Hiền lành tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại song ngữ
Hiền lành tiếng Anh là gentle, bạn đọc tìm hiểu cách phát âm chuẩn phiên âm quốc tế, cách sử dụng từ vựng qua ví dụ, từ đồng nghĩa và hội thoại liên quan.
Hiền lành giúp thu hút thiện cảm của mọi người, dễ dàng trở nên gắn kết và được tin tưởng, yêu quý trong cuộc sống. Bạn đã biết từ hiền lành tiếng Anh là gì chưa? Nhanh chóng tìm câu trả lời ngay trong bài viết cùng Học tiếng Anh nhanh!
Hiền lành tiếng Anh là gì?
Thế nào là hiền lành trong tiếng Anh
Hiền lành trong tiếng Anh chính là từ gentle - một từ vựng quá đỗi quen thuộc phải không nào? Hiền lành là một tính từ miêu tả tính cách của người hay con vật. Hiền lành mang hàm ý chỉ sự tốt bụng của một ai đó, sự sẵn lòng giúp đỡ và không có ý đồ hay hành động nhằm gây hại, ác ý với người khác.
Cách phát âm:
- Anh Anh: /ˈdʒen.təl/
- Anh Mỹ: /ˈdʒen.t̬əl/
Ví dụ:
- She is so sweet and gentle. (Cô ấy rất ngọt ngào và hiền lành.)
- Aly was a very gentle and kind person. (Aly là một người rất hiền lành và tốt bụng.)
- Despite his terrifying giant appearance, Hulk is a very gentle cartoon character. (Mặc dù có dáng vẻ khổng lồ trông đáng sợ, Hulk lại là một nhân vật hoạt hình vô cùng hiền lành.)
- She is so gentle that she doesn’t dare step on a small ant. (Cô ấy hiền lành tới nỗi còn không dám dẫm đạp lên một chú kiến nhỏ.)
- The gentlest person in the class is Sarah. (Người hiền lành nhất trong lớp chính là Sarah.)
Xem thêm: Chân thật tiếng Anh là gì? Cách dùng từ chuẩn khi giao tiếp
Từ đồng nghĩa với từ hiền lành tiếng Anh (gentle)
Các từ đồng nghĩa với gentle
Không chỉ có gentle mang nghĩa là hiền lành, một số từ vựng bên dưới đây cũng có nghĩa tương đương, cùng chủ đề và có thể sử dụng thay thế trong một số trường hợp. Bạn đọc hãy bỏ túi ngay nhé:
- Benevolent: Nhân từ, hiền lành trong cách đối nhân xử thế
- Tenderhearted: Đầy tình yêu thương
- Good-nature: Bản tính/bản chất hiền lành, hiền hậu
- Meek: Sự nhẹ nhàng, trầm tĩnh, yên lặng, nhu mì
- Mild: Người hiền dịu nhưng có chút ngượng ngùng, dè dặt, rụt rè
Xem thêm: Khiêm tốn tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng chuẩn IPA
Hội thoại sử dụng từ hiền lành bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Đoạn hội thoại song ngữ có sử dụng từ confident trong tiếng Anh
Để khám phá ra được lời giải đáp chuẩn chỉnh nhất cho thắc mắc hiền lành tiếng Anh là gì, bạn đọc đừng bỏ qua đoạn hội thoại dưới đây. Hội thoại song ngữ sẽ giúp bạn biết cách sử dụng từ hiền lành trong tiếng Anh một cách thuần thục và tự tin hơn đó nhé.
Sim: Hello, can we interview you? (Xin chào, chúng tôi có thể phỏng vấn bạn được không ạ?)
An: Yes, I’m very willing. (Dạ vâng, tôi rất sẵn lòng.)
Sim: Today’s topic is about “gentleness”. In your opinion, is gentleness a nature or a practice? (Chủ đề của ngày hôm nay là về “sự hiền lành”. Theo bạn thì, sự hiền lành là bản chất, hay là sự rèn giũa?)
An: Gentleness? In my opinion, this is a virtue inherent in nature, and also a virtue that can be achieved through practice. (Sự hiền lành à? Theo tôi, đây là một đức tính có sẵn ở trong bản chất, và cũng là một đức tính được rèn luyện mà thành.)
Sim: Yeh? (Vâng?)
An: In nature, that is, from birth, in perspective and from the living environment, gentleness is formed and built naturally. It becomes a virtue, a part of personality. As for gentleness that comes from practice, it can be understood that from learning and practicing, one becomes a gentle person. (Trong bản chất, tức là, từ khi sinh ra, trong quan điểm và từ môi trường sống, sự hiền lành được hình thành và xây dựng một cách tự nhiên. Nó trở thành một đức tính, một phần của nhân cách. Còn sự hiền lành do rèn luyện mà nên thì có thể hiểu là từ việc học hỏi, luyện tập nên trở thành một người hiền dịu, dịu dàng.)
Sim: Oh, so, according to you, is everyone gentle? (Ồ, vậy, theo bạn, có phải tất cả mọi người đều hiền lành không?)
An: No, everyone has a gentle part and a cruel part! It’s just a matter of which virtue predominates. (Không, ai cũng có phần hiền lành và phần ác độc cả! Chỉ là đức tính nào thì chiếm phần hơn mà thôi.)
Sim: Amazing, thank you for your sharing! (Tuyệt vời, xin cảm ơn lời chia sẻ của bạn!)
An: Thanks. That’s my pleasure. (Cảm ơn bạn. Đó là niềm vinh hạnh của tôi.)
Bên trên là tất cả những kiến thức có liên quan tới từ hiền lành trong tiếng Anh, giúp bạn tìm ra câu trả lời cho băn khoăn hiền lành tiếng Anh là gì. Hãy mau chóng theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của Hoctienganhnhanh.vn để bỏ túi ngay thật nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé bạn thân mến, chúc bạn học tốt!