Thân thiện tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh Việt và cụm từ liên quan
Thân thiện tiếng Anh là friendly, phát âm là /ˈfrend.li/. Mở rộng vốn từ vựng liên quan tới từ thân thiện trong tiếng Anh qua ví dụ, cụm từ và hội thoại.
Việc thân thiện với người khác sẽ đem đến cho bạn nhiều lợi ích và cơ hội khác nhau trong cuộc sống. Vậy khi bạn học từ vựng bạn có biết thân thiện tiếng Anh là gì và có cách dùng ra sao không? Nếu không hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu ngay nhé!
Thân thiện tiếng Anh là gì?
Thân thiện dịch sang tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, thân thiện có bản dịch chính xác là “friendly”. Thân thiện là từ chỉ những người người có khả năng khiến cho người khác cảm thấy dễ chịu hoặc thoải mái khi tiếp xúc. Chính vì vậy, việc thân thiện sẽ khiến mối quan hệ giữa người với người trở nên gần gũi và khắng khít với nhau hơn.
Cách phát âm:
- Anh Anh: /ˈfrend.li/
- Anh Mỹ: /ˈfrend.li/
Ví dụ:
- The new employee was pleasantly surprised by how friendly and welcoming her coworkers were on her first day. (Nhân viên mới cảm thấy rất vui mừng khi các đồng nghiệp của cô rất thân thiện và chào đón cô ấy vào ngày đầu tiên.)
- The friendly shopkeeper always greets customers with a smile and is happy to help them find what they need. (Người chủ cửa hàng thân thiện luôn chào khách hàng bằng nụ cười và sẵn sàng giúp họ tìm những thứ họ cần.)
- Despite being from different countries, the exchange students quickly became friendly with each other and formed a tight-knit group. (Mặc dù đến từ những quốc gia khác nhau, các sinh viên trao đổi đã nhanh chóng trở nên thân thiện với nhau và hình thành một nhóm có sự gắn kết chặt chẽ.)
- The friendly neighborhood dog always wags its tail and comes over to greet people walking by. (Con chó thân thiện trong khu phố luôn vẫy đuôi và chào mừng những người đi qua.)
Xem thêm: Tốt bụng tiếng Anh là gì? Bản dịch và cách phát âm chuẩn
Cụm từ liên quan từ thân thiện tiếng Anh (friendly)
Từ vựng đồng nghĩa với từ thân thiện trong tiếng Anh
Ngoài ra, hoctienganhnhanh muốn cung cấp tới các bạn nhiều từ vựng khác dùng để diễn tả tính cách thân thiện trong tiếng Anh như sau:
- Amiable: Hòa nhã, thân thiện
- Cordial: Nghĩa là nồng nhiệt chào đón.
- Affable: Nghĩa là dễ gần, thân thiện
- Gregarious, sociable: Hòa đồng, thích giao tiếp và dễ gần.
Ngoài ra, chúng tôi cung sưu tầm thêm một số collocations và thành ngữ phổ biến có sử dụng từ friendly như sau:
- To be friendly with someone: Thân thiện với ai đó
- A friendly atmosphere: Bầu không khí thân thiện
- To be on friendly terms: Có mối quan hệ thân thiện
- To hit it off: Rất hợp nhau ngay từ lần gặp đầu tiên
- To break the ice: Nghĩa là bắt đầu cuộc trò chuyện một cách thân thiện, thường là trong ngữ cảnh những người mới gặp nhau.
- To be a people person: Là người dễ gần và hòa đồng
- To be a good sport: Là người vui vẻ và không hay cáu kỉnh, khó chịu.
Xem thêm: Khéo léo tiếng Anh là gì? Từ đồng nghĩa và mẫu giao tiếp
Hội thoại sử dụng từ thân thiện bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Đoạn hội thoại có sử dụng từ thân thiện trong tiếng Anh
Để có thể sử dụng các từ vựng liên quan tới từ thân thiện tiếng Anh một cách lưu loát, việc luyện tập thông qua các đoạn hội thoại là vô cùng cần thiết. Dưới đây chúng tôi đã sưu tầm giúp bạn đoạn hội thoại hữu ích, có thể giúp bạn quen với các ngữ cảnh sử dụng từ friendly trong thực tế.
Mai: Have you been to that new coffee shop downtown? (Cậu đã đến quán cà phê mới ở trung tâm thành phố chưa?)
Ben: No, I haven't. I've heard great things about it though. People say the staff is super friendly (Chưa, tớ chưa. Tớ nghe nói rất nhiều đánh giá tốt về quán đó. Mọi người nói nhân viên ở đó rất thân thiện.)
Mai: Yeah, that's what I heard too. I went there last weekend and the barista was so friendly. She even recommended a new drink for me to try. (Ừ, tớ cũng nghe vậy. Tớ đã đến đó cuối tuần rồi và nhân viên pha chế rất thân thiện. Chị ấy còn giới thiệu cho tớ một loại đồ uống mới để thử nữa.)
Ben: That's nice. I like it when places have a friendly atmosphere. It makes you feel more welcome. (Thật tuyệt. Tớ thích những nơi có không khí thân thiện như vậy. Nó khiến bạn cảm thấy được chào đón hơn.)
Mai: Exactly. And the coffee was amazing too. They have a really good selection of beans. (Đúng vậy. Và cà phê ở đó cũng tuyệt nữa. Họ có rất nhiều loại hạt cà phê ngon.)
Ben: Well, we have to check it out sometime. Maybe we can go together this weekend? (Vậy thì chúng ta phải thử đến đó vào lúc nào đó thôi. Có lẽ cuối tuần này chúng ta có thể đi cùng nhau?)
Mai: That sounds like a great idea! (Nghe hay đấy!)
Chắc hẳn sau bài viết trên bạn đã nắm được từ thân thiện tiếng Anh là gì rồi đúng không nào? Hoctienganhnhanh sẽ luôn đồng hành cùng các độc giả trên hành trình học ngoại ngữ của mình. Vì vậy, đừng quên thường xuyên theo dõi các bài viết mới nhất trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại hoctienganhnhanh để kịp thời cập nhật và ôn tập những kiến thức bổ ích nhất nhé.