MỚI CẬP NHẬT

Hoa anh thảo tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Hoa anh thảo có tên tiếng Anh là primrose, cùng học các ví dụ minh hoạ, cụm từ liên quan và hội thoại giao tiếp bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa tiếng Việt.

Hoa anh thảo - loài hoa báo xuân, nó tượng trưng cho sắc đẹp và sự duyên dáng của tuổi trẻ. Vậy bạn biết hoa anh thảo tiếng Anh là gì và có ý nghĩa như thế nào chưa? Trong chuyên mục bài học ngày hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn tìm hiểu xem tên gọi và cách phát âm, cũng như cách sử dụng trong giao tiếp hằng ngày của loại hoa này trong tiếng Anh nhé!

Hoa anh thảo tiếng Anh là gì?

Tên tiếng Anh của loài hoa anh thảo là gì?

Hoa anh thảo trong tiếng Anh có tên là primrose, một danh từ để chỉ loài hoa có nguồn gốc từ Địa Trung Hải, miền Nam Châu Âu. Ở nước ta hoa anh thảo được trồng nhiều ở Đà Lạt và những vùng có khí hậu lạnh.

Hoa của cây anh thảo thường có 6 màu chính: vàng, đỏ, trắng, hồng phấn, hồng đậm và tím. Khi mùa xuân ấm áp đến, hàng cây đâm chồi nảy lộc cũng là lúc những đóa hoa anh thảo nở, vì thế người ta gọi anh thảo là hoa báo xuân.

Cách phát âm của từ primrose theo chuẩn Cambridge được mô tả như sau:

  • Phát âm Anh Anh: /ˈprɪm.rəʊz/
  • Phát âm Anh Mỹ: /ˈprɪm.roʊz/

Xem thêm: Hoa anh đào tiếng Anh là gì?

Ví dụ sử dụng từ vựng hoa anh thảo tiếng Anh

Cách sử dụng từ vựng hoa anh thảo trong tiếng Anh mà bạn có thể biết

Loài hoa anh thảo - primrose trong tiếng Anh được sử dụng như thế nào trong những ngữ cảnh cụ thể, hãy cùng theo dõi qua những ví dụ dưới đây nhé!

  • She planted primrose along the edge of her garden to add a splash of color. (Cô ấy đã trồng hoa anh thảo dọc theo mép vườn để tạo thêm một chút màu sắc.)
  • The primrose bloomed early this year, bringing a cheerful vibe to the backyard. (Những bông hoa anh thảo nở sớm trong năm nay, mang lại một không khí vui vẻ cho sân sau)
  • I love the delicate fragrance of primrose in the springtime. (Tôi thích hương thơm nhẹ nhàng của hoa anh thảo vào mùa xuân)
  • The children picked bouquets of primrose to give to their teachers on the last day of school. (Những đứa trẻ hái bó hoa anh thảo để tặng thầy cô vào ngày cuối cùng của trường học)
  • Primroses are often used in floral arrangements for weddings and special events. (Hoa anh thảo thường được sử dụng trong các sắp đặt hoa cho đám cưới và các sự kiện đặc biệt)
  • I remember the primrose-covered meadows from my childhood walks in the countryside. (Tôi nhớ những cánh đồng đầy hoa anh thảo từ những cuộc đi dạo ở quê hương thời thơ ấu của tôi)
  • Her favorite flower is the primrose because of its vibrant colors and resilience. (Loài hoa yêu thích của cô ấy là hoa anh thảo vì màu sắc sặc sỡ và sự bền bỉ của nó)
  • The primrose is a symbol of hope and new beginnings in many cultures. (Hoa anh thảo là biểu tượng của hy vọng và sự khởi đầu mới trong nhiều văn hóa)
  • She carefully tended to her primrose plants, ensuring they received just the right amount of sunlight and water. (Cô ấy chăm sóc cẩn thận cho cây hoa anh thảo của mình, đảm bảo chúng nhận đủ ánh nắng mặt trời và nước)
  • Every spring, the local park is adorned with beds of colorful primroses, attracting visitors from far and wide. (Mỗi mùa xuân, công viên địa phương được trang trí bằng những giường hoa anh thảo đầy màu sắc, thu hút khách tham quan từ xa và gần)

Cụm từ liên quan đến hoa anh thảo trong tiếng Anh

Một số từ vựng liên quan đến Primrose trong tiếng Anh

Như các bạn đã biết, Hoa anh thảo tiếng Anh là gì, cách phát âm ra sao và được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh giao tiếp, do đó nếu bạn muốn giao tiếp tốt hơn thì cùng học một số cụm từ thông dụng liên quan tới loài hoa này trong tiếng Anh nhé!

