Hoạt ngôn tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại chi tiết
Hoạt ngôn tiếng Anh là talkative, phát âm là /rəʊˈmæn.tɪk/. Tìm hiểu định nghĩa và cách dùng từ hoạt ngôn trong tiếng Anh, ví dụ về từ hoạt ngôn trong tiếng Anh.
“Hoạt ngôn" có thể xem là một kỹ năng quan trọng giúp bạn gây ấn tượng và dễ dàng kết bạn với mọi người xung quanh trong một môi trường hoàn toàn mới. Vậy từ vựng hoạt ngôn tiếng Anh là gì? Sau đây hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá ngay nhé!
Hoạt ngôn tiếng Anh là gì?
Tìm hiểu từ hoạt ngôn trong tiếng Anh
Hoạt ngôn tiếng Anh là talkative. Đây là từ chỉ khả năng giao tiếp một cách linh hoạt, tự tin và hiệu quả. Bất kể là nói chuyện với người khác hoặc trước đám đông, người hoạt ngôn đều có thể xử lý các tình huống cần dùng đến giao tiếp một cách thành thạo và tự tin.
Cách phát âm:
- Anh Anh: /ˈtɔː.kə.tɪv/
- Anh Mỹ: /ˈtɑː.kə.t̬ɪv/
Ví dụ:
- My friend is very talkative and can keep a conversation going for hours without getting tired. (Bạn tôi rất hoạt ngôn và có thể duy trì cuộc trò chuyện hàng giờ mà không biết mệt mỏi.)
- The talkative child asked a million questions during the museum tour, making everyone laugh with their curiosity. (Đứa trẻ hoạt ngôn đã đặt ra rất nhiều câu hỏi trong chuyến tham quan ở bảo tàng, khiến mọi người bật cười vì tính tò mò của nó.)
- Although she is generally quiet, she becomes quite talkative when discussing her favorite books. (Mặc dù bình thường cô ấy không nói nhiều, nhưng cô ấy trở nên rất hoạt ngôn khi nói về những cuốn sách yêu thích của mình.)
- The talkative waiter engaged us in conversation, making our dining experience much more enjoyable. (Người phục vụ hoạt ngôn đã dẫn dắt chúng tôi vào cuộc trò chuyện, khiến trải nghiệm ăn uống của chúng tôi trở nên thú vị hơn rất nhiều.)
- His talkative nature often helps him make new friends easily wherever he goes. (Tính cách hoạt ngôn của anh ấy thường giúp anh dễ dàng kết bạn mới ở bất cứ nơi nào anh đến.)
Xem thêm: Khéo léo tiếng Anh là gì? Từ đồng nghĩa và mẫu giao tiếp
Từ đồng nghĩa và thành ngữ liên quan tới hoạt ngôn trong tiếng Anh
Các từ đồng nghĩa với từ hoạt ngôn trong tiếng Anh
Ngoài từ hoạt ngôn tiếng Anh ở trên, dưới đây hoctienganhnhanh cũng tổng hợp thêm một số từ vựng đồng nghĩa khác dưới đây.
- Garrulous/ Loquacious: Chỉ việc hoạt ngôn và nói nhiều quá mức bình thường, đôi khi hơi lan man.
- Chatty: Nghĩa là tán gẫu, nói chuyện phiếm.
Hơn thế nữa còn có một số thành ngữ tiếng Anh cũng được dùng để diễn tả tính cách hoạt ngôn của con người như sau:
- To have a gift of the gab: Nghĩa là có khả năng nói chuyện lưu loát, thuyết phục
- To talk someone's ear off: Nghĩa là nói liên tục đến mức làm phiền người khác
- To be the life and soul of the party: Chỉ tâm điểm của buổi tiệc, người luôn có thể luôn tạo không khí vui vẻ
- To chatter like a magpie: Nghĩa là nói liên hồi như một con quạ
Xem thêm: Thân thiện tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh Việt và cụm từ liên quan
Đoạn hội thoại sử dụng từ hoạt ngôn bằng tiếng Anh có dịch nghĩa
Đoạn văn song ngữ có sử dụng từ talkative
Để giúp bạn đọc dễ dàng luyện tập việc sử dụng từ hoạt ngôn tiếng Anh, dưới đây hoctienganhnhanh đã sưu tầm giúp bạn đoạn hội thoại dưới đây. Cùng luyện tập ngay thôi nào!
James: Can you believe how talkative Sarah was at the office party last night? I swear she could talk for hours. (Cậu có tin được Sarah nói nhiều thế nào ở bữa tiệc công ty tối qua không? Tớ thề cô ấy có thể nói suốt hàng giờ liền.)
Ben: Yeah, I know right? She was the life and soul of the party. I couldn't get a word in edgewise! (Ừ, tớ biết mà. Cô ấy là tâm điểm của buổi tiệc. Tớ không chen được lời nào vào luôn!)
James: I think she's just naturally garrulous. She can't help it. (Tớ nghĩ cô ấy hoạt ngôn là tự nhiên rồi. Cô ấy không thể kìm chế điều đó được.)
Ben: I wonder where she gets all her energy from. I was exhausted just listening to her! (Tớ tự hỏi cô ấy lấy năng lượng từ đâu ra. Chỉ việc lắng nghe cô ấy nói thôi tớ đã mệt rồi!)
James: Maybe she's just really excited about life. (Có thể cô ấy chỉ đơn giản là rất yêu đời thôi.)
Ben: Whatever it is, I'm glad she's my friend. But sometimes, I need a little quiet time too. (Dù sao thì, tớ cũng vui vì có cô ấy làm bạn. Nhưng đôi khi, tớ cũng cần một chút yên tĩnh.)
Trên đây là các thông tin về từ vựng và kiến thức có liên quan tới từ vựng hoạt ngôn tiếng Anh. Hoctienganhnhanh.vn mong rằng bài viết trên đã giúp bạn có thêm nhiều thông tin hữu ích. Và đừng quên đón xem các bài viết tiếp theo của chúng tôi tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh nhé!