High nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc của người bản xứ
Từ high nghĩa tiếng Việt là cao, tầng cao, high còn sở hữu nhiều ngữ nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, các tài liệu, văn bản của tiếng Anh.
Từ high được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh và sở hữu nhiều ngữ nghĩa khác nhau. Cho nên người học tiếng Anh muốn tìm hiểu về ý nghĩa và cách phát âm của từ high theo đúng tiêu chuẩn quốc tế IPA. Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh chúng tôi tổng hợp và chia sẻ những thông tin liên quan đến từ high đầy đủ và chi tiết.
Tìm hiểu về từ high trong từ điển Longman Dictionary
Ý nghĩa của từ high trong từ điển Longman
Trong từ điển Longman Dictionary of Contemporary English định nghĩa từ high theo nhiều ngữ nghĩa khác nhau như sau:
Ngữ nghĩa của high trong tiếng Việt
- Độ cao tính theo khoảng cách từ dưới mặt đất lên phía trên.
Ví dụ: This is the high building in this area. (Đây là nhà cao tầng trong khu vực này.)
- Cao hơn về mức độ hay số lượng.
Ví dụ: High prices of food affected to the poor in some undevelopment countries. (Giá thực phẩm tăng cao ảnh hưởng đến người nghèo ở một số nước kém phát triển.)
- Sở hữu quyền lực, vị trí quan trọng và tầm ảnh hưởng lớn.
Ví dụ: John was an officer of high rank in US army in Vietnam War. (John từng là một sĩ quan cấp cao trong quân đội Mỹ trong cuộc chiến tranh Việt Nam.)
- Chỉ những âm thanh gần hoặc ở ngưỡng cao mà con người có thể nghe được.
Ví dụ: That female singer couldn't sing a song with many high notes like that. (Nữ ca sĩ đó không thể hát bài hát có quá nhiều nốt cao như thế.)
- Nói về thực phẩm có mùi ôi thiu hoặc không còn ngon lành để ăn nữa.
Ví dụ: You shouldn't eat that high piece of meat. (Em không nên ăn miếng thịt đã ôi thiu đó.)
- Không thể suy nghĩ hay cư xử bình thường vì bị nghiện ma túy.
Ví dụ: My neighbor guy was high on heroin so that he climbed on the balcony to see people under the ground. (Hàng xóm của tôi bị say ma túy đến nỗi anh ta trèo lên ban công để xem mọi người phía dưới đất.)
- Chứa nhiều chất khác biệt trong sản phẩm hay món ăn.
Ví dụ: Rice is assumed high in calories and caused diabetes. (Cơm được cho là chứa rất nhiều calorie và gây bệnh tiểu đường.)
- Chỉ sự thuận lợi và thường là phức tạp.
Ví dụ: The high technology brings the human beings a lot of benefits. (Công nghệ cao đem lại cho con người nhiều lợi ích.)
Chức năng của từ high trong tiếng Anh
Từ high có vai trò là một tính từ và trạng từ trong câu theo chuẩn ngữ pháp tiếng Anh. Trong vai trò là một tính từ, từ high thường kết hợp với danh từ để tạo nên nhiều ngữ nghĩa khác nhau như diễn tả các sự vật sự việc có độ cao, tính chất cao cấp, vị trí cao trong xã hội…
Đối với vai trò là một trạng từ thì từ high được sử dụng để nói về độ cao hoặc tính chất cao cấp của mức độ, quan điểm… Danh từ high cũng được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh có nghĩa là tầm cao hay khoảng thời gian bạn cảm thấy tràn đầy năng lượng.
Cách phát âm từ high theo ngữ điệu Anh - Mỹ
Từ high có cách phiên âm đơn giản và dễ đọc theo ngữ điệu của người Anh
Từ high được phiên âm theo tiêu chuẩn quốc tế IPA là /haɪ/ có cách phát âm giống nhau ở cả hai ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ. Người học tiếng Anh nên chú ý đến ngữ điệu khi giao tiếp để phân biệt từ high với các từ đồng âm khác nghĩa khác như hi (xin chào), height (chiều cao)...