  • Khu vườn hoa anh thảo: Primrose garden
  • Bó hoa anh thảo: Primrose bouquet
  • Hương thơm của hoa anh thảo: Primrose fragrance
  • Cành hoa anh thảo: Primrose stem
  • Cây hoa anh thảo: Primrose plant
  • Hoa anh thảo tím: Purple primrose
  • Vườn hoa anh thảo: Primrose garden
  • Bình hoa anh thảo: Primrose vase
  • Lá hoa anh thảo: Primrose leaf
  • Nụ hoa anh thảo: Primrose bud
  • Bụi hoa anh thảo: Primrose bush
  • Hoạt động trồng hoa anh thảo: Primrose cultivation
  • Hoa anh thảo nở rộ: Flourishing primrose
  • Hoa anh thảo đầy màu sắc: Colorful primrose
  • Chăm sóc hoa anh thảo: Primrose care

Ví dụ:

  • She enjoys spending her evenings in her primrose garden, surrounded by colorful blooms. (Cô thích dành buổi tối của mình trong khu vườn hoa anh thảo của mình, được bao quanh bởi những bông hoa đầy màu sắc)
  • The florist created a stunning primrose bouquet for the wedding centerpiece. (Người bán hoa đã tạo ra một bó hoa anh thảo tuyệt đẹp cho vật trang trí trung tâm của đám cưới)
  • The air was filled with the delicate primrose fragrance as they walked through the garden. (Không khí tràn ngập hương hoa anh thảo thoang thoảng khi họ bước qua khu vườn)

Có thể bạn cần: Từ vựng tiếng Anh về các loài hoa

Hội thoại sử dụng từ hoa anh thảo tiếng Anh

Hội thoại với từ vựng primrose trong giao tiếp hằng ngày

Tom: Have you ever planted primrose in your garden? (Bạn đã từng trồng hoa anh thảo trong vườn của bạn chưa?)

Alice: Yes, I have. They add such a lovely pop of color in the spring. (Có, tôi đã trồng. Chúng thêm vào vẻ đẹp màu sắc dễ thương vào mùa xuân)

Tom: What color primrose did you plant? (Bạn đã trồng hoa anh thảo màu gì?)

Alice: I planted a mix of pink, yellow, and purple primroses. They look stunning together! (Tôi đã trồng một sự pha trộn của hoa anh thảo màu hồng, vàng và tím. Chúng trông rất đẹp khi kết hợp với nhau!)

Tom: I've heard primrose are quite resilient. How has your experience been with them? (Tôi nghe nói hoa anh thảo khá bền bỉ. Kinh nghiệm của bạn với chúng như thế nào?)

Alice: They've been very easy to care for. Once established, they require minimal maintenance. (Chúng rất dễ chăm sóc. Một khi đã thiết lập, chúng chỉ cần ít bảo dưỡng)

Tom: I'm considering adding primrose to my garden this year. Any tips for a beginner like me? (Tôi đang xem xét việc thêm hoa anh thảo vào vườn của tôi vào năm nay. Bạn có mẹo gì cho một người mới như tôi không?)

Alice: Make sure they have well-drained soil and partial shade. They'll thrive in those conditions. (Đảm bảo chúng có đất thoát nước tốt và ánh sáng mặt trời không quá nhiều. Chúng sẽ phát triển tốt trong những điều kiện đó)

Tom: Thanks for the advice! I'm excited to give them a try. (Cảm ơn bạn về lời khuyên! Tôi rất háo hức để thử chúng)

Bài viết trên của hoctienganhnhanh.vn là một số chia sẻ của chúng tôi về hoa anh thảo tiếng Anh là primrose. Hy vọng bạn học luôn có những lộ trình đầy đủ cho việc học từ vựng của mình. Chúc các bạn có được nhiều kiến thức hữu ích, thú vị khi tìm hiểu và học về cụm từ vựng tiếng Anh.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top