Hào phóng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm
Hào phóng tiếng Anh là generous, phát âm là /ˈʤɛnərəs/. Mở rộng kiến thức về cách dùng và các cụm từ liên quan với từ hào phóng trong tiếng Anh.
Hào phóng một cách hợp lý giúp bạn rút ngắn khoảng cách với những mối quan hệ xung quanh, gia tăng thiện cảm. Vậy hào phóng tiếng Anh có cách đọc và cách dùng như thế nào? Cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay!
Hào phóng tiếng Anh là gì?
Hào phóng tiếng Anh là gì?
Hào phóng trong tiếng Anh là generous, chỉ sự rộng rãi, thoải mái, hào sảng trong việc đối xử, chi tiêu hay quan hệ với người khác. Không chỉ đơn giản là việc chia sẻ về tài sản hay thời gian, mà hào phóng còn là việc sẵn sàng san sẻ với đối phương về mặt tinh thần, tình cảm. Người hào phóng, biết cho đi sẽ thường được quý mến và coi trọng.
Cách phát âm:
- Anh Anh: /ˈdʒen.ər.əs/
- Anh Mỹ: /ˈdʒen.ər.əs/
Ví dụ:
- It was generous of him to lend me his motorbike. (Anh ấy đã hào phóng cho tôi mượn chiếc xe máy của anh ấy.)
- Linda is so generous in lending me her save money. (Linda thật là hào phóng khi cho tôi vay tiền tiết kiệm của cô ấy.)
- Even though they do not have much money, they are still generous in spreading love! (Mặc dù không có nhiều tiền bạc, nhưng họ vẫn luôn hào phóng trong việc lan tỏa tình yêu thương!)
- Oh dear, you are so generous in sharing this resource with us. Thank you. (Ôi bạn thân mến, bạn thật hào phóng khi chia sẻ tài nguyên này với chúng tôi. Cảm ơn bạn.)
- He was so generous that he had to sell the whole house. (Anh ấy đã hào phóng tới nỗi mà phải bán đi cả căn nhà.)
Xem thêm: Thoải mái tiếng Anh là gì? Phát âm theo phiên âm IPA và ví dụ
Cụm từ tiếng Anh liên quan đến từ hào phóng (generous)
Những từ vựng đồng nghĩa cùng từ hào phóng trong tiếng Anh
Bên cạnh tính từ generous chúng ta đã tìm hiểu bên trên, bạn đọc hãy tham khảo thêm một số từ khác trong tiếng Anh cũng mang nghĩa tương đương, đồng nghĩa với từ hào phóng nhé! Tin rằng, những từ vựng dưới sẽ giúp bạn có câu trả lời đầy đủ hơn cho câu hỏi hào phóng tiếng Anh là gì.
- Charitable: Rộng lượng, phóng khoáng.
- Big-hearted: Nhân ái, hào phóng.
- Open-handed: Cởi mở, rộng rãi.
- Magnanimous: Hào sảng, hào hiệp.
- Liberal: Rộng lòng, không hẹp hòi.
- Giving: Sự cho.
Xem thêm: Bao dung tiếng Anh là gì? Cách dùng hợp ngữ cảnh giao tiếp
Hội thoại sử dụng từ hào phóng bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Đoạn hội thoại song ngữ dịch tiếng Việt có sử dụng từ generous tiếng Anh
Bạn đọc thân mến, hãy nâng cao khả năng sử dụng từ vựng, giải đáp hào phóng tiếng Anh là gì bằng cách luyện tập cùng đoạn hội thoại dưới đây nha!
Sofia: Hey Amanda, in our neighborhood, who is the most generous person? (Này Amanda ơi, trong khu phố của chúng mình ấy, ai là người hào phóng nhất thế nhỉ?)
Amanda: Who is the most generous? Let me think … Ah, it must be Mr. Green from Sanit Street! (Ai là người hào phóng nhất sao? Để tớ nghĩ xem nào … À, hẳn phải là bác Green ở phố Sanit rồi nhỉ!)
Sofia: Why is Mr. Green the most generous person? (Tại sao bác Green lại là người hào phóng nhất vậy ta?)
Amanda: He was very kind and generous to everyone. Every time there is a charity donation, he donates his own money, and even opens a fundraising booth! And more than that, he will always be willing to assist … But it must be a legitimate thing and not violate the law! (Bác ấy rất tốt bụng và rộng rãi với tất cả mọi người luôn. Mỗi lần có đợt quyên góp từ thiện, bác ấy đều quyên góp bằng tiền riêng của mình, và còn mở cả gian hàng gây quỹ nữa đấy! Hơn thế nữa, khi một ai đó có việc cần giúp đỡ, bác ấy sẽ luôn luôn sẵn lòng hỗ trợ … Nhưng phải là việc chính đáng và không vi phạm pháp luật!)
Sofia: Why is he so generous? Is he not afraid of being deceived? (Sao bác ấy lại hào phóng tới thế vậy? Bác ấy không lo sợ rằng có thể bị lừa ư?)
Amanda: Everyone is very grateful to Mr. Green and everyone loves him! Everyone is conscious of taking care of their belongings and returning them in case of borrowing. Uncle Green is truly an extremely kind and generous person. (Mọi người đều rất biết ơn bác Green và ai cũng yêu quý bác ấy. Tất cả đều có ý thức gìn giữ đồ đạc và hoàn trả lại cho bác Green trong trường hợp đó là đồ mượn của bác. Bác Green thật sự là một người vô cùng tốt bụng và hào hiệp.)
Sofia: What a respectable neighbor! (Quả là một người hàng xóm đáng kính!)
Amanda: Yeh! His birthday is coming up, let’s celebrate the birthday of the most generous person in the neighborhood! (Đúng! Ngày sinh nhật của bác ấy sắp tới rồi, hãy cùng tổ chức sinh nhật cho người hào phóng nhất khu phố nào!)
Sofia: I completely agree, he deserves love and respect. (Tôi hoàn toàn đồng ý, bác ấy xứng đáng với những sự yêu thương và trân trọng.)
Bài viết là tất cả những kiến thức có liên quan đến từ vựng hào phóng trong tiếng Anh, giải đáp đầy đủ cho bạn thắc mắc hào phóng tiếng Anh là gì. Thông qua bài viết tổng hợp trên, hoctienganhnhanh.vn hi vọng đây sẽ là chìa khóa để bạn khám phá được cánh cổng chinh phục ngoại ngữ. Nhanh chóng theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh để mở rộng thêm kho tàng tri thức đầy hữu ích và thú vị nhé bạn.