Hệ thống thông gió tiếng Anh là gì? ví dụ và các từ vựng liên quan
Hệ thống thông gió trong tiếng Anh là ventilation system, cách phát âm chuẩn và một số từ vựng liên quan.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về hệ thống thông gió tiếng Anh là gì và một số từ vựng, ví dụ liên quan đến chủ đề này. Hãy cùng hoctienganhnhanh nâng cao kiến thức về công nghệ xây dựng và trình độ tiếng Anh của mình!
Hệ thống thông gió tiếng Anh là gì?
Hệ thống thông gió theo từ điển tiếng Anh
Hệ thống thông gió trong tiếng Anh là ventilation system. Nó giúp cung cấp không khí tươi và thoát khí độc hại ra khỏi một khu vực như tòa nhà, phòng thí nghiệm hoặc khoang máy bay. Các thiết bị đo lường, cảm biến và bộ điều khiển được sử dụng để kiểm soát hoạt động của hệ thống và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và môi trường.
Ví dụ:
- The ventilation system in my company has been broken since last week, causing the air quality in the workshop to deteriorate and making some workers feel uncomfortable and have headaches (Hệ thống thông gió ở công ty tôi bị hỏng từ tuần trước, làm cho chất lượng không khí trong nhà xưởng giảm sút và gây ra một số nhân viên bị khó chịu và đau đầu).
- Would it be possible for you to assist me with installing a ventilation system in this area? (Có thể bạn giúp tôi lắp đặt hệ thống thông gió trong khu vực này được không?).
Cách phát âm ventilation system (hệ thống thông gió) chuẩn US và UK
Dưới đây là cách phát âm của từ này trong cả hai loại tiếng Anh:
-
Tiếng Anh Mỹ (US): /ˌvɛn.təˈleɪ.ʃən ˈsɪs.təm/ (IPA). Trong tiếng Mỹ, âm "t" ở cuối từ "ventilation" và âm "t" ở từ "system" đều được phát âm rõ ràng.
-
Tiếng Anh Anh (UK): /ˌven.tɪˈleɪ.ʃən ˈsɪstəm/ (IPA). Trong tiếng Anh Anh, âm "t" ở cuối từ "ventilation" và âm "t" ở từ "system" đều được phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Nếu bạn đang học hoặc sử dụng tiếng Anh Anh hoặc tiếng Anh Mỹ, hãy lưu ý đến sự khác biệt về cách phát âm của từ "ventilation system" giữa hai loại tiếng Anh này.
Các từ vựng về hệ thống thông gió trong tiếng Anh
Một số từ vựng liên quan đến hệ thống thông gió
- Hệ thống thông gió cơ khí: Mechanical ventilation system
- Hệ thống thông gió nhà xưởng: Factory ventilation system
- Hệ thống thông gió phòng kỹ thuật: Technical room ventilation system
- Hệ thống thông gió cho nhà ở: Residential ventilation system
- Lỗ thông gió: Vent hole
- Hệ thống thông gió tòa nhà: Building ventilation system
- Hệ thống thông gió tự nhiên: Natural ventilation system
- Hệ thống thông gió công nghiệp: Industrial ventilation system
- Hệ thống thông gió cục bộ: Local ventilation system
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng hệ thống thông gió bằng tiếng Anh kèm dịch
Đoạn hội thoại ngắn giữa hai người nói về hệ thống thông gió
Son: Hey, have you heard about the new ventilation system they installed in the office? (Chào, bạn có biết về hệ thống thông gió mới mà họ lắp đặt trong văn phòng không?).
Ana: No, I haven't. What's new about it? (Không, tôi chưa biết. Cái gì mới về nó?).
Son: It's supposed to be more efficient and environmentally friendly. Plus, it's quiet and doesn't disturb us while we work (Nó được cho là hiệu quả hơn và thân thiện với môi trường hơn. Ngoài ra, nó còn rất êm và không gây phiền hà khi chúng ta làm việc).
Ana: That's great news! I've always thought the old ventilation system was too noisy and didn't work very well (Đó là tin tốt! Tôi luôn nghĩ rằng hệ thống thông gió cũ quá ồn ào và không hoạt động tốt lắm).
Son: Yeah, I agree. I'm glad they finally decided to upgrade it (Đúng vậy, tôi đồng ý. Tôi rất vui khi họ đã quyết định nâng cấp nó cuối cùng).
Chúng ta đã cùng tìm hiểu về hệ thống thông gió tiếng Anh cùng một số từ vựng và ví dụ liên quan. Tôi hy vọng bài viết này đã giúp bạn có thêm kiến thức và hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của hệ thống thông gió trong các công trình kiến trúc. Hãy áp dụng những kiến thức đã học để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình cũng như tận dụng tối đa tiềm năng của hệ thống thông gió trong thực tế. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này!