MỚI CẬP NHẬT

Hạt dưa tiếng Anh là gì? Các cụm từ tiếng Anh liên quan

Hạt dưa tiếng Anh là melon seeds, đây là danh từ được dùng để nói về một trong những loại hạt được dùng để đãi khách vào các dịp đặc biệt.

Hạt dưa là một món ăn vặt được sử dụng trong nhiều dịp khác nhau trong đó có Tết Nguyên Đán, vậy nó được biết đến với tên gọi là gì, cách phát âm ra sao và những cụm từ tiếng Anh mà các bạn thường gặp như thế nào. Hãy cùng hoctienganhnhanh khám phá bài học này ngay nhé!

Hạt dưa tiếng Anh là gì?

Hạt dưa có tên tiếng Anh là gì?

Hạt dưa trong tiếng Anh là melon seeds, đây là danh từ trong tiếng Anh, được dùng để nói về một loại hạt được dùng làm món ăn vặt nhâm nhi trong dịp đặc biệt, đám hỏi, đám cưới, giỗ chạp hoặc vào dịp lễ Tết, cùng với những món ăn khác như bánh kẹo và mứt hoặc granola.

Cách phát âm từ melon seeds (hạt đưa):

  • Phát âm từ melon theo giọng UK: /ˈmel.ən/.
  • Phát âm từ seeds theo giọng UK: /siːdz/.

Ví dụ sử dụng từ melon seeds:

  • During Tet, every household usually buys some melon seeds, cakes, and various types of preserved fruits to treat guests. (Vào ngày Tết, nhà nào cũng thường mua một ít hạt dưa, bánh kẹo và các loại mứt để đãi khách)
  • Consuming a large amount of melon seeds that have been dyed with industrial coloring agents can potentially increase the risk of cancer. (Ăn nhiều hạt dưa được nhuộm bằng phẩm màu công nghiệp có thể làm tăng nguy cơ gây ung thư)

Những cụm từ sử dụng từ vựng hạt dưa tiếng Anh

Cắn hạt dưa dịch tiếng Anh là Bite melon seeds.

Những cụm từ tiếng Anh kết hợp với từ hạt dưa dịch sang tiếng Anh, sẽ giúp chúng ta có thể miêu tả về nhiều khía cạnh khác nhau liên quan đến hạt dưa trong tiếng Anh, cụ thể như sau:

  • Cắn hạt dưa: Bite melon seeds
  • Đĩa hạt dưa: Plate of melon seeds
  • Bịch hạt dưa: Packet of melon seeds
  • Hạt dưa hấu: Watermelon seeds
  • Mua hạt dưa: Buy melon seeds
  • Hạt dưa bao nhiêu 1kg: How much is one kilogram of melon seeds?
  • Tác hại của hạt dưa: Side effects of melon seeds
  • Giá hạt dưa: Price of melon seeds
  • Cách làm hạt dưa: How to make melon seeds
  • Ăn hạt dưa: Eat melon seeds
  • Hạt dưa sạch: Clean melon seeds
  • Hạt dưa đỏ: Red melon seeds
  • Hạt dưa ngon: Delicious melon seeds
  • Quá trình làm hạt dưa: Process of making melon seeds
  • Cách ăn hạt dưa: How to eat melon seeds

Những câu nói sử dụng từ hạt dưa tiếng Anh

Những câu nói tiếng Anh sau đây sẽ giúp các bạn hiểu hơn về cách dùng từ hạt dưa trong tiếng Anh trong các hoạt động thường ngày khá thú vị và thân quen.

