Hình lập phương tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ đi kèm
Hình lập phương tiếng Anh là cube (phát âm là /kjuːb/). Tìm hiểu kỹ hơn về từ vựng này thông qua cách phát âm, ví dụ, cụm từ liên quan và hội thoại thực tế.
Hình lập phương là một trong những hình học quen thuộc, phổ biến từ cuộc sống hàng ngày của chúng ta đến các lĩnh vực chuyên môn như: toán học, thiết kế, xây dựng,...Thế nhưng khi muốn mô tả hoặc thảo luận về loại hình học này nhưng lại chưa biết hình lập phương tiếng Anh là gì và sử dụng như thế nào cho đúng? Trong bài viết này, hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá từ vựng này qua các ví dụ và những điều thú vị xoay quanh nó.
Hình lập phương tiếng Anh là gì?
Khối Rubik hình lập phương
Hình lập phương tiếng Anh là cube, danh từ chỉ một khối đa diện đều có sáu mặt là các hình vuông bằng nhau. Mỗi góc của hình lập phương là góc vuông, và mỗi cạnh của hình lập phương có độ dài bằng nhau. Hình lập phương có tổng cộng 12 cạnh, 8 đỉnh và 6 mặt.
Bạn có biết khối Rubik một trong những đồ chơi phổ biến nhất trên thế giới có hình dạng của một hình lập phương. Khối Rubik không chỉ là một bài tập trí não thú vị mà còn là một minh chứng cho tính đối xứng và sự phức tạp tiềm ẩn trong một hình khối đơn giản.
Mặt khác, các kiến trúc sư của các nền văn minh cổ đại như Ai Cập cũng đã sử dụng hình lập phương và các biến thể của nó trong thiết kế các công trình kiến trúc như kim tự tháp và các đền thờ.
Cách phát âm:
-
cube: /kjuːb/ (Cả giọng Anh Mỹ và Anh Anh đều phát âm là “kiu-bờ” như trong phiên âm tiếng Việt, lưu ý âm “bờ” chỉ cần đọc nhẹ để âm phát ra được chính xác hơn.)
Ví dụ:
- She solved the Rubik’s Cube in under a minute, impressing everyone around her. (Cô ấy đã giải khối Rubik hình lập phương trong vòng chưa đầy một phút, khiến mọi người xung quanh đều ấn tượng.)
- The modern office design featured sleek, glass cubes as meeting rooms. (Thiết kế văn phòng hiện đại sử dụng những khối lập phương bằng kính sáng bóng làm phòng họp.)
- In video games, many objects and environments are modeled as cubes to simplify the design process. (Trong các trò chơi điện tử, nhiều đối tượng và môi trường được mô hình hóa thành hình lập phương để đơn giản hóa quy trình thiết kế.)
- The artist created an abstract sculpture using metal cubes of varying sizes. (Người nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc trừu tượng bằng cách sử dụng các khối lập phương kim loại với kích thước khác nhau.)
Xem thêm: Hình vuông tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại sử dụng từ nay
Cụm từ đi với từ vựng hình lập phương trong tiếng Anh
Hộp quà hình lập phương
Tiếp nối với nội dung “Hình lập phương tiếng Anh là gì”, hoctienganhnhanh đã sưu tầm cho bạn một số cụm từ tiếng Anh thường đi chung với hình lập phương để bạn có thêm nhiều vốn từ vựng khi giao tiếp.
- Viên đá hình lập phương: Ice cube
- Khối Rubik: Rubik's Cube
- Căn bậc ba: Cube root
- Viên đường hình lập phương: Sugar cube
- Thể tích của hình lập phương: Volume of a cube
- Khối gỗ hình lập phương: Wooden cube
- Khối kim loại hình lập phương: Metal cube
- Lập phương của một số: Cube of a number
- Khối kính hình lập phương: Glass cube
- Khối lập phương rỗng: Hollow cube
Xem thêm: Hình lục giác tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại liên quan
Hội thoại sử dụng từ vựng hình lập phương bằng tiếng Anh
Những viên đá hình lập phương
Và để giúp bạn đọc có thể ghi nhớ từ mới hình lập phương (cube) trong tiếng Anh được lâu dài, hãy cùng chúng tôi thực hành 2 đoạn hội thoại thực tế kèm dịch nghĩa tiếng Việt dưới đây nhé!
-
Dialogue 1
Violet: Have you ever solved a Rubik's Cube? (Bạn đã bao giờ giải khối Rubik chưa?)
Mina: I’ve tried, but it’s tricky! I can only get one side. (Tôi đã thử, nhưng thật khó! Tôi chỉ giải được một mặt.)
Violet: It’s all about learning algorithms. (Tất cả là về việc học các thuật toán.)
Mina: I’ll look up a tutorial. Oh, and I saw some cool ice cube trays that make giant cubes! (Tôi sẽ tìm một hướng dẫn. À, và tôi thấy có những khay làm đá hình lập phương lớn thật thú vị!)
Violet: That sounds great for keeping drinks cold. I might get one too! (Nghe hay đấy để giữ cho đồ uống lạnh. Tôi cũng có thể mua một cáio!)
-
Dialogue 2
Cala: I bought a new set of wooden cubes for my desk. (Tôi vừa mua một bộ khối gỗ mới cho bàn làm việc của mình.)
Olivia: That sounds interesting! Are they decorative or functional? (Nghe thú vị đấy! Chúng là đồ trang trí hay có chức năng gì không?)
Cala: Mostly decorative, but they come in different sizes. (Chủ yếu là trang trí, nhưng chúng có nhiều kích cỡ khác nhau.)
Olivia: Nice! I’m thinking of getting a Rubik’s Cube to challenge myself. (Tuyệt vời! Tôi đang nghĩ đến việc mua một khối Rubik để thử thách bản thân.)
Cala: Good idea! It’s a fun way to exercise your brain. (Ý tưởng hay đấy! Đây là một cách thú vị để rèn luyện trí não.)
Kết thúc bài học, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu và làm rõ về từ hình lập phương tiếng Anh là gì rồi. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, cũng như áp dụng trong những lĩnh vực chuyên môn. Nếu bạn muốn biết nhiều về từ vựng về các ngành khác thì hãy truy cập ngay chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn các bạn nhé!