời xám xịt chuẩn bị sắp mưa trong vài phút nữa.)
- Màu mái tóc đã chuyển sang màu xám, tóc bạc xen lẫn tóc đen.
Ví dụ: The time flies fast so my father's hair begin to turn gray. (Thời gian trôi nhanh quá đến nỗi tóc của cha tôi đã lấm tấm bạc.)
- Vùng xám chỉ những khu vực không rõ ràng do không biết các quy tắc liên quan đến nó.
Ví dụ: He doesn't know that area is gray. (Ông ta không hề biết khu vực đó là vùng xám.)
- Chỉ tính chất không thích thú tẻ nhạt của một người nào đó.
Ví dụ: Jam is a gray guy. (Jam là một gã rất tẻ nhạt.)
- Nói về một đồ vật hoặc một con vật có màu xám đặc biệt là những con ngựa xám.
Ví dụ: My son likes riding a gray horse. (Con trai của tôi thích cưỡi ngựa màu xám.)
Vai trò của từ gray trong tiếng Anh
Gray/grey có thể là một tính từ có nghĩa là buồn rầu, rầu rĩ, gương mặt tái mét của một người nào đó. Tính từ gray cũng có nghĩa là màu xám, màu tóc bạc. Ngoài ra tính từ gray còn có nghĩa là lờ mờ, không rõ ràng.
Trong lĩnh vực vật lý, danh từ gray có nghĩa là một đơn vị đo bức xạ hấp thụ. Người học tiếng Anh cũng có thể dịch nghĩa danh từ gray là màu xám hay màu mái tóc điểm bạc. Tùy theo ngữ cảnh giao tiếp mà người học tiếng Anh có thể dịch chuẩn xác nghĩa của từ gray.
Cách phát âm từ gray chuẩn xác trong tiếng Anh
Cả 2 từ gray/grey có cách phát âm tương tự
Người học tiếng Anh nên chú ý đến cách phát âm của từ gray theo cả 2 ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ là /ɡreɪ/. Theo tiêu chuẩn phiên âm quốc tế IPA, từ gray/grey là một từ đơn có cách phát âm đơn giản bằng cách chuyển đổi phụ âm âm kép /ay/ thành /eɪ/. Người học tiếng Anh khi phát âm từ gray nên chú ý đến phụ âm /g/ đọc lướt nhẹ và cong lưỡi khi phát âm phụ âm /r/.
Cụm từ của từ gray trong từng ngữ cảnh giao tiếp
Một vài cụm từ gray được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh
Người học tiếng Anh muốn nâng cao kiến thức từ vựng không chỉ tìm hiểu về nghĩa của từ gray/grey. Các cụm từ gray cũng đóng vai trò quan trọng trong các cuộc hội thoại giao tiếp hoặc trong các văn bản, tài liệu tiếng Anh.
Idioms & Phrase of gray |
Meaning |
Example |
Shades of gray |
Thực tế không rõ ràng giữa đúng và sai. |
I can't believe his decisions which are not shades of gray. (Tôi không thể tin những quyết định của ông ấy không biết đúng hay sai.) |
Steel gray |
Màu xám đậm |
John is the man who is wearing a steel gray suit. (John là người đàn ông đang mặc bộ vest màu xám đậm.) |
Gray water / grey water |
Nước thải được sử dụng lại. |
Do you know how to recycle water into grey water? (Anh có biết cách nào để tái sử dụng nước sạch thành nước xám không?) |
Gunmetal gray |
Màu xám đen như kim loại. |
She wore a gunmetal gray suit yesterday at his wedding party. (Bà ấy mặc một bộ trang phục màu xám xịt ngày hôm qua ở buổi lễ đám cưới của ông ấy) |
The gray dollars |
Số tiền mà nhóm người lớn tuổi có sẵn để chi tiêu. |
We don't want to know about the gray dollars. It belongs to your organization. (Chúng tôi không muốn biết về số tiền trong nhóm người lớn tuổi nó thuộc về tổ chức của anh.) |
The gray market |
Thị trường chợ xám (không chính thức và không bất hợp pháp) |
Have you bought something from the gray market in the USA yet? (Chị đừng mua bán cái gì đó ở thị trường chợ xám tại Mỹ chưa?) |
Gray matter |
Chất xám |
You don't need to have the gray matter much to solve this situation. (Anh không cần quá nhiều chất xám để giải quyết vấn đề này đâu.) |
Phần bài tập trắc nghiệm chọn từ gray theo chuẩn ngữ pháp
Người học tiếng Anh lựa chọn sử dụng gray hay grey đều chuẩn xác.
Người học tiếng Anh có thể dựa vào những kiến thức về ngữ nghĩa của từ gray để lựa chọn những đáp án đúng trong một số câu hỏi bài tập sau đây:
Câu 1: Mary looks … after her husband's death in a car accident.
A. Gray B. Blue C. Dark D. Black
Câu 2: You can see the … sky is going to rain heavily today.
A. Dark B. Black C. Gray D. Blue
Câu 3: We should choose this steel-… suit to be suitable with those black shoes.
A. Black B. Gray C. Blue D. Dark
Câu 4: That film makes us think of shades of … so much.
A. Dark B. Black C. Blue D. Gray
Câu 5: What is the difference between the black market and the … market?
A. Dark B. Blue C. Gray D. Black
Đáp án:
- A
- C
- B
- D
- C
Như vậy, nghĩa và cách phát âm của từ gray chuẩn xác theo người Anh đã được cập nhật đầy đủ trong bài viết ngày hôm nay. Người học tiếng Anh có thể tìm hiểu thêm về Ngữ nghĩa và cách phát âm của các loại từ vựng khác trên Học tiếng Anh mỗi ngày.