How was your day là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh
How was your day là một trong những câu hỏi thông thường trong giao tiếp tiếng Anh, người học tiếng Anh quan tâm đến cách trả lời chính xác cho câu hỏi này.
Một trong những câu hỏi giao tiếp hàng ngày của người Anh là how was your day được sử dụng phổ biến nhất. Bởi vì đây là câu hỏi thể hiện được sự quan tâm của người hỏi dành cho đối phương. Cho nên người học tiếng Anh có thể tìm hiểu cách trả lời câu hỏi này phù hợp ngữ cảnh trên Học tiếng Anh trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay.
How was your day nghĩa là gì?
Tìm hiểu về câu hỏi how was your day
Đối với người học tiếng Anh thì ngữ nghĩa của câu hỏi how was your day cực kỳ dễ hiểu là ngày hôm nay của bạn như thế nào? Một câu hỏi WH question với từ how có cấu trúc ở dạng thì quá khó đơn - simple past thì cách trả lời như thế nào mới thật sự quan trọng.
Bởi vì người Anh có thói quen xã giao lịch sự khi sử dụng câu hỏi how was your day để thể hiện sự quan tâm của họ dành cho bạn bè, người yêu, con cái, hàng xóm… Đối với họ, khi hỏi how was your day thể hiện được sự đồng cảm và thúc đẩy các mối quan hệ sâu sắc một cách đơn giản nhưng mạnh mẽ để kết nối với người khác.
Cách trả lời cho câu how was your day tùy theo ngữ cảnh
Những cách trả lời cho câu hỏi how was your day chính xác nhất
Tuy nhiên người học tiếng Anh thường bị mắc kẹt với những câu trả lời cho câu hỏi how was your day là tốt hoặc không sao. Cho nên những cách trả lời cho câu hỏi này được tổng hợp để giúp cho người học tiếng Anh có thể trả lời một cách tinh tế và xác thực. Khi hỏi how was your day là một cách để bắt đầu một cuộc trò chuyện và cũng là cơ hội để tìm hiểu về bạn bè, người yêu của bạn cảm giác về cuộc sống như thế nào.
Trả lời how was your day đơn giản
- It's been great. How about you? (Thật tuyệt vời. Còn bạn thì sao?)
- Chilled at home, so not too bad. (Thư giãn ở nhà, và cũng không tệ lắm.)
- Really good! Thanks for asking. (Khá tốt. Cảm ơn vì đã quan tâm nhé.)
- Good. How was yours? (Tốt. Còn anh thì sao?)
- Pretty chill. You won't believe what happened. (Khách hàng thú vị. Anh không thể tin chuyện gì đã xảy ra đâu.)
- OK. What about you? (Ổn. Một ngày của bạn thì sao?)
- Same old same day. How was yours? (Như mọi khi thôi. Còn anh thì sao?)
- Fine. And your day? (Tốt. Một ngày của anh ổn chứ?)
- It was okay. Seeing you would have made it better. (Một ngày của tôi ổn. Dường như anh cũng có một ngày tươi đẹp như thế.)
- Feeling better now. Thanks for checking in. (Cảm thấy bây giờ khá hơn rồi. Cảm ơn vì đã quan tâm.)
- Very productive. How about you? (Rất giàu năng lượng. Còn em thì sao?)
Đáp lại how was your day một cách hứng thú
- Any day is great when you text me. (Ngày nào cũng là ngày tươi đẹp khi anh gửi tin nhắn cho em.)
- It could have been better with you. (Một ngày tốt đẹp hơn khi có anh/em bên cạnh.)
- Thought of you kept me going. (Nghĩ về em giúp anh yêu cuộc sống hơn.)
- I would be talking nonstop for 5 minutes if I said all about my day. (Tôi sẽ nói không ngừng nghỉ trong vòng 5 phút nếu tôi kể hết về một ngày của mình.)
- I learned something new about myself today. (Tôi trân trọng một ngày của mình với những điều mới mẻ cần học hỏi.)
- My day made me appreciate the little things. (Một ngày của tôi khiến cho tôi trân trọng những điều nhỏ nhặt nhất.)
- The sun might not have shone, but my spirit was high. (Mặt trời có thể không chiếu sáng nhưng tinh thần của tôi thì luôn luôn rất cao.)
- Today was a bridge to yesteryears. (Hôm nay là cây cầu nối tới những năm qua.)
- Every cloud today had a silver lining. (Mỗi đám mây của ngày hôm nay đều có những tia hi vọng.)
- I felt the winds of inspiration all day. (Tôi cảm nhận những cơn luồng cảm hứng suốt cả ngày.)
Phản hồi how was your day một cách tiêu cực
- Rough and long story. (Đó là một câu chuyện thô và dài khi bạn gặp những thử thách và thất bại, mọi thứ không diễn ra theo kế hoạch.)
- Boring. Wish something exciting would happen. (Chán ngắt. Ước chi có điều gì thú vị diễn ra.)
- Not so great. Guess it would be worse but everything just keeps going wrong. (Không tệ. Đoán là mọi thứ sẽ tệ hơn nhưng cứ diễn ra không như ý muốn chúng ta đâu.)
- A mess. But we live and learn. (Một đống lộn xộn nhưng chúng ta sống và học hỏi mà.)
- Kind of rough. I appreciate you asking. (Khó khăn. Tôi xem trọng sự thăm hỏi của bạn.)
- Boring without you. Missing you. (Chán nản vì không có em. Nhớ em nhiều lắm.)
