MỚI CẬP NHẬT

Hình cầu tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Hình cầu tiếng Anh là sphere (phát âm là /sfɪr/). Tìm hiểu chi tiết cách đọc, ví dụ, cụm từ liên quan và cách sử dụng từ vựng này trong giao tiếp​.

Hình cầu là hình dạng cơ bản và quan trọng trong toán học và khoa học tự nhiên. Từ những hành tinh trong vũ trụ đến những quả bóng mà chúng ta chơi, hình cầu hiện diện trong nhiều khía cạnh của cuộc sống và vũ trụ.

Thế nhưng nhiều bạn còn thắc mắc hình cầu tiếng Anh là gì? Vì vậy, bài viết này của học tiếng Anh nhanh sẽ giải đáp tất tần tật những kiến thức liên quan đến từ vựng này cho bạn.

Hình cầu tiếng Anh là gì?

Hình cầu dịch sang tiếng Anh là gì?

Hình cầu dịch sang tiếng Anh là sphere, từ vựng chỉ một hình dạng ba chiều có tất cả các điểm trên bề mặt cách đều một khoảng cách cố định từ một điểm duy nhất, gọi là tâm của hình cầu.

Bên cạnh đó, hình cầu được ứng dụng rất nhiều trong địa lý và thiên văn học. Nhiều thiên thể, bao gồm các hành tinh và các ngôi sao, có dạng gần như hình cầu do lực hấp dẫn kéo vật chất về phía tâm, dẫn đến hình thành các dạng hình cầu.

Cách phát âm từ vựng hình cầu trong tiếng Anh (sphere):

  • Tiếng Anh Mỹ (American Accent): /sfɪr/ (Phát âm như từ “s-phia(r)” trong phiên âm tiếng Việt nhưng khi đọc âm “phia” cần cong lưỡi tạo âm “r” ở cuối)
  • Tiếng Anh Anh (British Accent): /sfɪər/ (Phát âm tiếng Anh Anh sẽ khác tiếng Anh Mỹ một chút ở âm cuối, đọc là “s-phia-ờ(r)”, sẽ có thêm âm “ờ” nhẹ ở cuối từ)

Ví dụ:

  • In mathematics, a sphere is defined as a set of points equidistant from a central point. (Trong toán học, một hình cầu được định nghĩa là tập hợp các điểm cách đều từ một điểm trung tâm.)
  • The astronauts viewed the Earth as a small, blue sphere from space. (Các phi hành gia nhìn thấy Trái Đất như một hình cầu nhỏ màu xanh từ không gian.)
  • In ancient times, people believed that the heavens were composed of concentric spheres. (Vào thời cổ đại, người ta tin rằng bầu trời được cấu thành từ các hình cầu đồng tâm.)
  • The artist created a beautiful glass sphere that reflected the sunlight. (Nghệ sĩ đã tạo ra một quả cầu thủy tinh tuyệt đẹp phản chiếu ánh sáng mặt trời.)

Xem thêm: Hình tròn tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ đi kèm

Cụm từ đi với từ vựng hình cầu tiếng Anh (sphere)

Trái Đất có dạng giống hình cầu

“Sphere” trong tiếng Anh ngoài nghĩa là hình cầu, còn mang nghĩa phạm vi của kiến thức, công việc nào đó. Vì thế, hoctienganhnhanh đã tổng hợp cho bạn một số cụm từ thường đi chung với từ “sphere” ở cả 2 nghĩa trên để bạn đọc có thể mở rộng vốn từ vựng của mình.

  • Quỹ đạo hình cầu: Orbital sphere
  • Bề mặt của hình cầu: Surface of the sphere
  • Thể tích của hình cầu: Volume of the sphere
  • Quả cầu nam châm: Magnetic sphere
  • Phạm vi hoạt động xã hội: Sphere of social activity
  • Phạm vi chuyên môn: Sphere of expertise
  • Phạm vi ảnh hưởng chính trị: Sphere of political influence
  • Phạm vi nghiên cứu: Sphere of research
  • Phạm vi pháp lý: Legal sphere
  • Phạm vi tôn giáo: Sphere of religion

Xem thêm: Hình bầu dục tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm

Đoạn hội thoại sử dụng từ hình cầu tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Những kiến trúc lấy cảm hứng từ hình cầu

Nếu chỉ học từ Hình cầu trong tiếng Anh thôi thì chưa đủ. Để có thể giao tiếp hiệu quả trong những tình huống liên quan đến Hình cầu, hãy đọc 2 đoạn hội thoại mà chúng tôi cung cấp dưới đây:

  • Dialogue 1

Sarah: Have you ever noticed how planets are almost perfect spheres? (Bạn có bao giờ nhận thấy các hành tinh gần như có hình cầu hoàn hảo không?)

James: Yeah, it’s because of gravity pulling everything towards the center, right? (Đúng vậy, đó là do trọng lực kéo mọi thứ về phía trung tâm, phải không?)

Sarah: Exactly. It creates that smooth surface of the sphere. The surface of the sphere has so many applications, from planets to 3D modeling. (Chính xác. Nó tạo ra bề mặt nhẵn của quả cầu. Bề mặt của quả cầu có rất nhiều ứng dụng, từ hành tinh đến mô hình 3D.)

James: It’s amazing how a simple shape can be so important. (Thật ngạc nhiên khi một hình dạng đơn giản lại có thể quan trọng đến vậy.)

  • Dialogue 2

Nix: I’ve been studying spheres lately and am amazed at how a sphere is perfectly symmetrical. It’s fascinating how every point on its surface is the same distance from the center. (Gần đây tôi đang nghiên cứu về hình cầu và rất ngạc nhiên khi thấy quả cầu đối xứng hoàn hảo như thế nào. Thật thú vị khi mọi điểm trên bề mặt của nó đều cách tâm một khoảng như nhau.)

Lily: That’s right! And did you know that spheres aren’t just for geometry? In physics, they model planets and stars. (Đúng vậy! Và bạn có biết rằng hình cầu không chỉ dành cho hình học? Trong vật lý, họ mô hình hóa các hành tinh và ngôi sao.)

Nix: Exactly! Plus, the idea of a sphere extends to our language, like in the term sphere of influence. (Chính xác! Ngoài ra, ý tưởng về phạm vi còn mở rộng sang ngôn ngữ của chúng ta, giống như trong thuật ngữ phạm vi ảnh hưởng.)

Lily: True, it’s incredible how one shape can be so versatile in both science and everyday conversation. (Đúng vậy, thật đáng kinh ngạc khi một hình dạng lại có thể linh hoạt đến vậy trong cả khoa học lẫn trong cuộc trò chuyện hàng ngày.)

Như vậy, hoctienganhnhanh.vn đã trả lời cho bạn câu hỏi “Hình cầu tiếng Anh là gì?” cùng với hướng dẫn cách phát âm, ví dụ, cụm từ và mẫu câu giao tiếp. Cảm ơn các bạn đã thường xuyên theo dõi các chuyên mục từ vựng tiếng Anh của trang web. Chúc bạn sẽ thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top