  • Would you like some melon seeds to munch on while we chat? (Bạn có muốn ăn một ít hạt dưa trong khi chúng ta trò chuyện không?)
  • During festive occasions, it's common to serve guests bowls of melon seeds as a gesture of hospitality. (Trong những dịp lễ hội, người ta thường có thói quen đặt bát hạt dưa trên bàn để chào đón khách)
  • My mother usually buys 2 kilograms of melon seeds and some delicious cookies to treat guests during the Lunar New Year. (Mẹ tôi thường mua 2 kg hạt dưa và một ít bánh kẹo ngon để đãi khách vào dịp Tết)
  • Honey, could you bring the plate of melon seeds from inside the house for me, please. (Con ơi, con mang đĩa hạt dưa từ trong nhà ra cho mẹ với)
  • I bought a bag of melon seeds to snack on during the movie. (Tôi đã mua một túi hạt dưa để ăn trong suốt bộ phim)
  • Could you sell me 1 kilogram of delicious melon seeds, please? (Chị bán cho em 1 kí hạt dưa loại ngon được không?)
  • Have you tried the bread with melon seeds at the bakery? It's quite unique. (Bạn đã thử chiếc bánh có hạt dưa ở tiệm bánh chưa? Nó khá độc đáo)
  • I enjoy making homemade granola bars with melon seeds for a healthy snack. (Tôi thích tự làm thanh granola với hạt dưa để có một món ăn nhẹ tốt cho sức khỏe)

Đoạn hội thoại dùng từ hạt dưa tiếng Anh

Hội thoại về chủ đề từ vựng hạt dưa bằng tiếng Anh và dịch nghĩa.

Minh: Hey Oanh, Mom asked us to go buy some melon seeds from the market. Have you got your wallet? (Này Oanh, mẹ bảo chúng ta đi mua ít hạt dưa ở chợ. Em có mang theo ví không?)

Oanh: Yes, I have it right here. Do you know how much we need to buy? (Có, em đang cầm ở đây. Anh biết chúng ta cần mua bao nhiêu không?)

Minh: Mom said she wants us to get a kilogram of melon seeds. She wants to treat the guests with them during the family gathering tonight. (Mẹ nói mẹ muốn chúng ta mua một ký hạt dưa. Bà ấy muốn đãi khách trong buổi họp mặt gia đình tối nay)

Oanh: Okay, let's make sure we get good quality ones. Mom always wants the best. (Được rồi, chúng ta phải chắc chắn mua loại tốt. Mẹ luôn muốn những điều tốt nhất)

Minh: Absolutely. (Chắc chắn rồi)

Oanh: Do you remember which stall at the market sells the best melon seeds? (Anh nhớ gian hàng nào ở chợ bán hạt dưa ngon nhất không?)

Minh: Yeah, it's the one near the entrance. They have a wide variety and their prices are reasonable. (Ừ, đó là gian hàng gần lối vào. Họ có nhiều loại hạt dưa và giá cả hợp lý)

Những câu nói về lợi ích của hạt dưa bằng tiếng Anh

Ở phần này, các bạn sẽ hiểu hơn về lợi ích của hạt dưa đối với sức khỏe của chúng ta bằng những câu nói tiếng Anh kèm dịch nghĩa khá thú vị như sau:

  • Eating melon seeds provides protein, melanin, and amino acids that help strengthen hair, promote hair growth, and reduce hair loss. (Ăn hạt dưa cung cấp protein, melanin và axit amin giúp tóc chắc khoẻ, nhanh dài và ít rụng tóc)
  • Melon seeds contain arginine, which regulates blood pressure and supports the treatment of cardiovascular diseases. (Trong hạt dưa có chứa chất arginine điều hòa huyết áp và hỗ trợ điều trị về bệnh tim mạch)
  • Consuming melon seeds contributes to healthy, smooth skin and helps prevent the aging process. (Ăn hạt dưa sẽ giúp bạn có một làn da chắc khỏe, mềm mịn và ngăn ngừa quá trình lão hóa)
  • Melon seeds are rich in vitamin B, which aids in energy metabolism in the body. (Trong hạt dưa có nhiều vitamin B giúp chuyển hóa năng lượng cho cơ thể)
  • Eating melon seeds helps reduce cholesterol levels and minimizes symptoms related to blood pressure and cardiovascular diseases. (Ăn hạt dưa giúp bạn giảm cholesterol trong máu và giúp giảm thiểu các triệu chứng liên quan đến huyết áp và tim mạch)
  • Drinking melon seed tea supports metabolism and helps lower blood sugar levels. (Uống nước trà hạt dưa sẽ hỗ trợ trao đổi chất và làm giảm lượng đường trong máu)

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top