Hạt bí tiếng Anh là gì? Các cụm từ và hội thoại liên quan
Hạt bí trong tiếng Anh là pumpkin seed, là loại hạt có rất nhiều dinh dưỡng và được sử dụng sau khi phơi khô, sử dụng trong dịp lễ Tết.
Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một loại hạt rất tốt cho sức khỏe và đặc biệt là rất được người Việt Nam ưa chuộng, đó là hạt bí. Chắc hẳn ai ai cũng biết đến nó nhưng lại rất ít ai biết được nó được viết như thế nào và có cách đọc ra sao trong tiếng Anh. Do đó mà hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu tổng quát về từ hạt bí nhé!
Hạt bí tiếng Anh là gì?
Hạt bí là gì trong tiếng Anh
Hạt bí dịch sang tiếng Anh là pumpkin seed, là một loại hạt được sử dụng sau khi lấy hạt của quả bí và phơi khô và có thể ướp với một vài loại gia vị cho thơm ngon hơn.
Từ hạt bí là một từ được ghép giữa từ quả bí (pumpkin) và từ hạt (seed) của tiếng Anh hợp thành. Ngoài ra, bạn có thể bắt gặp được từ pepitas khi tra từ hạt bí, nhưng thực tế từ thì này không phải là tiếng Anh mà có nguồn gốc từ Tây Ban Nha. Tuy nhiên khi bạn sử dụng từ này với người Âu Mỹ thì họ vẫn hiểu
Cách phát âm Pumpkin seed: /’pʌmpkin si:d/
Từ hạt bí có cách phát âm khá giống nhau giữa các vùng miền, hãy theo dõi cách đọc sau đây để có cách phát âm chuẩn nhé!
Các ví dụ sử dụng từ pumpkin seed - Hạt bí tiếng Anh
Các ví dụ sử dụng từ hạt bí tiếng Anh
Sau đây là một số ví dụ sử dụng từ hạt bi trong tiếng Anh:
- Paul, my mom just roasted delicious pumpkin seeds, she told me to come over this afternoon to play with my family. (Paul à, mẹ tớ vừa rang hạt bí ngon lắm, bà ấy bảo chiều nay cậu sang nhà chơi cùng gia đình tớ nhé)
- Pumpkin seeds are a very nutritious and popular seed. They use it as a condiment or as a snack. (Hạt bí là một loại hạt rất giàu dinh dưỡng và được rất nhiều người ưa chuộng. Họ sử dụng nó để làm gia vị hoặc ăn như một món ăn vặt)
- Mom, I want to eat roasted pumpkin seeds can you buy some for me? (Mẹ à, con muốn ăn hạt bí rang mẹ có thể mua cho con một ít không?)
- Pumpkin seeds are very easy to make, you just need to buy a pumpkin and split it to get the seeds. Finally, take the seeds to dry, if you want it to be more delicious, you can roast it with some spices such as salt, sugar, monosodium glutamate,...(Hạt bí rất dễ làm, bạn chỉ cần mua một quả bí đỏ và tác nó ra để lấy hạt. Sau cùng là lấy hạt đó đem phơi khô, nếu bạn muốn nó ngon hơn thì có thể đem đi rang cùng với một số gia vị như muối, đường, bột ngọt,...)
Các cụm từ sử dụng từ pumpkin seed - Hạt bí tiếng Anh
Sau đây là các cụm từ sử dụng từ hạt bí trong tiếng Anh:
- Ăn hạt bí: Eat pumpkin seeds
- Mua hạt bí: Buy pumpkin seeds
- Cửa hàng bán hạt bí: Shop selling pumpkin seeds
- Hạt bí rang: roasted pumpkin seeds
- Cách làm hạt bí: How to make pumpkin seeds
- Tác dụng của việc ăn hạt bí: Effects of eating pumpkin seeds
- Hạt bí giàu dinh dưỡng: Pumpkin seeds are rich in nutrients
- Giá trị dinh dưỡng của hạt bí: Nutritional value of pumpkin seeds
- Lợi ích khi ăn hạt bí: Benefits of eating pumpkin seeds
- Tác dụng phụ của hạt bí: Side effects of pumpkin seeds
- Ăn hạt bí gây nóng cơ thể: Eating pumpkin seeds causes heat in the body
Hội thoại tiếng Anh sử dụng từ vựng hạt bí tiếng Anh
Hội thoại hàng ngày sử dụng từ pumpkin seed - hạt bí
Hãy củng cố kiến thức về từ vựng pumpkin seed - hạt bí bằng cách tham khảo đoạn hội thoại sau nhé!
Paul: Hi Sophie, next week we have a camping trip with Anna and John, do you have anything ready? (Chào Sophie, tuần sau chúng ta có buổi cắm trại cùng Anna và John, cậu có chuẩn bị gì không?)
Sophie: Hmmm, I think we should prepare some snacks to eat in the evening. (Hmmm, tớ suy nghĩ chúng ta nên chuẩn bị một món ăn vặt gì đó để ăn vào buổi tối)
Paul: There's Anna, let's discuss it with Anna. (Anna kìa, hay chúng ta cùng thảo luận với Anna đi)
Sophie: OK, hey Anna, we're thinking about preparing a camping snack, do you know what makes the most sense? (OK, hey Anna, chúng tớ đang suy nghĩ đến việc chuẩn bị một món ăn vặt cho buổi cắm trại, bạn có biết món nào hợp lý không?)
Annal: I think the roasted pumpkin seeds are delicious! (Tớ nghĩ món hạt bí rang ngon đấy!)
Paul: That's cool, but where can I buy it, you know? (Cũng hay đấy, nhưng mua nó ở đâu cậu biết không?)
Anna: We can make our own roasted pumpkin seeds, I did, it's delicious. (Chúng ta có thể tự làm hạt bí rang, tớ đã từng làm, nó rất ngon đấy)
Sophie: How do we do it? (Chúng ta làm bằng cách nào?)
Anna: We buy a squash and take its seeds out to dry, then roast the pumpkin seeds with a little salt and a little sugar. (Chúng ta mua một quả bí và lấy hạt của nó ra phơi khô, sau đó lấy hạt bí rang với một ít muối và một ít đường là xong)
Sophie: This roasted pumpkin seed dish is delicious! (Món hạt bí rang này hấp dẫn đấy!)
Qua bài viết trên chúng ta đã học được cách viết, cách phát âm, các cụm từ liên quan và hội thoại hàng ngày sử dụng từ pumpkin seed - hạt bí. Hi vọng bài học này sẽ hỗ trợ tối đa cho bạn trong việc học tiếng Anh và hãy thường xuyên ghé thăm hoctienganhnhanh.vn để có thêm các bài học bổ ích khác nhé!