Hình bầu dục tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm
Hình bầu dục trong tiếng Anh là oval, được phát âm là /ˈoʊ.vəl/. Học cách phát âm theo 2 giọng chuẩn, ví dụ minh hoạ và mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng này.
Trong tiếng Việt, chúng ta thường sử dụng từ "hình bầu dục" để chỉ một hình dáng đặc biệt, xuất hiện nhiều trong toán học và cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, khi muốn diễn đạt khái niệm này bằng tiếng Anh, nhiều người còn băn khoăn không biết nên dùng từ nào cho chính xác. Vậy hình bầu dục tiếng Anh là gì? Để trả lời câu hỏi này, bạn đọc hãy xem bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh để khám phá các kiến thức liên quan và sử dụng từ vựng chính xác trong các tình huống giao tiếp và học tập.
Hình bầu dục tiếng Anh là gì?
Một số đồ vật có hình bầu dục
Hình bầu dục tiếng Anh là oval, một danh từ một loại hình có đường cong phẳng, khép kín, không có các cạnh hoặc góc nhọn, và có dạng hơi giống với một quả trứng hoặc hình tròn bị kéo dãn.
Bên cạnh đó, bất kỳ điểm nào trên hình bầu dục đều có tổng khoảng cách đến hai điểm cố định (gọi là tiêu điểm) là không đổi. Trong đời sống, hình bầu dục xuất hiện ở nhiều nơi như mặt cắt ngang của quả trứng, các vật thể có hình dáng gần giống hình tròn nhưng không đều đặn.
Một trong những dạng đặc biệt của hình bầu dục là elip. Hình elip xuất hiện trong nhiều ứng dụng, từ việc mô tả quỹ đạo của các hành tinh theo định luật Kepler, đến trong các phương trình đại số và hình học. Ngoài ra, elip cũng được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như kiến trúc, thiết kế, và kỹ thuật. Hình dáng cân đối và hài hòa của elip làm cho nó trở thành một hình học thú vị và hữu ích trong cả lý thuyết và thực tiễn.
Cách phát âm chi tiết từ vựng hình bầu dục (oval):
- Giọng Anh Mỹ (American Accent): /ˈoʊ.vəl/ (Phát âm như từ “âu-vồ trong phiên âm tiếng Việt, lưu ý nhấn trọng âm ở âm đầu để phát âm chính xác hơn)
- Giọng Anh Anh (British Accent): /ˈəʊ.vəl/ (Âm đầu sẽ đọc hơi khác so với giọng Anh Mỹ, thay vì đọc “âu-vồ” thì âm “â” sẽ được thay bằng âm “ơ”)
Ví dụ:
- The artist carefully painted an oval shape on the canvas, giving the impression of a setting sun. (Người nghệ sĩ đã cẩn thận vẽ một hình bầu dục lên canvas, tạo ấn tượng về cảnh mặt trời lặn.)
- The conference table was oval, allowing everyone to see each other clearly during the meeting. (Bàn hội nghị có hình bầu dục, giúp mọi người có thể nhìn rõ nhau trong suốt cuộc họp.)
- Her favorite mirror had an elegant oval frame, which complemented the vintage decor of the room. (Chiếc gương yêu thích của cô có khung hình bầu dục trang nhã, bổ sung cho phong cách trang trí cổ điển của căn phòng.)
- The track around the field was oval-shaped, perfect for runners to practice sprints and long-distance races. (Đường chạy xung quanh sân có hình bầu dục, hoàn hảo cho các vận động viên chạy nước rút và chạy đường dài.)
Xem thêm: Hình tròn tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ đi kèm
Cụm từ đi với hình bầu dục trong tiếng Anh
Trái dưa hấu hình bầu dục
Các cụm từ liên quan đến từ hình bầu dục tiếng Anh (oval) xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như giao tiếp hàng ngày, hình học và kiến trúc. Vậy nên việc nắm vững các cụm từ dưới đây sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả hơn:
- Ảnh hình bầu dục: oval photograph
- Chân dung hình bầu dục: oval portrait
- Khung gương hình bầu dục: oval mirror frame
- Sân vận động hình bầu dục: oval stadium
- Khuôn mặt trái xoan: oval face
- Thảm hình bầu dục: oval rug
- Cửa sổ hình bầu dục: oval window
- Đá quý hình bầu dục: oval gemstone
- Đường đua hình bầu dục: oval track
- Văn phòng chính thức của Tổng thống Hoa Kỳ: oval office
Xem thêm: Hình sao tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng hình bầu dục bằng tiếng Anh
Mặt trái kiwi cắt đôi có hình bầu dục
Tiếp nối phần bài học hình bầu dục tiếng Anh là gì, để giúp bạn đọc hiểu rõ cách sử dụng từ vựng này trong ngữ cảnh giao tiếp, hãy cùng hoctienganhnhanh thực hành hai mẫu giao tiếp về từ vựng này dưới đây:
-
Dialogue 1
Emma: I’m thinking of getting an oval dining table. What do you think? (Tôi đang nghĩ đến việc mua một chiếc bàn ăn hình bầu dục. Bạn nghĩ sao?)
Liam: An oval table? That’s a great choice! It’s perfect for your space and looks more inviting. (Một chiếc bàn hình bầu dục? Đó là một sự lựa chọn tuyệt vời! Nó hoàn hảo cho không gian của bạn và trông hấp dẫn hơn.)
Emma: Exactly! Plus, it’s easier to fit more people around it. (Chính xác! Ngoài ra, việc để thêm nhiều người ngồi quanh bàn sẽ dễ dàng hơn.)
Liam: Definitely. An oval table would be a stylish and practical addition. (Chắc chắn rồi. Một chiếc bàn hình bầu dục sẽ là một sự bổ sung đầy phong cách và thiết thực.)
- Dialogue 2
Sarah: I’m thinking of using an oval shape for the new logo. Thoughts? (Tôi đang nghĩ đến việc sử dụng hình bầu dục cho logo mới. Bạn nghĩ sao?)
Tom: I like it. An oval is unique and sleek. (Tôi thích nó. Một hình bầu dục là độc đáo và kiểu dáng đẹp.)
Sarah: Exactly! It should help the logo stand out. (Chính xác! Nó sẽ giúp logo nổi bật.)
Tom: Definitely. Go for it! (Chắn chắn rồi. Làm thôi!)
Như vậy, bài học về từ vựng hình bầu dục tiếng Anh là gì đã được hoctienganhanhnhanh.vn cung cấp một cách chi tiết và đầy đủ. Qua đó, chúng tôi mong rằng bạn đọc sẽ có thể hiểu rõ những kiến thức từ vựng trên và cũng đừng quên cập nhật những bài học mới nhất trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh của trang web các bạn nhé!