MỚI CẬP NHẬT

Hà Lan tiếng Anh là gì? Ví vụ và cách phát âm chuẩn

Hà Lan tiếng Anh là Netherlands, là đất nước gắn liền với hình ảnh hoa tulip cùng một số ví dụ, hội thoại và các cụm từ liên quan.

Hà Lan còn được biết đến với tên gọi là xứ sở hoa tulip, có lãnh thổ tại khu vực Tây Âu, thủ đô của Hà Lan là Amsterdam. Trong bài học hôm nay học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn tìm hiểu Hà Lan tiếng Anh là gì, cách phát âm và khám phá một số cụm từ, ví dụ và đoạn hội thoại liên quan đến Hà Lan. Hãy cùng khám phá nhé!

Hà Lan tiếng Anh là Netherlands hay Holland?

Hà Lan dịch sang tiếng Anh là Netherlands

Hà Lan tiếng Anh là Netherlands, là tên chính thức của quốc gia này và là cách chính thức để gọi Hà Lan. Quốc gia này gồm 12 tỉnh, trong đó hai tỉnh lớn nhất là Noord-Holland (Hà Bắc) và Zuid-Holland (Hà Nam). "Netherlands" có nghĩa là "đất nước thấp" và xuất phát từ địa hình đất nước nằm ở dưới mực nước biển.

Vào năm 2019, Bộ Ngoại giao Hà Lan đã quyết định loại bỏ tên gọi trước đây "Holland" và thay thế bằng "Netherlands," nhằm chấm dứt sự mơ hồ trong cách gọi "xứ sở hoa tulip" sau nhiều thập kỷ. Quyết định này đã nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ phía người dân. Theo người phát ngôn của Bộ Ngoại giao, việc sử dụng danh từ "Holland" thường gây hiểu nhầm do nó có liên quan đến một trong 12 tỉnh của Hà Lan.

Vì vậy, để chính xác và tôn trọng ngôn ngữ, bạn nên gọi Hà Lan tiếng Anh là Netherlands thay vì Holland.

Phát âm từ Netherlands trong tiếng Anh

Cách phát âm Hà Lan tiếng Anh là Netherlands theo chuẩn Cambridge như sau:

  • Tiếng Anh - Anh (UK): /ˈneð.ə.ləndz/
  • Tiếng Anh - Mỹ (US): /ˈneð.ɚ.ləndz/

Chú ý rằng sự khác biệt chính giữa 2 cách phát âm này đó là âm /ə/ trong tiếng Anh - Anh (UK) và âm /ɚ/ trong tiếng Anh - Mỹ (US) khi phát âm “er” trong từ Netherlands.

Một số ví dụ sử dụng từ vựng Hà Lan tiếng Anh

Đất nước Hà Lan gắn liền với hình ảnh hoa tulip

Một số ví dụ về cách sử dụng Hà Lan tiếng Anh Netherlands để miêu tả về lịch sử, văn hóa, khung cảnh,... của đất nước này như sau:

  • The Netherlands is known for its picturesque tulip fields in spring. (Hà Lan nổi tiếng với những cánh đồng hoa tulip đẹp vào mùa xuân)
  • Amsterdam is the capital city of the Netherlands. (Amsterdam là thủ đô của Hà Lan)
  • The Netherlands is known for its progressive social policies and strong emphasis on environmental sustainability. (Hà Lan nổi tiếng với chính sách xã hội tiến bộ và sự tập trung mạnh mẽ vào bảo vệ môi trường)
  • The Netherlands is a founding member of the European Union (EU). (Hà Lan là một trong những thành viên sáng lập của Liên minh châu Âu (EU))
  • The Netherlands has a well-developed network of cycling paths and is often referred to as a cycling-friendly country. (Hà Lan có mạng lưới đường dành cho xe đạp phát triển tốt và thường được gọi là một quốc gia thân thiện với xe đạp)

Một số cụm từ liên quan từ vựng Hà Lan tiếng Anh

Một số từ vựng liên quan đến Hà Lan tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến Hà Lan tiếng Anh:

  • Dutch: Tiếng Hà Lan (ngôn ngữ)
  • Amsterdam: Amsterdam (thủ đô của Hà Lan)
  • Windmill: Cối xay gió (biểu tượng của Hà Lan)
  • Tulip: Hoa tulip (biểu tượng thường thấy của Hà Lan)
  • Cheese: Phô mai (Hà Lan nổi tiếng với phô mai)
  • Bicycle: Xe đạp (Hà Lan có mạng lưới đường xe đạp phát triển)
  • Canals: Kênh (Amsterdam có nhiều kênh nổi tiếng)
  • Gouda: Gouda (loại phô mai nổi tiếng của Hà Lan)
  • Wooden shoes or Clogs: Giày gỗ (loại giày truyền thống của Hà Lan)
  • Delftware: Gốm Delft (loại gốm sứ truyền thống của Hà Lan)
  • Dutch Masters: Các họa sĩ lớn của Hà Lan (bao gồm Rembrandt và Vermeer)
  • Anne Frank: Anne Frank (nữ nhà văn nổi tiếng người Hà Lan)
  • Stroopwafel: Bánh Stroopwafel (loại bánh quy truyền thống)
  • Dutch architecture: Kiến trúc Hà Lan (bao gồm ngôi nhà cổ điển và các công trình độc đáo)

Hội thoại sử dụng từ vựng Hà Lan tiếng Anh

Hội thoại giữa Anna và Bean về đất nước Hà Lan tiếng Anh

Anna: Bean, have you ever visited the Netherlands? (Bean, bạn đã bao giờ đến thăm Hà Lan chưa?)

Bean: No, not yet. I'd like to though. (Không, chưa bao giờ. Nhưng tôi muốn thử)

Anna: You should consider it for your next vacation. The Netherlands is a beautiful country with picturesque landscapes and vibrant cities. It's a beautiful country with canals, windmills, and tulip fields.(Bạn nên xem xét nó cho kỳ nghỉ tiếp theo của mình. Đó là một quốc gia đẹp với các kênh, cánh đồng hoa cỏ và các cánh đồng tulip)

Bean: That sounds amazing! I've heard about the famous canals in Amsterdam. (Nghe có vẻ tuyệt vời! Tôi đã nghe nói về các kênh nổi tiếng ở Amsterdam)

Anna: You'll be in for a treat then. (Bạn sẽ có một trải nghiệm thú vị)

Bean: I'll definitely add the Netherlands to my travel bucket list. Thanks for the recommendation, Anna! (Tôi nhất định sẽ thêm Hà Lan vào danh sách các điểm đến trong tương lai. Cảm ơn về gợi ý, Anna!)

Hy vọng bài học này đã giúp bạn hiểu thêm về Hà Lan tiếng Anh Netherlands và khám phá những điều thú vị về quốc gia này. Nếu có cơ hội, hãy lên kế hoạch để thăm quốc gia Hà Lan và trải nghiệm sự độc đáo trong văn hóa, lịch sử và con người ở đây. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài học ngày hôm nay của hoctienganhnhanh.vn, nếu có gì thắc mắc hãy để lại bình luận cho chúng tôi giải đáp nhé!

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top