Hình trụ tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan
Hình trụ trong tiếng Anh là cylinder, được phát âm là /ˈsɪl.ɪn.dɚ/. Học cách áp dụng từ vựng này thông qua ví dụ song ngữ, cụm từ đi kèm và mẫu câu giao tiếp.
Hình trụ là một khái niệm quen thuộc trong hình học cũng như hình ảnh thường thấy trong đời sống hằng ngày, thông qua các vật gần gũi như: bình nước, lõi giấy, lon sữa,...Nhưng có bao giờ bạn tự hỏi, hình trụ tiếng Anh là gì? Để hiểu rõ hơn về từ vựng này và cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau, hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Hình trụ tiếng Anh là gì?
Bình nước giữ nhiệt hình trụ
Hình trụ tiếng Anh là cylinder, từ này dùng để miêu tả một khối hình học không gian có hai đáy song song và bằng nhau là các hình tròn, đồng thời toàn bộ các điểm trên hai đường tròn đó được nối với nhau bằng các đường thẳng song song.
Nhờ vào tính đối xứng trục, hình trụ có khả năng chịu lực tốt và phân bố lực đều xung quanh, giúp tăng cường độ bền và ổn định trong các công trình xây dựng. Không những thế, hình trụ còn dễ sản xuất gia công và có khả năng chứa đựng tốt. Thế nên, loại hình này được sử dụng rộng rãi trong thiết kế các vật dụng hàng ngày như lon nước giải khát, ống nước, thùng chứa, và các cấu trúc cơ học khác.
Cách phát âm chi tiết từ vựng hình trụ (cylinder):
-
cylinder /ˈsɪl.ɪn.dɚ/ (Phát âm như từ “si-lin-đờ” trong phiên âm tiếng Việt và nhấn trọng âm ở đầu.)
Ví dụ sử dụng từ vựng hình trụ bằng tiếng Anh:
- The artist sculpted a series of cylinders and spheres to create a modern abstract piece. (Nghệ sĩ đã điêu khắc một loạt các hình trụ và hình cầu để tạo ra một tác phẩm trừu tượng hiện đại.)
- The ancient Greek columns were designed as tall, elegant cylinders, adding grandeur to the temple. (Các cột Hy Lạp cổ đại được thiết kế dưới dạng các hình trụ cao và thanh lịch, tạo thêm vẻ tráng lệ cho ngôi đền.)
- They used a transparent cylinder filled with water to demonstrate how light refracts when passing through different mediums. (Họ đã sử dụng một ống trụ trong suốt chứa đầy nước để minh họa cách ánh sáng khúc xạ khi đi qua các môi trường khác nhau.)
- The fuel tank, shaped like a large cylinder, was installed horizontally to maximize storage space. (Bình nhiên liệu, có hình dạng giống như một hình trụ lớn, được lắp đặt nằm ngang để tối đa hóa không gian lưu trữ.)
Xem thêm: Hình lập phương tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ đi kèm
Cụm từ liên quan đến từ vựng hình trụ trong tiếng Anh
Nến thơm hình trụ
Để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh, việc tìm hiểu và học thêm các cụm từ thường đi chung với từ vựng là một điều cần thiết. Thế nên hoctienganhnhanh đã giúp bạn tổng hợp một số cụm từ có liên quan đến từ cylinder trong tiếng Anh.
- Thể tích hình trụ: Volume of a cylinder
- Chu vi đáy của hình trụ: Circumference of the base of the cylinder
- Chu vi hình trụ: Circumference of the cylinder
- Khối hình trụ: Cylinder block
- Lỗ hình trụ: Cylinder bore
- Dung tích hình trụ: Cylinder capacity
- Lõi khóa hình trụ: Lock cylinder
- Bình oxy: Oxygen cylinder
- Bình gas: Gas cylinder
- Trục hình trụ: Cylinder axis
Xem thêm: Hình chữ nhật tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng hình trụ tiếng Anh
Những lon nước có hình trụ
Trong phần cuối của bài học hình trụ tiếng Anh là gì, hãy cùng chúng tôi luyện tập 2 đoạn hội thoại dưới đây để cải thiện khả năng giao tiếp của mình cũng như học các áp dụng từ vừng vào trong ngữ cảnh thực tế.
-
Dialogue 1
Anna: I just bought a new storage container, and it's in the shape of a cylinder. (Tôi mới mua một hộp đựng mới, và nó có hình dạng của một hình trụ.)
Ben: That sounds interesting. Is it easy to stack? (Nghe thú vị đấy. Nó có dễ xếp chồng lên nhau không?)
Anna: Yes, it stacks nicely and saves space in the cupboard. (Có, nó xếp chồng lên nhau dễ dàng và tiết kiệm không gian trong tủ.)
Ben: Great choice! Cylindrical shapes are often very practical. (Lựa chọn tuyệt vời! Các hình dạng hình trụ thường rất tiện dụng.)
Anna: Exactly! I’m really happy with it. (Chính xác! Tôi rất hài lòng với nó.)
- Dialogue 2
Phil: I recently bought a candle that’s shaped like a cylinder, and I’m really pleased with it. (Tôi mới mua một cây nến có hình dạng hình trụ, và tôi rất hài lòng với nó.)
Taylor: That sounds interesting. Does the cylindrical shape help with how it burns? (Nghe thú vị đấy. Hình dạng hình trụ có giúp nến cháy đều không?)
Phil: Absolutely. (Đương nhiên có rồi.)
Taylor: That’s great to hear. Does it last longer than other shapes? (Nghe hay đấy. Nó có kéo dài hơn các hình dạng khác không?)
Phil: Yes, it lasts longer because it burns more consistently. (Có, nó kéo dài hơn vì cháy đồng đều hơn.)
Taylor: I’ll have to check it out. Thanks for the recommendation! (Tôi sẽ phải xem thử. Cảm ơn bạn vì gợi ý!)
Phil: No problem! (Không có gì đâu!)
Chắc hẳn sau khi xem xong các nội dung trên bạn học đã có thể nắm vững được các kiến thức liên quan đến từ vựng hình trụ trong tiếng Anh rồi đúng không nào? Mong rằng hoctienganhnhanh.vn sẽ có thể tiếp tục đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh sau này. Vì thế đừng quên theo dõi những bài học mới nhất trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh của trang web các bạn nhé!