MỚI CẬP NHẬT

Hoa thủy tiên tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đọc chuẩn nhất

Hoa thủy tiên dịch sang tiếng Anh là narcissus, loài hoa của sự trường thọ, may mắn và tài lộc, cùng từ vựng tiếng Anh diễn tả những khía cạnh liên quan.

Trong thế giới hoa lá, hoa thủy tiên là một loài hoa rất nổi tiếng và mang ý nghĩa đặc biệt. Tuy nhiên, bạn đã biết rằng hoa thủy tiên được gọi là gì trong tiếng Anh chưa? Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu về tên gọi và những từ vựng liên quan đến hoa thủy tiên trong tiếng Anh nhé.

Hoa thủy tiên tiếng Anh là gì?

Hoa thủy tiên hồng có tên tiếng Anh là Pink narcissus.

Hoa thủy tiên trong tiếng Anh có tên là narcissus, có cách phát âm là /nɑːrˈsɪsəs/. Đây là tên gọi chung nhất của thủy tiên và chúng ta cùng tìm hiểu một chút về nguồn gốc của loài hoa này nhé!

Vào năm 1753, Claus von Alstroemer, một nam tước người Thụy Điển, đã tình cờ khám phá ra loài hoa thủy tiên này ở trên những dãy núi cao và khí hậu mát mẻ của xứ sở Nam Mỹ. Ông quyết định mang hạt giống này về quê hương Inca và đặt tên hoa này theo tên của mình. Kể từ đó, hoa thủy tiên đã được biết đến với tên khoa học là Alstroemeria.

Ngoài ra, hoa thủy tiên tương tự như một bông hoa ly thu nhỏ nên nó còn có tên gọi khác là hoa Ly Peru hoặc hoa Ly của người Inca. Điều này phản ánh sự giao thoa văn hóa và lịch sử của loài hoa này với vùng đất Nam Mỹ và người dân Inca.

Ví dụ tiếng Anh sử dụng danh từ narcissus:

  • I planted narcissus in my garden. (Tôi đã trồng hoa thủy tiên trong vườn của mình)
  • She received a bouquet of narcissus as a gift. (Cô ấy nhận được một món quà là bó hoa thủy tiên)

Một số tên gọi tiếng Anh của hoa thủy tiên theo màu sắc

Hoa thủy tiên xanh tên tiếng Anh là Blue narcissus.

Các cụm từ bằng tiếng Anh đi kèm với danh từ hoa thủy tiên theo màu sắc và ý nghĩa của chúng, cụ thể như sau:

  • Blue narcissus: Hoa thủy tiên màu xanh, hoa của sự khao khát, niềm đam mê có được điều tốt đẹp nhất.
  • White narcissus: Hoa thủy tiên màu trắng, hoa của sự trong sáng thuần khiết hoặc sự an yên trong cuộc sống.
  • Pink narcissus: Hoa thủy tiên màu hồng, hoa của tình yêu lãng mạn, nồng thắm và lâu bền.
  • Purple narcissus: Hoa thủy tiên màu tím, hoa của tình yêu bền lâu và vĩnh cửu.
  • Daffodils: Hoa thủy tiên màu vàng, hoa của thành công, giàu sang và phú quý.
  • Red daffodils: Hoa thủy tiên màu đỏ, hoa của sự thành công, thuận lợi và may mắn.
  • Water narcissus: Hoa thủy tiên nước, hoa của sự no ấm, đủ đầy.

Một số cụm từ tiếng Anh đi với danh từ hoa thủy tiên

Ngoài những từ vựng đặc trưng cho loại hoa này, các bạn cùng khám phá một vài từ vựng nói về nhiều khía cạnh khác nhau của hoa thủy tiên.

  • Narcissus pot: Chậu hoa thủy tiên
  • Narcissus vase: Bình hoa thủy tiên
  • Narcissus roots: Rễ hoa thủy tiên
  • Narcissus bulbs: Củ của hoa thủy tiên
  • Narcissus scent: Mùi hương hoa thủy tiên
  • Narcissus colors: Màu sắc hoa thủy tiên
  • Narcissus meaning: Ý nghĩa hoa thủy tiên
  • Fresh narcissus: Hoa thủy tiên tươi
  • Dried narcissus: Hoa thủy tiên khô
  • Narcissus bouquet: Bó hoa thủy tiên
  • Narcissus wreath: Vòng hoa thủy tiên
  • Narcissus painting: Bức tranh hoa thủy tiên

Đoạn hội thoại nói về hoa thủy tiên bằng tiếng Anh

Hoa thủy tiên vàng tiếng Anh là Daffodils.

Emily: I'm considering adding some narcissus flowers to my garden. (Tôi đang cân nhắc về việc thêm một ít hoa thủy tiên vào khu vườn của tôi)

David: That sounds like a great idea! Narcissus flowers can add a touch of elegance to any garden. (Có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời! Hoa thủy tiên có thể tạo thêm một chút tinh tế cho bất kỳ khu vườn nào)

Emily: Do they require any special care ? (Liệu chúng có cần chăm sóc đặc biệt không?)

David: Narcissus flowers are quite low-maintenance. They prefer regular watering but be cautious not to overwater them. (Hoa thủy tiên khá dễ chăm sóc. Chúng thích được tưới nước đều đặn nhưng hãy cẩn thận không tưới quá nhiều)

Emily: Are there any common pests or diseases that I should watch out for? (Có sâu bệnh hoặc dịch bệnh nào phổ biến mà tôi nên đề phòng không?)

David: While narcissus flowers are generally resistant to pests, you may need to be cautious of bulb rot and fungal diseases. (Mặc dù hoa thủy tiên thường có khả năng kháng sâu bệnh, nhưng bạn nên cẩn thận với việc thối củ và các bệnh nấm)

Emily: Thanks for the advice, David. (Cảm ơn lời khuyên của bạn, David)

David: You're welcome, Emily. I'm sure your garden will be filled with the beauty of narcissus blooms. (Không có gì, Emily. Tôi chắc chắn rằng vườn của bạn sẽ ngập tràn vẻ đẹp của những bông hoa thủy tiên)

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã biết được tên gọi của hoa thủy tiên trong tiếng Anh là narcissus và tìm hiểu về một số từ vựng liên quan đến nó. Đồng thời, chúng ta cũng khám phá được những tên gọi và ý nghĩa thú vị của hoa thủy tiên. Hy vọng thông tin mà hoctienganhnhanh.vn sẽ giúp bạn hiểu thêm về hoa thủy tiên và thúc đẩy sự yêu thích với loài hoa này.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top