Hãng vận chuyển tiếng Anh là gì? cách đọc chuẩn
Hãng vận chuyển tiếng Anh là carrier, loại từ vựng thông dụng được dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, cùng nhiều loại thuật ngữ ngành vận chuyển hàng hóa.
Hãng vận chuyển tiếng Anh là carrier được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực từ vựng tiếng Anh thương mại. Cho nên việc tìm hiểu về ý nghĩa cách sử dụng và những loại từ liên quan đến carrier giúp cho người học tiếng Anh trực tuyến trên hoctienganhnhanh nắm vững kiến thức hơn.
Hãng vận chuyển tiếng Anh là gì?
Tìm hiểu về khái niệm hãng vận chuyển tiếng Anh là carrier
Trong từ điển Việt Anh của Cambridge Dictionary định nghĩa hãng vận chuyển tiếng Anh là carrier. Danh từ carrier được định nghĩa chính xác là một công ty mà vận chuyển hàng hóa hoặc con người từ nơi này sang nơi khác.
Ví dụ: You should choose a shorter - haul carrier to move around that province. (Bạn nên lựa chọn hãng vận tải đường ngắn để dạo quanh tỉnh thành đó).
Cách phát âm của hãng vận chuyển tiếng Anh carriers
Theo nguyên tắc phát âm quốc tế IPA, từ vựng hãng vận chuyển tiếng Anh là carrier được phiên âm là /ˈker.i.ɚ/. Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách chuyển đổi chữ cái /c/ thành âm /k/ có cách đọc nhấn mạnh ở âm tiết đầu tiên. Đây là cách phát âm của từ carrier theo cả hai giọng của người Anh và người Mỹ.
Cách sử dụng danh từ carrier trong tiếng Anh
Các loại hình vận chuyển hàng hóa nội địa và quốc tế
Danh từ carrier có nhiều nghĩa tiếng Việt khác nhau không chỉ mang ý nghĩa là hãng vận chuyển. Người học tiếng Anh nên dựa vào ngữ cảnh giao tiếp để dịch thuật chính xác nghĩa của danh từ carrier.
Người Anh thường sử dụng danh từ ghép của carrier khi muốn đề cập đến các vấn đề liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa nội địa hay quốc tế.
Ví dụ: Express carriers was expanded over the world in those recent years. (Các hãng vận tải hàng hóa quốc tế được mở rộng trên toàn thế giới trong những năm gần đây).
Đây là cách sử dụng thông thường của hãng vận chuyển tiếng Anh carrier. Người học tiếng Anh muốn giao tiếp và đề cập đến các vấn đề liên quan đến việc lựa chọn đơn vị vận chuyển hàng hóa.
Ví dụ: Mary chose AT & T carrier to send some agricultural produce for her parents in England. (Mary lựa chọn hãng vận chuyển AT & T để gửi một số nông sản cho bố mẹ ở Anh).
Các từ vựng liên quan đến hãng vận chuyển tiếng Anh carrier
Giới thiệu thuật ngữ thường sử dụng trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa quốc tế và nội địa
Nhằm hạn chế tình trạng hiểu lầm khi sử dụng danh từ carrier trong việc dịch thuật từ tiếng Anh sang tiếng Việt, người học tiếng Anh nên lưu ý đến một số danh từ ghép thường gặp của carrier liên quan đến tên của các hãng vận chuyển hay dịch vụ chuyên biệt của hãng vận chuyển đó.
Danh từ ghép của carriers |
Ngữ nghĩa |
Express carriers |
Hãng vận tải hàng hóa quốc tế |
Rail carriers |
Hãng vận tải đường sắt |
Cargo airline |
Hãng hàng không vận tải |
Low-cost carrier |
Hãng hàng không giá rẻ |
Low-fare carrier |
Hãng hàng không giá thấp |
Carrier-calculated shipping |
Phí vận chuyển của hãng vận tải |
Moving house carrier |
Hãng vận chuyển chuyển nhà |
Package office transfer |
Chuyển văn phòng trọn gói |
Warehouse transfer |
Chuyển kho xưởng |
Taxi loading |
Taxi tải |
Interprovincial house transfer |
Chuyển nhà liên tỉnh |
Như vậy, người học tiếng Anh có thể nắm vững một số thuật ngữ liên quan đến hãng vận chuyển tiếng Anh là carrier. Tuy nhiên danh từ carrier có nhiều nghĩa khác nhau cho nên người học tiếng Anh cần áp dụng dịch thuật trong từng ngữ cảnh để lựa chọn gửi nghĩa chính xác. Đồng thời chú ý đến các danh từ ghép của carrier liên quan đến các tên của hãng vận chuyển hoặc loại hình phương tiện vận chuyển.