MỚI CẬP NHẬT

Ham học hỏi tiếng anh là gì? Từ đồng nghĩa và từ vựng liên quan

Ham học hỏi có tên tiếng anh là studious, cùng với một số từ đồng nghĩa với studious và các từ vựng liên quan khác trong tiếng Anh.

Ham học hỏi là một cụm từ tiếng Việt nói về sự yêu thích, say mê và khả năng học hỏi của bản thân về mọi thứ xung quanh. Vậy trong tiếng Anh, ham học hỏi được viết như thế nào, những từ nào đồng nghĩa với ham học hỏi cùng một số ví dụ và các từ vựng liên quan ra sao.

Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

Ham học hỏi dịch tiếng anh là gì?

Ham học hỏi viết bằng tiếng Anh như thế nào?

Ham học hỏi trong tiếng Anh có tên gọi là studious. Bên cạnh đó, eager to learn cũng là một cụm từ hay được sử dụng để miêu tả sự khao khát, nhiệt huyết của một người trong việc học hỏi, tìm hiểu và phát triển kiến thức và kỹ năng của mình.

Nếu bạn là người "eager to learn", bạn sẽ có thái độ tích cực đối với việc học hỏi, luôn muốn tìm hiểu và nâng cao khả năng của mình.

Ví dụ tiếng Anh với studious:

  • John is a studious student who always gets straight A's in his classes. (John là một học sinh có tinh thần hiếu học, luôn đạt điểm A trong các môn học của mình)
  • She spent all weekend at the library, studying for her exams. She's always been a studious person. (Cô ấy đã dành tất cả các ngày cuối tuần ở thư viện, để ôn tập cho kỳ thi của mình. Cô ấy luôn là người có tinh thần hiếu học)

Ví dụ về ham học hỏi bằng tiếng Anh với eager to learn:

  • Sarah is always eager to learn new things, which is why she's taking a cooking class this semester. (Sarah luôn háo hức học hỏi những điều mới, đó là lý do tại sao cô ấy đang tham gia một lớp học nấu ăn trong học kỳ này)
  • He's a very eager student who always asks questions and participates in class discussions. (Anh ta là một học sinh ham học hỏi, người mà luôn đặt câu hỏi và tham gia vào các cuộc thảo luận trong lớp)
  • Sam is always asking questions and seeking new information. Her eagerness to learn has helped her succeed in her career. (Sam luôn đặt câu hỏi và tìm kiếm thông tin mới. Sự ham học hỏi của cô ấy đã giúp cô ấy thành công trong sự nghiệp)

Một số từ đồng nghĩa với ham học hỏi trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa với ham học hỏi bằng tiếng Anh.

Ở phần này, chúng ta cùng khám phá một số từ đồng nghĩa với studious - ham học/ hiếu học trong tiếng Anh cùng với ví dụ cụ thể.

Eager to learn (ham học hỏi, đam mê học hỏi): She is always eager to learn new things. (Cô ấy luôn muốn học hỏi những điều mới mẻ)

Knowledge-hungry (khao khát kiến thức, đam mê học hỏi): The company is looking for a knowledge-hungry candidate who is eager to learn and grow in their career. (Công ty đang tìm kiếm ứng viên đam mê học hỏi, sẵn sàng học hỏi và phát triển sự nghiệp của mình)

Intellectual (trí tuệ, sự thông minh): She's an intellectual person who loves to read and discuss philosophy. (Cô ấy là một người trí thức, yêu thích đọc sách và thảo luận về triết học)

Curious (tò mò, ham muốn tìm hiểu): The children were very curious about the animals at the zoo. (Những đứa trẻ rất tò mò về những con vật ở sở thú)

Inquisitive (tò mò, ham muốn học hỏi, ham tìm hiểu): My little brother is very inquisitive. He always asks me questions about everything. (Em trai tôi rất tò mò. Cậu ấy luôn đặt câu hỏi với tôi về mọi thứ)

Bookish (yêu sách, thích đọc sách): He's always been bookish and spends most of his free time reading. (Anh ấy luôn yêu sách và dành hầu hết thời gian rảnh của mình để đọc sách)