- Absolute disaster. I think I failed that exam. (Thật kinh khủng. Tôi đã rớt kỳ thi đó rồi.)
- My day didn't go well. I'm stressed because I'm facing some difficulties. (Một ngày của tôi không được ổn Tôi căng thẳng vì đang gặp một số khó khăn.)
- To be honest, my day was quite terrible. (Thành thật mà nói một ngày của tôi rất tồi tệ.)
- It was a tough day. I felt exhausted by the end of day. (Thật làm một ngày khó khăn tôi cảm thấy kiệt sức khi kết thúc một ngày này.)
Trả lời how was your day tràn đầy sự lạc quan
- Every challenge today was a stepping stone for tomorrow. (Mỗi thử thách của ngày hôm nay là quyết định cho ngày mai thể hiện tinh thần lạc quan, xem thất bại là cơ hội để phát triển và học hỏi.)
- Every moment was a muse. (Mỗi khoảnh khắc đều là những nốt nhạc vui.)
- I felt rooted in every experience today. (Tôi cảm nhận mọi sự trải nghiệm đều bắt nguồn từ ngày hôm nay.)
- Today was a reminder of who I truly am. (Hôm là một lời nhắc nhở về con người thật sự của tôi.)
- I was on a quest for answers today. (Hôm nay tôi đang tìm kiếm câu trả lời.)
- I felt reborn with every experience today. (Tôi cảm thấy được hồi sinh với mỗi trải nghiệm của ngày hôm nay.)
- Today was a refreshing splash of energy. (Hôm nay là một ngày tràn đầy nguồn năng lượng sảng khoái.)
- I found joy in the simplest of moments today. (Tôi đã tìm thấy những khoảnh khắc đơn giản nhất của ngày hôm nay.)
- Today was a testament to the beauty of now. (Hôm nay là minh chứng cho vẻ đẹp của hiện tại.)
- Today was wrapped in layers of mystery. (Hôm nay được bao bọc trong những điều bí ẩn.)
Các câu hỏi đồng nghĩa với how was your day trong tiếng Anh
Bên cạnh việc sử dụng câu hỏi how was your day thế người anh cũng sử dụng một số câu hỏi có chức năng tương tự để mở đầu cho những buổi trò chuyện nhắn tin hoặc chat trên các trang mạng xã hội. Tất cả những câu hỏi có chức năng tương tự như câu hỏi thông thường how was your day đều được cập nhật trong bảng sau đây:
Question of asking |
Meaning |
How about your day? |
Một ngày của em như thế nào? |
How did your day go? |
Một ngày của bạn diễn ra như thế nào? |
What did you get up for today? |
Hôm nay em đã làm gì? |
Tell me about your day! |
Kể cho mình nghe về ngày hôm nay của bạn đi. |
How has your day been so far? |
Ngày hôm nay của em như thế nào? |
Did anything interesting happen to you today? |
Hôm nay có điều gì thú vị đến với em không? |
How did you spend your day? |
Em đã trải qua ngày hôm nay như thế nào? |
Did anything exciting occur today? |
Hôm nay có gì thú vị không em? |
Đoạn hội thoại giao tiếp với how was your day của người Anh (không có video)
Ứng dụng của câu hỏi how was your day trong giao tiếp
Người học tiếng Anh có thể vận dụng câu hỏi how was your day trong những tình huống giao tiếp tại nơi làm việc, trong các cuộc họp xã giao với những cách thức hỏi và trả lời khác biệt.
Khi nhắn tin hay chat trên mạng xã hội thì người Anh thường sử dụng câu hỏi how was your day để bắt đầu cuộc trò chuyện.
Jane: Hi, how was your day? (Xin chào. Hôm nay của em như thế nào?)
William: Okay. Guess what? You can't believe what happened in our company today… (Tốt. Đoán xem? Bạn sẽ không thể tin chuyện gì đã xảy ra ở công ty của chúng ta ngày hôm nay đâu.)
Jane: I'm ready to hear now. (Tôi đã sẵn sàng lắng nghe bây giờ nè.)
William: Started that computer you loaned me… Amazing! (Bắt đầu với chiếc máy tính mà bạn cho tôi mượn…Tuyệt vời!)
Trong những trường hợp bạn cảm thấy chán nản ở nơi làm việc hoặc trong cuộc sống có thể bày tỏ với những người tin tưởng nhất. Để nhận được sự an ủi và động viên từ những người thân yêu của mình.
Jim: Hi mommy. I have come back home. (Chào mẹ. Con mới về ạ.)
Jim's mother: How was your day, boy? (Ngày hôm nay của con như thế nào hả con trai?)
Jim: Not so great. (Không tốt lắm.)
Jim's mother: What happened to you? (Chuyện gì thế?)
Jim: I failed the mathematics test. (Con đã ượttrượt kỳ kiểm tra môn toán)
Jim's mother: Don't worry. You should spend time learning Literature well. You pass that test tomorrow. (Đừng lo lắng. Con nên dành thời gian để học môn văn cho tốt. Con phải vượt qua lần kiểm tra đó ngày mai)
Như vậy, câu hỏi giao tiếp hàng ngày của người Anh how was your day đã được giải thích và cung cấp những câu trả lời phù hợp với tình trạng của người được hỏi. Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những bài viết liên quan đến cách trả lời của các câu hỏi thông thường trong giao tiếp tiếng Anh trên Học tiếng Anh Nhanh mỗi ngày.