Cụm từ của từ high dùng thường xuyên trong giao tiếp
Ngữ nghĩa của một bài cụm từ liên quan đến từ high trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh không chỉ nắm vững ý nghĩa và cách phát âm của từ high mà còn tìm hiểu về ngữ nghĩa của các cụm từ liên quan từ high được hợp trong bảng sau đây:
Phrase of high |
Meaning |
Example |
Hunt/search high and low |
Tìm kiếm khắp mọi nơi. |
He searched high and low for his phone but couldn't find it out yesterday. (Ông ấy tìm chiếc điện thoại khắp mọi nơi nhưng vẫn không thể tìm thấy nó ngày hôm qua.) |
High beams |
Đèn pha xe hơi sáng nhất có thể |
The Mercedes car own the high beams and powerful engine. (Xe hơi thương hiệu Mercedes sở hữu đèn pha ô tô sáng nhất và động cơ mạnh mẽ.) |
High blood pressure |
Cao huyết áp |
The elderly usually have high blood pressure when their organs get older. (Người lớn tuổi thường bị cao huyết áp khi cơ quan nội tạng bị lão hóa.) |
High chair |
Loại ghế ngồi cao dành cho trẻ em. |
I bought a high chair for my 2 - year - old - daughter to have dinner with our family. (Tôi đã mua ghế cao chân để con gái 3 tuổi của tôi ngồi ăn tối cùng với gia đình.) |
High court |
Tòa án xét xử các vụ án dân sự và đưa ra các quyết định xem xét lại tại các địa phương ở Anh và xứ Wales. |
He will have a high court next week because of property disputes. (Ông ấy sẽ ra tòa dân sự vào tuần sau vì vụ tranh chấp tài sản.) |
High fidelity |
Dàn âm thanh có độ trung thực cao. |
Do you like to sing with a high fidelity? (Em có thích hát với dàn âm thanh có độ trung thực cao không?) |
High heels |
Giày cao gót |
High heels makes the woman to be more beautiful and sexier. (Giày cao gót làm cho phụ nữ trở nên xinh đẹp và quyến rũ hơn.) |
High noon |
Đúng 12 giờ trưa |
Don't forget our appointment at high noon. (Đừng quên cuộc hẹn của chúng ta vào đúng 12 giờ trưa nhé.) |
High treason |
Tội phạm đe dọa đến sự an toàn của đất nước. |
He swore that he never had been a high treason. (Anh ta đã thề rằng không bao giờ trở thành một kẻ phản bội đất nước.) |
High up |
Giữ chức vụ cao trong một tổ chức và có vị trí quan trọng. |
Jam is a high up director in the LG group. (Jam là một giám đốc cấp cao trong tập đoàn LG.) |
High def |
Hệ thống hiển thị hình ảnh rõ ràng trên màn hình hoặc máy tính để tạo ra âm thanh chuẩn nhất. |
Almost of smartphone own a high def camera to post the best pictures outside. (Hầu hết các điện thoại thông minh đều sở hữu camera sắc nét để chụp những tấm hình đẹp nhất ngoài trời.) |
High tea |
Bữa ăn nhẹ trước buổi chiều bao gồm bánh, thức ăn và nước trà. |
Julia usually has high tea to continue her work better. (Julia thường uống trà chiều để tiếp tục công việc tốt hơn.) |
Sky-high |
Giá cả cao ngất trời. |
The price of gold is at sky-high when the inflation is being over the world this year. (Năm nay giá vàng cao ngất trời Khi lạm phát đang diễn ra trên toàn thế giới) |
Aim high |
Mục tiêu cao |
Mary aims high even when she hasn't graduated from university. (Mary đã đặt mục tiêu cao ngay cả khi cô ấy chưa tốt nghiệp đại học.) |
Phần bài tập thực hành từ high theo chuẩn ngữ pháp
Ứng dụng của từ và cụm từ high trong giao tiếp hàng ngày
Dựa vào những thông tin liên quan đến ngữ nghĩa của các từ và cụm từ high, người học tiếng Anh có thể đưa ra những đáp án chính xác trong việc lựa chọn ở những câu trắc nghiệm tiếng Anh sau đây:
Câu 1. My daughter has to play tennis when she enters … junior school.
A. High B. Height C. Hi D. Hold
Câu 2. I had a feeling of … and excitement to see my ex-girlfriend last year.
A. Hold B. Hi C. Height D. High
Câu 3. She searched … and low for her glasses although she wore them.
A. Hold B. High C. Hi D. Height
Câu 4. The price of gold reached a new … last week and assumed it will increase in the new week.
A. High B. Height C. Hold D. Hi
Câu 5. He wanted to reach the aim … in his career but his parents just require him to live in the countryside.
A. Height B. Hi C. High D. Hold
Đáp án:
- A
- D
- B
- A
- C
Như vậy, từ high có cách phát âm đơn giản nhưng đa dạng về ngữ nghĩa trong từ điển Longman Dictionary. Cho nên người học tiếng Anh cần lựa chọn khi giao tiếp trong những trường hợp khác nhau có sử dụng từ high. Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những bài viết liên quan đến ý nghĩa và cách phát âm của các loại từ vựng trên Học tiếng Anh.