Brainy (thông minh, sáng dạ): Although he's only six years old, my nephew is already showing signs of being brainy. He loves puzzles and is always asking questions about how things work. (Mặc dù chỉ mới sáu tuổi, cháu trai tôi đã cho thấy dấu hiệu của một đứa trẻ thông minh. Cháu ấy thích ghép hình và luôn hỏi về cách thức hoạt động của những thứ xung quanh)

Scholarly (học giả, uyên bác): John is a scholarly person who spends most of his time reading and researching about history and politics. (John là một học giả, anh ta dành phần lớn thời gian đọc sách và nghiên cứu về lịch sử và chính trị)

Educated (được giáo dục, có học thức): She comes from a highly educated family and has a PhD in chemistry. (Cô ấy đến từ một gia đình có học thức cao và cô ấy đã có bằng Tiến sĩ hóa học)

Learned (có kiến thức sâu rộng, uyên bác): He's a learned professor who has studied and taught for over 40 years. (Ông ấy là một giáo sư uyên bác đã nghiên cứu và giảng dạy hơn 40 năm)

Từ vựng tiếng Anh về ham học hỏi

Từ vựng tiếng Anh về ham học hỏi.

Khi nói về ham học hỏi, thì chúng ta có thể chia thành 2 mục lớn đó chính là ham học hỏi trong công việc và học tập.

Ham học hỏi trong công việc

Ham học hỏi trong công việc là một tính chất quan trọng của những người thành công. Có thể hiểu đơn giản, ham học hỏi trong công việc là tinh thần và năng lực của một cá nhân trong việc tìm kiếm và thu thập thông tin, kiến thức mới, để nâng cao kỹ năng và khả năng của mình trong công việc. Nó đặc biệt quan trọng trong môi trường thay đổi nhanh như hiện nay, khi công nghệ và các xu hướng mới xuất hiện liên tục. Có một số từ vựng liên quan đến sự ham học hỏi bằng tiếng Anh và nghĩa của nó như sau:

  • Willing to learn/work: Sẵn sàng học hỏi/ lao động
  • Dynamic: Năng động, linh hoạt
  • Flexible/ open-minded: Linh hoạt/ cởi mở
  • Ability to work under high pressure: Khả năng làm việc dưới áp lực cao
  • Teamwork: Khả năng làm việc nhóm
  • Good interpersonal skills: Kỹ năng giao tiếp giỏi
  • Having good communication: Có khả năng giao tiếp tốt
  • Work independently: Làm việc độc lập
  • Highly responsible: Có trách nhiệm cao
  • Deadline commitment: Cam kết đúng hạn
  • Creative: Sáng tạo
  • Self-discipline: Tự giác
  • Adaptability: Sự thích nghi
  • Well-organized and disciplined: Tổ chức tốt và kỷ luật
  • Negotiation skills: Kỹ năng đàm phán
  • Reliable and dependable: Đáng tin cậy
  • Pay attention to details: Chú ý đến chi tiết
  • Having sound work ethics: Có đạo đức làm việc tốt

Từ vựng ham học hỏi trong học tập

Ham học hỏi trong học tập là một tư duy, một thái độ tuyệt vời giúp cho việc học trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Người ham học hỏi sẽ có sự tò mò và đam mê khám phá kiến thức mới, cố gắng khám phá thêm những điều thú vị và luôn tìm kiếm cách để cải thiện bản thân.

Để có thể trở thành người ham học hỏi trong học tập, bạn cần phải có tinh thần đam mê, sự kiên trì và cầu tiến, đặc biệt là trong các bài kiểm tra hoặc kỳ thi quan trọng. Bạn cũng cần phải có một tầm nhìn rộng lớn và luôn sẵn sàng tiếp nhận những kiến thức mới từ nhiều nguồn khác nhau, từ sách vở, giáo viên, bạn bè, internet và nhiều nguồn khác.

Dưới đây là một vài từ vựng tiếng Anh nói về sự ham học hỏi trong học tập bằng tiếng Anh:

  • Eagerness to learn: Sự háo hức học hỏi
  • Continuous learning: Học tập liên tục
  • Knowledge-hungry: Khát khao kiến thức
  • Intellectual: Trí tuệ
  • Curious: Tò mò
  • Problem-solving skills: Kỹ năng giải quyết vấn đề
  • Good command of English/ Be fluent in English: Giỏi tiếng Anh/ Thành thạo tiếng Anh
  • Inquisitive: Tò mò, ham muốn tìm hiểu
  • Logical thinking: Suy nghĩ logic.
  • Bookish: Yêu sách
  • Brainy: Thông minh, sáng dạ
  • Scholarly: Học thuật, học giả
  • Educated: Có trình độ học vấn
  • Learned: Trí thức

Một số ví dụ về ham học hỏi bằng tiếng Anh

Một số câu nói về về ham học hỏi bằng tiếng Anh.

