Thoải mái tiếng Anh là gì? Phát âm theo phiên âm IPA và ví dụ
Thoải mái tiếng Anh là relax, phát âm là /rɪˈlækst/. Học cách sử dụng từ thoải mái trong tiếng Anh thông qua ví dụ, từ vựng liên quan và mẫu giao tiếp song ngữ.
Thoải mái là một trạng thái cảm xúc không căng thẳng, áp lực hay lo lắng về bất kỳ điều gì khác. Vậy khi học từ vựng, bạn có biết từ thoải mái tiếng Anh là gì không? Nếu không, sau đây hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu các nội dung kiến thức từ vựng luên quan như cách phát âm, từ liên quan, ví dụ và mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng này để có câu trả lời chính xác nha.
Thoải mái tiếng Anh là gì?
Định nghĩa của từ thoải mái tiếng Anh
Thoải mái trong tiếng Anh có nhiều bản dịch khác nhau nhưng bản dịch tiếng Anh chính xác và thông dụng nhất là relax, ngoài ra còn có từ comfortable. Từ vựng này được phần lớn người học tiếng Anh bản xứ sử dụng để chủ cảm giác vô tư, không phải suy nghĩ hay áp lực, một trạng thái cảm xúc dễ chịu mà ai cũng muốn có sau những ngày dài học tập, làm việc mệt mỏi. Do đó thoải mái luôn là một ý niệm tốt mà nhiều người hướng đến trong cuộc sống.
Cách phát âm:
- Anh Anh: /rɪˈlækst/
- Anh Mỹ: /rɪˈlækst/
Ví dụ:
- He has a relaxed attitude towards work, which allows him to complete tasks without feeling stressed. (Anh ấy có một thái độ thoải mái đối với công việc, điều này giúp anh hoàn thành nhiệm vụ mà không cảm thấy căng thẳng.)
- The relaxed atmosphere at the café made me feel comfortable and at ease. (Bầu không khí thoải mái tại quán cafe khiến tôi cảm thấy thoải mái và dễ chịu.)
- After a long day, she enjoys relaxing on the couch with a good book. (Sau một ngày dài, cô ấy thích được thả lỏng trên ghế sofa với một cuốn sách hay.)
- The relaxed dress code at the office allows employees to wear casual clothes. (Quy định trang phục thoải mái tại văn phòng cho phép nhân viên mặc quần áo thường ngày.)
- The relaxed pace of life in the countryside is a welcome change from the fast-paced city. (Nhịp sống thoải mái ở vùng nông thôn là một sự thay đổi đáng chào mừng so với nhịp sống vội vã của thành phố.)
Xem thêm: Lạc quan tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ đồng nghĩa
Cụm từ liên quan đến từ vựng thoải mái trong tiếng Anh
Bộ sưu tập các từ vựng có liên quan đến từ thoải mái trong tiếng Anh
Tiếp nối bài học "Thoải mái tiếng Anh là gì", hoctienganhnhanh muốn bạn đọc học thêm các từ vựng, cụm từ khác cũng có thể được dùng để diễn tả trạng thái thoải mái của con người như sau:
- Relax your grip/hold: Thường được sử dụng để diễn tả việc giảm bớt sự kiểm soát, sự kìm kẹp hoặc sự bám víu vào một thứ gì đó
- Chill out: Nghĩa là cảm giác thư giãn và bình tĩnh trong tâm hồn.
- Unwind: Thư giãn, thả lỏng.
- Take it easy: Nghĩa là không căng thẳng.
- Being at ease: Nghĩa là cảm thấy dễ chịu.
Ngoài ra, chúng tôi cũng có sưu tầm thêm một số cụm từ miêu tả hoạt động thư giãn:
- Put your feet up: Ngồi nghỉ, thư giãn.
- Take a break/Have a rest: Nghỉ ngơi một chút sau khi làm việc xong.
- Relax and recharge: Thư giãn và nạp lại năng lượng.
- Let your hair down: Thả lỏng, vui chơi sau thời gian làm việc, học tập chăm chỉ.
Xem thêm: Thư giãn tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn kèm ví dụ
Mẫu giao tiếp sử dụng từ thoải mái bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Đoạn hội thoại có sử dụng từ relax tiếng Anh
Để có thể giao tiếp thành thạo trong tiếng Anh, việc luyện tập liên tục với các từ vựng mới là điều vô cùng cần thiết. Vì vậy dưới đây chúng tôi đã tổng hợp đoạn văn hội thoại song ngữ có sử dụng từ relax ở trên để bạn có thể luyện tập.
Sarah: Hey, Alex! How's it going? You look a bit tense.
Alex: Oh, hey Sarah. I've just been so swamped with work lately, you know? It feels like I'm constantly running around trying to get everything done.
Sarah: I hear you. It's important to take some time to relax, though. Have you had a chance to unwind at all?
Alex: Not really. I've been trying to power through, but I can definitely feel the stress building up. I could really use a break.
Sarah: Well, why don't we go grab a coffee or something? That might help you relax and recharge a bit.
Alex: That actually sounds really nice. I could use a chance to just sit back and relax for a bit.
Sarah: Exactly! Sometimes we all just need to step away from the chaos and take a breather. Come on, let's go find a nice, quiet café where you can just relax and enjoy yourself for a change.
Alex: Sounds perfect. Lead the way! I'm really looking forward to just letting go of all this stress and relaxing for a bit.
Bản dịch tiếng Việt:
Sarah: Này, Alex! Cậu thế nào rồi? Trông cậu có vẻ căng thẳng vậy.
Alex: Ồ, xin chào Sarah. Cậu biết đấy, tôi chỉ bị dồn dập bởi công việc gần đây? Tôi cứ như là đang cố gắng cắm đầu chạy để hoàn thành mọi thứ.
Sarah: Tôi hiểu. Nhưng quan trọng vẫn là phải dành thời gian để thư giãn. Cậu có từng để bản thân thư giãn chưa?
Alex: Không, tôi vẫn cố gắng vượt qua mọi thứ. Nhưng tôi có thể cảm nhận được sự căng thẳng trong mình đang gia tăng. Tôi thực sự cần một khoảng nghỉ ngơi.
Sarah: Vậy sao chúng ta không đi uống một ly cà phê nhỉ? Có thể điều đó sẽ giúp cậu thư giãn và nạp lại năng lượng đấy.
Alex: Ý tưởng này thực sự rất tuyệt. Tôi cần một cơ hội chỉ để ngồi và thư giãn một chút.
Sarah: Đúng vậy! Đôi khi chúng ta chỉ cần rời khỏi sự nhộn nhịp và thư giãn một chút. Nào, chúng ta hãy đi tìm một quán cà phê yên tĩnh nơi cậu có thể thư giãn và tận hưởng.
Alex: Nghe thật hấp dẫn. Hãy dẫn đường nhé! Tôi rất mong được bỏ lại mọi sự căng thẳng này và thư giãn một lúc.
Trên đây là toàn bộ các kiến thức có liên quan đến từ thoải mái tiếng Anh. Hoctienganhnhanh.vn mong rằng các thông tin trên đã đem lại cho bạn nhiều bài học bổ ích. Và đừng quên đón xem các bài viết hữu ích khác trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi nhé!