Hitting the spot nghĩa là gì? Cách đọc chuẩn của người Anh
Hitting the spot nghĩa tiếng Việt là đúng yêu cầu, hoàn hảo và nhiều ngữ nghĩa khác được người học tiếng Anh tìm hiểu để ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp.
Hitting the spot là một cụm động từ được sử dụng quen thuộc trong tiếng Anh. Tuy nhiên người học tiếng Anh vẫn chưa nắm vững toàn bộ ngữ nghĩa và cách phát âm chuẩn xác của cụm từ này. Cho nên trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh, chúng tôi chia sẻ những kiến thức quan trọng của loại từ vựng mới đến người học tiếng Anh online.
Tìm hiểu cụm từ hitting the spot trong từ điển Anh - Việt
Ngữ nghĩa của cụm từ hitting the spot trong tiếng Việt
Để tìm hiểu từ hay cụm từ hitting the spot, chúng ta thường dựa vào nguồn kiến thức trong từ điển Cambridge Dictionary. Tuy nhiên, người học tiếng Anh có thể truy cập các trang web online để cập nhật đầy đủ hơn.
Nghĩa của cụm từ hitting the spot trong tiếng Việt
- Hitting the spot có nghĩa là hài lòng, mãn nguyện.
Ví dụ: The parents were hitting the spot when their children got their own success. (Cha mẹ hài lòng khi con cái của họ đạt được những thành công riêng.)
- Hit the spot diễn đạt theo đúng yêu cầu hay mong muốn của người nói.
Ví dụ: Going to camping with them the best hitting my spot. (Điều tôi mong muốn nhất là đi cắm trại với chúng nó.)
- Hit the spot có nghĩa là chính xác, chuẩn xác.
Ví dụ: Good boy, you was hitting the spot with that goal. (Giỏi lắm cậu bé, cậu đã đá chính xác rồi.)
Vai trò của từ hitting the spot trong tiếng Anh
Hit the spot là một thành ngữ bắt đầu bằng một động từ hit nên chức năng của cụm động từ này đứng sau chủ ngữ, động từ khiếm khuyết và động từ to be ở dạng thì tiếp diễn hoặc bị động.
Người học tiếng Anh cần lưu ý đến việc sử dụng thành ngữ hitting the spot gắn liền, không được tách rời hoặc chèn giữa những từ khác vào. Cụm từ hitting the spot được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đồ ăn thức uống diễn tả người nào đó đang đói hoặc đang khát
Cách phát âm từ hitting the spot theo giọng người Anh - Mỹ
Tìm hiểu cách phát âm chuẩn xác cụm từ hitting the spot
Cụm từ hitting the spot được phiên âm theo chuẩn quốc tế IPA là /hɪtɪŋ ðə spɑt/. Đây là tiêu chuẩn phát âm của người Anh và người Mỹ. Cho nên không có sự khác biệt tạo điều kiện cho người học tiếng Anh dễ dàng ứng dụng trong giao tiếp. Để diễn tả cảnh giác hài lòng hoặc thỏa mãn khi ăn uống hoặc thưởng thức một món ăn hay một loại đồ ăn thức uống nào đó.
Một vài cụm từ có cấu trúc tương tự idiom hit the spot trong tiếng Anh
Ý nghĩa của một số cụm từ bắt đầu bằng động từ hit
Bên cạnh việc tìm hiểu về Ngữ nghĩa và cách phát âm của cụm từ hitting the spot thì người học tiếng Anh cũng quan tâm đến một số động từ khác bắt đầu bằng động từ hit. Tất cả những cụm từ liên quan đến động từ hit được tổng hợp trong bảng sau đây:
Phrase of hit |
Meaning |
Example |
Hit the mark |
Trả lời chính xác |
Mary hit the mark on all the questions in the job interview last week. (Mary đã trả lời chính xác tất cả những câu hỏi trong buổi phỏng vấn xin việc vào tuần trước.) |
Hit the right note |
Đúng yêu cầu |
My boss was unpleasant with the new product since its function didn't hit the right note for their clients. (Ông chủ của tôi không hài lòng với sản phẩm mới vì chức năng của nó đã không đáp ứng được những yêu cầu của khách hàng. ) |
Hit the target |
Đạt mục tiêu |
That restaurant hit the target with new modern decorations.(Nhà hàng đó đã đạt mục tiêu với cách trang trí hiện đại mới.) |
Hit the nail on the head |
Nói đúng hay suy nghĩ đúng |
John hit the nail on the head when he predicted the storm would come sooner. (John đã nói đúng khi anh ta dự báo cơn bão sẽ đến sớm.) |
Hit the book |
Học hành hay nghiên cứu |
My son always stays at the library to hit the books. (Con trai của tôi luôn luôn ở thư viện để nghiên cứu.) |
Hit the jackpot |
Thành công hoặc đạt lợi nhuận lớn nhờ may mắn. |
He is rich now because he hit the jackpot. (Ông ấy giàu có bởi vì ông ấy trúng mánh.) |
Hit the road |
Rời khỏi một nơi nào đó hoặc bắt đầu một chuyến hành trình. |
I will hit the road as soon as possible tomorrow morning. (Tôi sẽ rời đi càng sớm càng tốt vào sáng ngày mai.) |
Bài tập trắc nghiệm sử dụng từ hit the spot theo chuẩn ngữ pháp tiếng Anh
Người học tiếng Anh có thể sử dụng những định nghĩa của cụm từ hitting the spot đã diễn giải ở phần đại học trên để áp dụng lựa chọn chuẩn xác những đáp án trong các câu trắc nghiệm sau đây:
Câu 1: It's so cold. Do you need a hot cup of tea … the spot?
A. Hat B. Hit C. Hitting D. Hi
Câu 2: My mother cooked a lot of food which … the spot.
A. Hi B. Hitting C. Hat D. Hit
Câu 3: The beefsteak really… the spot all of you now.
A. Hit B. Hi C. Hat D. Hitting
Câu 4: After a hard working day, you really need a good massage can … the spot.
A. Hitting B. Hit C. Hi D.Hat
Câu 5: Some upbeat music will … the spot on the down days.
A. Hat B. Hi C. Hitting D. Hit
Đáp án:
- B
- D
- A
- B
- D
Như vậy, hitting the spot là một trong những cụm động từ tiêu biểu bắt đầu bằng động từ hit được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Vì vậy người học tiếng Anh cần nắm vững những nghĩa và cách phát âm chuẩn xác của cụm từ này khi ứng dụng trong các cuộc trò chuyện giao tiếp.