Sau khi tìm hiểu về nghĩa cũng như những từ vựng liên quan về chủ đề ham học hỏi thì ở phần này, các bạn có thể tham khảo thêm một số ví dụ tiếng Anh về ham học hỏi nhé!

  1. Despite her busy schedule, she managed to remain studious and always kept up with her coursework. (Mặc dù lịch trình bận rộn, cô ấy vẫn cố gắng học hỏi và luôn hoàn thành tốt các khóa học của mình)
  2. She is known around the office for being a studious worker who is always willing to take on new projects. (Cô ấy được biết đến trong văn phòng vì là một người làm việc ham học hỏi, luôn sẵn sàng đảm nhận các dự án mới)
  3. His studious research on the history of art revealed new insights and perspectives on well-known works. (Nghiên cứu chuyên sâu của ông ta về lịch sử nghệ thuật tiết lộ những hiểu biết và quan điểm mới về các tác phẩm nổi tiếng)
  4. Her parents instilled a love of learning in her from a young age, and her studious habits helped her succeed academically. (Bố mẹ cô ấy đã truyền cho cô niềm yêu thích học tâp khi cô còn nhỏ, và thói quen ham học hỏi của cô giúp cô thành công trong học tập)
  5. The library was a haven for studious individuals, who could often be found immersed in their books and notes. (Thư viện là thiên đường cho những người ham học hỏi, họ thường đắm chìm trong sách vở và ghi chú của họ)
  6. The scholarship was awarded to the most studious student in the class, who had shown a consistent dedication to learning throughout the semester. (Học bổng được trao cho học sinh siêng năng nhất trong lớp, người đã thể hiện khả năng học tập liên tục trong suốt học kỳ)
  7. She was always the first to arrive and the last to leave the library, a testament to her studious habits. (Cô ấy luôn là người đến đầu tiền và người cuối cùng rời khỏi thư viện, là một minh chứng cho thói quen học tập chăm chỉ)
  8. The summer program was designed to help students develop their studious skills and prepare them for the rigor of college coursework. (Chương trình hè được thiết kế để giúp học sinh phát triển kỹ năng học tập chăm chỉ và chuẩn bị sãn sàng cho chương trình khắc nghiệt ở đại học)
  9. Despite coming from humble beginnings, he was able to achieve great success through his hard work, determination, and studious attitude towards learning. (Mặc dù xuất thân từ gia đình bình thường, nhưng anh ta đã đạt được thành công lớn thông qua công việc chăm chỉ, quyết tâm và thái độ ham học hỏi của mình)

Đoạn hội thoại tiếng Anh về ham học hỏi

Tom: Hi there, what have you been up to lately?

Emily: Hi Tom, I've been really focused on my studies.

Tom: Oh, that's great! What are you studying?

Emily: I'm studying biology and chemistry. I find it really fascinating.

Tom: That's impressive! What motivates you to be so studious?

Emily: I've always been curious about how the world works and I believe that education is the key to understanding it. Plus, my parents instilled a love of learning in me from a young age.

Tom: That's so true. I've always believed that being studious is the key to success in life.

Emily: Absolutely! Studying hard and being dedicated to your education can open up so many doors and opportunities.

Tom: Well, keep up the good work. I'm sure your dedication will pay off in the long run.

Emily: Thanks, Tom. I'm looking forward to seeing where my education takes me.

Bài viết "Ham học hỏi tiếng Anh là gì?", các bạn có thể hoàn toàn nâng cao vốn từ vựng của mình trong quá trình học tiếng Anh, mà không cần phải mày mò tìm kiếm. Hy vọng bài viết này, không những cải thiện được vốn từ vựng mà còn nâng cao được khả năng giao tiếp với người khác. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn, để có thể khám phá nhiều chủ đề thú vị về tiếng Anh mỗi ngày!

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Top