Hi nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm của người bản xứ
Hi nghĩa tiếng Việt là xin chào, chào hỏi thân mật, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp của người bản xứ nên người học tiếng Anh cần tìm hiểu thêm.
Người học tiếng Anh được làm quen với các từ chào hỏi đơn giản như hi, hello, … Tuy nhiên không phải người học tiếng Anh nào cũng có thể nắm được ngữ nghĩa và cách phát âm chuẩn xác của người Anh hay người Mỹ. Cho nên, trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay, người học tiếng Anh được cập nhật đầy đủ thông tin liên quan đến từ vựng này.
Từ hi trong từ điển Anh - Việt là gì?
Tìm hiểu về ngữ nghĩa của từ hi
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, từ hi sở hữu nhiều ngữ nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh giao tiếp. Cho nên, người học tiếng Anh nên tìm hiểu kỹ càng về nghĩa của từ hi như sau:
Ngữ nghĩa của hi trong tiếng Việt
- Hi có nghĩa là xin chào, biểu thị cảm xúc vui mừng, được dùng trong trường hợp giao tiếp thân mật, quen biết.
Ví dụ: Hi, how are you doing? (Chào, anh khỏe không?)
- Hi còn được sử dụng để kêu gọi như một lời chào hỏi thông thường.
Ví dụ: Hi John. How are you? (Chào John. Anh khỏe không?)
- Từ hi còn có nghĩa là lời chào hỏi với hàng xóm, mọi người trên đường phố, trên mạng xã hội như Facebook, Twitter, Wechat…
Ví dụ: Hi, I'm here. (Chào, là tôi đây.)
Chức năng của từ hi trong tiếng Anh
Hi đóng vai trò là dạng từ cảm thán, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người Anh. Khi họ muốn chào hỏi người quen một cách thân mật. Sau từ hi là những câu hỏi chào hỏi xã giao được sử dụng trong các trường hợp giao tiếp hàng ngày như how are you?, how are you doing?,...
Điều quan trọng là danh từ hi thường đi kèm động từ say như một quy tắc bất di bất dịch trong tiếng Anh. Cụm từ say hi có nghĩa là nói lời chào đến ai đó hay mọi người xung quanh. So với từ cảm thán hello được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp mang tính trang trọng, từ hi được sử dụng trong khi chào hỏi bạn bè, gia đình và những người thân quen.
Cách phát âm từ hi theo của người Anh - Mỹ
Chú ý cách phát âm chuẩn xác của từ hi
Từ hi có cách phát âm giống nhau ở cả 2 ngữ điệu Anh - Mỹ là /haɪ/. Theo tiêu chuẩn phiên âm quốc tế IPA thì từ hi có cách đọc đơn giản. Người học tiếng Anh nên chú ý đến cách chuyển đổi nguyên âm /i/ thành nguyên âm đôi /aɪ/.
Theo các nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA thì người học tiếng Anh thường đọc và hiểu nhầm từ hi và high. Từ hi đọc nhanh và thường sử dụng như một từ cảm thán độc lập. Ngược lại từ high có cách đọc tương tự nhưng thường xuất hiện trong câu với vai trò tính từ có nghĩa là nhiệt độ, nốt nhạc…
Một số thành ngữ của từ hi dùng phổ biến trong giao tiếp
Ý nghĩa của một vài cụm từ liên quan đến từ hi
Người học tiếng Anh không chỉ nắm vững ngữ nghĩa và cách phát âm của từ hi mà còn chú ý đến các cụm từ liên quan đến từ hi được tổng hợp trong bảng sau đây:
Phrase of hi |
Meaning |
Example |
You can say hi |
Được sử dụng trong các trường hợp giao tiếp hàng ngày khi muốn lời chào hỏi ai đó. |
You can say hi if you like. (Em có thể nói lời chào nếu em thích.) |
Smile and say hi |
Mỉm cười và nói chào nhau. |
John usually smiles and says hi when you meet his friends. (John thường mỉm cười và chào những người bạn của anh ấy.) |
Stop and say hi |
Dừng lại và nói lời chào |
If we meet each other at the club, you should stop and say hi. (Nếu chúng ta gặp nhau ở hội nghị, anh nên dừng lại và nói lời chào nhé.) |
Say hi to one's neighbors |
Chào hỏi hàng xóm |
In my country, people often say hi to their neighbors anytime they meet each other. (Ở đất nước của tôi, mọi người thường nói chào hàng xóm bất cứ khi nào họ gặp nhau.) |
Bài tập trắc nghiệm từ hi theo chuẩn ngữ pháp Anh ngữ
Ứng dụng của từ hi trong giao tiếp hàng ngày của người Anh
Người học tiếng Anh cần áp dụng từ hi chuẩn xác trong khi giao tiếp bằng cách thực hành lựa chọn những đáp án đúng trong các câu hỏi trắc nghiệm sau đây:
Câu 1: Oh, … Jim. What are you doing here?
A. Hello B. Hi C. Hey D. Say hi
Câu 2: P/s: Say … to Ben with all my love.
A. Hey B. Hello C. Hi D. Say hi
Câu 3: … there. It's me from the bookshop.
A. Hi B. Hey C. Say hi D. Hello
Câu 4: … Kate. Long time no see. How are you?
A. Say hi B. Hi C. Hello D. Hey
Câu 5: Just go straight. You don't need to say… or even look around.
A. Hey B. Hello C. Hi D. Say hi
Đáp án:
- B
- C
- A
- B
- C
Như vậy, từ hi đã được cập nhật những thông tin quan trọng liên quan đến ngữ nghĩa và cách phát âm chuẩn xác. Người học tiếng Anh có thể tìm hiểu thêm những bài viết liên quan đến ngữ nghĩa của số từ vựng khác trên Học tiếng Anh mỗi ngày.