Hài hước tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn xác theo IPA
Hài hước tiếng Anh là humorous, từ vựng quen thuộc trong đời sống hàng ngày có cách phát âm riêng biệt theo tiêu chuẩn IPA và được sử dụng phổ biến nhất.
Hài hước tiếng Anh là humorous được sử dụng phổ biến với cách phát âm theo đúng tiêu chuẩn IPA ở các quốc gia nói tiếng Anh. Người học tiếng Anh muốn tìm hiểu thêm những thông tin liên quan đến từ vựng này có thể truy cập vào bài viết chuyên mục của chúng tôi trên Học tiếng Anh Nhanh nhé.
Hài hước trong tiếng Anh là gì?
Bản dịch từ hài hước trong tiếng Anh là humorous
Trong từ điển Cambridge Dictionary từ hài hước dịch sang tiếng Anh là humorous. Từ này được sử dụng để chỉ tngười, sự việc vui vẻ, thường gây cho người khác cười. Người hài hước thường thể hiện cảm xúc tích cực và lan truyền mạnh mẽ cho mọi người xung quanh. Sự việc có tính chất humorous đem lại cảm giác thoải mái, thư giãn cho con người.
Loại từ vựng chuyên đề nói về tính cách của con người, tính chất của sự việc như humorous có vai trò bổ nghĩa cho danh từ. Vị trí của từ humorous trong câu có thể đứng trước danh từ hay đứng sau động từ tobe.
Ví dụ: Buổi biểu diễn này đem lại cho khán giả cái nhìn hài hước về cuộc sống gia đình.
→ This show offers the audiences a humorous look at family life.
Xem thêm: Năng động tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại
Cách phát âm theo IPA từ hài hước (humorous) chuẩn xác
Học cách phát âm từ hài hước trong tiếng Anh (humorous)
Từ hài hước tiếng Anh - humorous có cách phát âm chuẩn xác theo IPA, được sử dụng cho cả 2 ngữ điệu Anh và Mỹ là /ˈhjuː.mə.rəs/. Đối với tính từ humorous có từ 2 âm tiết trở lên nên trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Các nguyên âm trong từ humorous có sự thay đổi theo nguyên tắc phiên âm toàn cầu IPA là:
- Nguyên âm /u/ thay đổi thành nguyên âm đôi /juː/ đọc giống như vần /iu/ trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơi ở nguyên âm /u/.
- Nguyên âm /o/ trong âm tiết thứ hai và thứ ba trong từ humorous biến đổi thành nguyên âm /ə/ đọc như nguyên âm /ơ/ trong tiếng Việt.
Từ đồng nghĩa với từ hài hước (humorous) trong tiếng Anh
Nhóm từ đồng nghĩa khác âm với từ humorous
Sau khi tìm hiểu về dịch nghĩa của từ hài hước trong tiếng Anh là humorous, hoctienganhnhanh muốn các bạn học thêm các từ đồng nghĩa với từ humorous được tổng hợp trong bảng sau đây:
Synonyms |
Meaning |
Synonyms |
Meaning |
Funny |
Vui vẻ |
Hysterical |
Vui muốn xỉu |
Amusing |
Thú vị |
Riotous |
Hóm hỉnh |
Witty |
Hài hước |
A scream |
Náo nhiệt |
Hilarious |
Truyện cười |
Uproarious |
Cười giòn giã |
Comical |
Buồn cười |
Comic |
Truyện tranh |
A laugh |
Tiếng cười |
Comedy |
Hài kịch |
Xem thêm: Can đảm tiếng Anh là gì? Cách phát âm và mẫu giao tiếp
Mẫu hội thoại sử dụng từ hài hước tiếng Anh (humorous) kèm dịch nghĩa
Ứng dụng từ humorous trong giao tiếp hàng ngày
Thông qua đoạn hội thoại giao tiếp có sử dụng từ hài hước trong tiếng Anh (humorous) thì người học có thể biết được cách vận dụng tính từ quen thuộc này trong thực tiễn dễ dàng hơn.
Francis: Hi Linda. How are you feeling today? (Xin chào Linda. Hôm nay, em khỏe không?)
Linda: Hi Francis. I'm happy now. My cat is so funny. (Chào anh Francis. Bây giờ em rất vui vẻ. Con mèo của em rất hài hước.)
Francis: Really? What are his humorous facts to make you laugh all day? (Thật sao? Những trò hài hước của con mèo đó đã khiến em cười cả ngày là gì?)
Linda: My cat has unpredictable behavior that keeps me entertained. For example, he suddenly bursts of energy that causes him to run around the house. (Con mèo của em có hành vi khó đoán khiến em thấy thích thú. Ví dụ như nó đột nhiên bùng nổ năng lượng rồi chạy khắp nhà.)
Francis: Did you find yourself bursting out laughing at his bizarre way? (Em đã cảm thấy buồn cười vì cách cư xử kỳ quặc của nó hả?)
Linda: Yes, I did. There is never a dull moment in my house. (Vâng. Không bao giờ có một khoảnh khắc nào buồn bã trong nhà em cả.)
Francis: Really? Does your cat have any curious antics? (Thật sao? Con mèo của em có làm trò hề tò mò nào không?)
Linda: Yes, he does. He squeezes into tight spaces, investigates household objects, adopts odd poses… His curious antics never fail to bring a smile to my face. (Có chứ. Nó chen vào những không gian chật hẹp, khám phá đồ vật trong nhà, tạo ra những tư thế kỳ lạ … Những trò hề tò mò của nó luôn làm em mỉm cười.)
Francis: How about his odd vocalizations? (Còn tiếng kêu kỳ lạ của nó thì sao?)
Linda: Sometimes he chirps to trills and funny meows. These unexpected amusing sounds often catch me off guard. (Thỉnh khoảng nó líu lo và kêu meo meo buồn cười. Những âm thanh buồn cười bất ngờ này cũng khiến em bật cười.)
Francis: Wow. I don't think a cat can make you laugh like that. (Ồ, Anh không nghĩ một con mèo có thể khiến em cười như vậy.)
Linda: Moreover, my cat can light the atmosphere of my house too. (Hơn thế nữa một con mèo cũng có thể thắp sáng bầu không khí trong nhà của em.)
Như vậy, từ hài hước tiếng Anh là humorous nằm trong chuyên mục bài viết về từ vựng chuyên ngành trên hoctienganhnhanh.vn đã được bổ sung thêm cách phát âm và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp. Người học tiếng Anh không chỉ nắm vững phần dịch nghĩa chuẩn xác mà còn biết được cách sử dụng khi gặp các chủ đề liên quan từ vựng này.
Ngoài ra, còn có rất nhiều bài viết chia sẻ từ vựng thông dụng khác trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh, bạn đọc hãy nhanh tay bấm vào xem để có thêm vốn từ vựng phong phú nha.