Have nghĩa là gì? Phát âm chuẩn vầ cụm từ liên quan
Have nghĩa tiếng Việt là có, nhờ ai làm gì, nhiều ngữ nghĩa khác trong từng vai trò của chúng, người học tiếng Anh nắm vững khi ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Have là một trong những loại từ vựng sở hữu đa nghĩa và nhiều vai trò trong tiếng Anh Do đó người học tiếng Anh cần nắm vững ngữ nghĩa và cách phát âm have chuẩn xác như người bản xứ có thể cập nhật trong bài viết trên chuyên mục của Học tiếng Anh Nhanh.
Tìm hiểu về từ have nghĩa là gì trong từ điển?
Từ have nghĩa là gì trong từ điển Cambridge?
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, trợ động từ have sử dụng với các dạng động từ hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành không mang một ngữ nghĩa đặc biệt nào.
- Động từ have có nghĩa là sở hữu hay có một điều gì đó.
Ví dụ: They have two children and a big house in New York. (Họ có hai đứa trẻ và một ngôi nhà lớn ở New York.)
- Người Anh cũng sử dụng động từ to have để nói về tình trạng bị bệnh hoặc mắc bệnh gì đó.
Ví dụ: I used to have a measles when I was 5 years old. (Tôi từng bị bệnh sởi khi tôi 5 tuổi.)
- Động từ have đi kèm các cụm từ chỉ những hành động cụ thể như tắm rửa, đi bơi, nghỉ ngơi…
Ví dụ: We should have a rest after long day working at company. (Chúng ta nên nghỉ ngơi sau một thời gian làm việc ở công ty.)
- Ngoại động từ have sử dụng với ngôi thứ nhất số nhiều, được sử dụng để diễn tả hành động ăn uống món gì đó.
Ví dụ: I arrived their home when they were having dinner warmly. (Tôi đến nhà họ trong khi họ đang ăn tối rất ấm áp.)
- Động từ have còn có nghĩa là nhận được, chấp nhận hoặc cho phép điều gì đó xảy ra.
Ví dụ: He won't have his wife going shopping every day. (Ông ấy sẽ từ chối cho phép của mình đi mua sắm mỗi ngày.)
- Have được sử dụng với vai trò là một ngoại động từ diễn tả sự sai khiến hoặc làm cho điều gì đó có thể xảy ra.
Ví dụ: We have our car fixed today. (Hôm nay, Chúng tôi sẽ nhờ người ta sửa chiếc xe hơi.)
- Have được sử dụng để đề cập đến hành động của người khác tác động đến bạn.
Ví dụ: They have their money stolen now. (Bây giờ tiền của họ bị mất cắp.)
- Động từ have biến đổi thành động từ has khi kết hợp với chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít hoặc danh từ số ít, có nghĩa là trải nghiệm một điều gì đó.
Ví dụ: I hope you have a nice trip with your family. (Tôi hi vọng các bạn sẽ có một kỳ nghỉ vui vẻ với gia đình của mình.)
- Động từ thường have cũng được sử dụng để diễn tả tình trạng sinh em bé.
Ví dụ: The Vietnamese women rarely have a baby at home alone. (Những người phụ nữ Việt Nam hiếm khi sinh em bé ở nhà một mình.)
- Người Anh cũng sử dụng động từ to have trong các cụm từ diễn tả hành động làm tình với người khác.
Ví dụ: You shouldn't have sex with partners if you aren’t enough 18 years old. (Con không được quan hệ tình dục với người khác nếu con chưa đủ 18 tuổi.)
Cách phát âm have chuẩn xác của người Anh - Mỹ
Lựa chọn cách phát âm have chuẩn xác như người Anh
Trong các nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA, cách phát âm have đa dạng tùy theo âm vực mạnh hoặc yếu. Cả người Anh lẫn người Mỹ đều phát âm từ have mạnh mẽ là /hæv/ hay yếu hơn là /həv/ hay /əv/. Người học tiếng Anh chỉ cần chú ý đến cách biến đổi của nguyên âm /a/ thành nguyên âm /æ/ hay /ə/. Trong cách phát âm have nhẹ hơi /əv/ thì người học tiếng Anh không phát âm phụ âm /h/.
Ngữ nghĩa của các thành ngữ liên quan từ have trong tiếng Anh
Nắm vững một vài thành ngữ của từ have trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh không chỉ nắm vững cách phát âm và have nghĩa tiếng Việt là gì mà còn quan tâm đến ngữ nghĩa của một vài cụm từ liên quan đến động từ have. Tất cả những thành ngữ của have được tổng hợp và giải thích trong bảng sau đây:
Idioms |
Explanation |
Have a head for something |
Khả năng thiên phú |
Have a heart |
Yêu cầu ai đó tử tế với bạn hơn. |
Have a screw loose |
Sử dụng trong ngữ cảnh ai đó có những cư xử lạ và có chút ngớ ngẩn. |
Have an ax to grind |
Quyền quyết định |
Have an eye for something |
Nhạy bén trong việc xem xét hoặc phán xét |
Have another think coming |
Có suy nghĩ khác |
Have your cake and eat it too |
Không thể làm hai điều tốt cùng một lúc |
Have dibs on something |
Quyền ưu tiên |
Have your feet on the ground |
Để mắt đến điều gì đó hoặc đồ vật nào đó. |
Have a hand in something |
Có tính cách mạnh mẽ và khả năng tự chăm sóc bản thân. |
Have it in you |
Có phẩm chất hoặc khả năng cụ thể |
Have nothing to lose |
Không còn gì để mất |
Have seen better days |
Chỉ tình trạng cũ nát hoặc tồi tệ |
Bài tập trắc nghiệm sử dụng từ have theo chuẩn ngữ pháp
Người học tiếng Anh hãy lựa chọn những đáp án chuẩn xác phù hợp ngữ nghĩa từ have trong những câu trắc nghiệm tiếng Anh sau đây:
Câu 1: Those books … seen better days. You throw them away.
A. Have B. Has C. Had D. Haze
Câu 2: I don't know my sisters … it in them until I watched them perform on the stage.
A. Haze B. Had C. Has D. Have
Câu 3: At that time, she thought she didn't … nothing to lose, so she decided to swim across that river at night.
A. Haze B. Had C. Have D. Has
Câu 4: They … another think coming when I brought a bottle of wine to their house last night.
A. Has B. Have C. Haze D. Had
Câu 5: You must … your eyes on your handbag carefully.
A. Had B. Haze C. Has D. Have
Đáp án:
- A
- D
- C
- B
- D
Như vậy, từ have nghĩa tiếng Việt là gì đã được tổng hợp và đính kèm các ví dụ để người học tiếng Anh có thể ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những bài viết liên quan đến ngữ nghĩa và cách phát âm của từ vựng trong tiếng Anh trên Học tiếng Anh online.