Khiêm tốn tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng chuẩn IPA
Khiêm tốn tiếng Anh là modest thuộc nhóm từ vựng nói đến phẩm chất của con người được dùng phổ biến nhất hiện nay trong các cuộc giao tiếp trang trọng và thông thường.
Khiêm tốn tiếng Anh là modest được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. Người học tiếng Anh nên tìm hiểu thêm về cách phát âm chuẩn xác theo IPA và ứng dụng trong hội thoại giao tiếp hàng ngày. Bằng cách truy cập vào bài viết chuyên mục trên Học tiếng Anh Nhanh tuần này nhé.
Khiêm tốn dịch sang tiếng Anh là gì?
Từ khiêm tốn trong tiếng Anh là modest
Trong từ điển Cambridge Dictionary dịch nghĩa chuẩn xác từ khiêm tốn tiếng Anh là modest. Tính từ phổ thông được sử dụng rộng rãi như modest để nói về tính cách của người nào đó ít khi hoặc không bao giờ nói về khả năng, thành tựu hay thành tích riêng mà mình đã gặt hái được.
Tính từ khiêm tốn trong tiếng Anh (modest) sử dụng rộng rãi với vai trò bổ sung cho các danh từ làm chủ ngữ hay tân ngữ trong câu. Cho nên người học tiếng Anh có thể vận dụng từ vựng này trong nhiều chủ đề giao tiếp khi nói đến phẩm chất và tính tình của con người.
Ví dụ: Ông Matthew thật sự khiêm tốn về sự thành công trong lĩnh vực này.
→ Mr Matthew is really modest about his success in this field.
Xem thêm: Điềm tĩnh tiếng Anh là gì? Cách dùng từ qua ví dụ, hội thoại
Cách phát âm theo IPA từ khiêm tốn (modest) chuẩn xác
Học cách phát âm từ modest theo tiêu chuẩn IPA
Từ khiêm tốn trong tiếng Anh là modest có 2 cách phát âm theo ngữ điệu của người Anh và người Mỹ. Người học tiếng Anh nên chú ý đến những đặc điểm khác biệt giữa 2 ngữ điệu này như sau:
-
Cách phát âm từ modest của người Anh
Phiên bản phiên âm của từ modest theo ngữ điệu của người Anh là /ˈmɒd.ɪst/. Sự biến đổi của các nguyên âm trong từ modest là nguyên âm /o/ thay đổi thành nguyên âm /ɒ/ đọc giống như nguyên âm /o/ trong tiếng Việt nhưng ngắn hơi hơn. Còn nguyên âm /e/ biến đổi thành nguyên âm /ɪ/ đọc tương tự nguyên âm /i/ trong bảng chữ cái tiếng Việt.
-
Người Mỹ đọc từ modest theo IPA
Đối với người Mỹ thì cách phát âm từ modest hoàn toàn khác biệt với người Anh. Xem xét bản phiên âm từ modest là /ˈmɑː.dɪst/, chúng ta sẽ nhận thấy nguyên âm /o/ biến đổi thành /ɑː/ đọc giống như nguyên âm /a/ nhưng kéo dài hơi hơn một chút. Còn phần đuôi tiếp vĩ ngữ /est/ vẫn giống như cách phát âm của người Anh (est → ɪst).
Từ đồng nghĩa với từ khiêm tốn (modest) trong tiếng Anh
Tìm kiếm những từ đồng nghĩa với từ modest trong từ điển Oxford Dictionary
Những từ đồng nghĩa với từ khiêm tốn tiếng Anh - modest sẽ giúp cho người học tiếng Anh có thể mở rộng vốn từ vựng của mình, khi muốn nói về một phẩm chất tốt đẹp không thích khoe khoang, khoác lác của người nào đó
Synonyms |
Meaning |
Synonyms |
Meaning |
Unassuming |
Khiêm nhường |
Self-effacing |
Khiêm tốn |
Humble |
Khiêm cung |
Unpretentious |
Không khoa trương |
Meek |
Nhẹ nhàng |
Free from vanity |
Không kiêu ngạo |
Not boastful |
Không khoe khoang |
Devoid of egotism |
Không tự phụ |
Unassertive |
Kiềm chế |
Unpretending |
Không giả tạo |
Xem thêm: Lịch thiệp tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và từ đồng nghĩa
Hội thoại giao tiếp ngắn sử dụng từ khiêm tốn (modest)
Ứng dụng của từ modest trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày
Bằng cách vận dụng linh hoạt từ vựng khiêm tốn tiếng Anh là modest trong các cuộc hội thoại giao tiếp ngắn, hoctienganhnhanh sẽ giúp cho người học tiếng Anh hiểu thêm cách sử dụng và ý nghĩa của từ vựng này.
Susanna: Hello mom. I'm worried about you. Where are you? (Chào mẹ. Con đang lo lắng cho mẹ. Mẹ đang ở đâu?)
Her mother: Don't worry about me, sweetie. I'm coming home. (Đừng lo lắng nhé con gái yêu. Mẹ đang về nhà.)
Susanna: OK mom. I will be waiting for you. (Vâng. Con sẽ đợi mẹ ở nhà.)
Her mother: I'm here. What’s the matter with you? (Mẹ đây. Có chuyện gì với con hả?)
Susanna: Cora isn't a very modest mom. She slapped me in front of everyone. She fired me on purpose. She humiliated me. (Cora không phải là một bà mẹ khiêm tốn. Bà ấy tát con trước mặt mọi người. Bà ấy cố tình đuổi con và còn làm nhục con nữa.)
Her mother: What do you want to do now? (Bây giờ con tính làm gì?)
Susanna: I won't go there again mom. I'm devastated. (Con sẽ không đến đó nữa đâu mẹ à. Con đang buồn lắm.)
Her mother: I know my sweetie. I also went there to check on you. I'm so sorry my sweetie. You had to go through this. (Mẹ hiểu rồi con gái à. Mẹ cũng đến đó để thăm con. Mẹ rất tiếc. Con phải tự vượt qua chuyện này thôi.)
Susanna: Don't sweat ít mom. I still have a job at the restaurant. I will get my salary tomorrow. You don't need to worry about anything. (Mẹ đừng lo lắng nhé. Con vẫn còn công việc ở nhà hàng. Con sẽ lãnh lương ngày mai. Mẹ không cần lo lắng điều gì cả.)
Her mother: We have to pay the house rent. I have to pay the utility bills. I'm jobless now. (Chúng ta còn trả tiền thuê nhà. Mẹ trả tiền nước và bây giờ mẹ thất nghiệp rồi.)
Susanna: You can't pay the house rent. Let me do it with my salary. God will help us. (Mẹ không thể trả tiền thuê nhà. Hãy để con trả bằng tiền lương của con. Chúa sẽ giúp chúng ta.)
Như vậy, từ khiêm tốn tiếng Anh là modest có cách phát âm đơn giản và ứng dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người Anh. Vì vậy, người học tiếng Anh có thể theo dõi thêm nhiều bài viết khác trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình nhé.