MỚI CẬP NHẬT

How's life là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

How's life là một trong những câu giao tiếp thông thường, có vai trò mở đầu cuộc hội thoại, được sử dụng hàng ngày khi gặp gỡ bạn bè, đối tác, người thân…

How’s life làm một cách chào hỏi thông thường có ý nghĩa hỏi thăm về sức khỏe cuộc sống của một người nào đó khi gặp gỡ trong giao tiếp hàng ngày. Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích liên quan đến câu giao tiếp How’s life trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên học tiếng anh nhanh.

How’s life nghĩa tiếng Việt là gì?

Tìm hiểu về ý nghĩa của câu giao tiếp How’s life

Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, How’s life được nói như một câu chào hỏi thông thường nghĩa là cuộc sống của bạn dạo này như thế nào? How’s life được viết đầy đủ là How’s life treating you? hay How’s life been with you?

Tuy nhiên người Anh thường nói ngắn gọn là How’s life khi muốn hỏi thăm về cuộc sống sức khỏe của một người nào đó khi họ gặp gỡ trong công việc, đời sống hàng ngày.

Ví dụ:

  • Andy: Hello Jimmy. How’s life?
  • Jimmy: Good, thanks.

(Chào Jimmy. Dạo này cuộc sống sao rồi? Tốt lắm, cảm ơn nha.)

Cách trả lời cho câu giao tiếp How’s life?

Có 2 cách trả lời cho câu hỏi giao tiếp How’s life trong tiếng Anh

Có nhiều cách trả lời hoặc đáp lại khi được hỏi thăm bằng câu hỏi How’s life. Người học tiếng Anh cần lựa chọn cách trả lời phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp như sau:

Trả lời theo chiều hướng tích cực

  • Well, thanks. (Tốt, cảm ơn.)
  • Ok, thanks. (Được lắm. Cảm ơn.)
  • Pretty good/ Good, thanks. (Ỏn, cảm ơn nhé).
  • Fine, thanks. (Khỏe, cảm ơn nhé.)
  • Still alive = So so (Bình thường)
  • Still alive and kicking (Vẫn vậy.)
  • Full of beans (tràn ngập năng lượng.)
  • First rate. (Khỏe re.)
  • In the best of health.(Khỏe như vâm).
  • Couldn't be better. (Không thể khỏe mạnh hơn.)
  • I've never felt better. (Chưa từng khỏe như thế).
  • Not complaining = No complaints. (Không có gì đáng phàn nàn)
  • Can't complain = mustn't complain! (Không thể than phiền gì cả.)
  • Not bad = not too bad = not so bad (Không tệ lắm.)
  • Everything as usual. (Mọi thứ đều bình thường.)

Trả lời theo chiều hướng tiêu cực

  • Rotten (hết hơi)
  • Couldn't be worse. (Không thể tệ hơn.)
  • Everything is terrible. (Mọi thứ thật khủng khiếp.)
  • Nothing new. (Không có gì mới mẻ.)
  • Much the same as usual. (Cũng như mọi ngày.)
  • Ready for you to make me laugh. (Đợi bạn mang tiếng cười cho mình.)
  • Thanks for caring. Glad to be here with you. (Cảm ơn vì sự quan tâm của bạn. Tôi vui vì được ở đây cùng bạn.)

Các câu hỏi đồng nghĩa với How’s life trong tiếng Anh

Những câu hỏi giao tiếp mang tính lịch sự đồng nghĩa với How’s life

Tùy theo ngữ cảnh giao tiếp mà người anh sử dụng những câu hỏi thăm theo đúng văn phong của người bản địa. Để hỏi thăm sức khỏe người nào đó lâu ngày không gặp thì người Anh thường sử dụng những câu giao tiếp đồng nghĩa với How’s life như là:

Synonyms

Meaning

How are you doing?

Dạo này bạn như thế nào?

Long time no see. How are you?

Lâu rồi không gặp. Sức khỏe của bạn như thế nào?

How have you been lately?

Dạo này sức khỏe anh/chị như thế nào?

How are you feeling?

Bạn cảm thấy như thế nào?

How are you doing?

Bạn thế nào rồi?

How are you keeping?

Bạn có khỏe không?

How are you getting on?

Bạn đang tiếp tục làm gì vậy?

How are you getting along?

Mọi thứ vẫn ổn đấy chứ?

How's it going?

Mọi việc tiến triển như thế nào?

How's your family?

Gia đình vẫn ổn chứ?

How's life treating you?

Cuộc sống của bạn như thế nào?

How are things?

Mọi việc như thế nào?

How are things with you?

Mọi việc của bạn như thế nào?

How goes it?

Công việc của bạn ổn không?

How goes it with you?

Công việc làm ăn như thế nào?

What are you up to nowadays?

Dạo này bạn có dự định gì không?

What are you up to these days?

Lúc này có dự định gì vậy?

Đoạn hội thoại How’s life không có video trong tiếng Anh

Để ghi nhớ và biết cách sử dụng How’s life trong giao tiếp hàng ngày thì người học tiếng Anh cần tham khảo những đoạn hội thoại diễn ra hàng ngày của người bản xứ.

Tom: Hey David. How’s life? (David, cuộc sống dạo này sao rồi?)

David: Hi, Tom. Fine, thanks. (Chào Tom. Mình khỏe. Cảm ơn nhé.)

Tom: What are you doing here? You look like you're in a hurry. (Bạn vào đây làm gì vậy? Trông bạn rất là vội vã.)

David: My phone is broken. I brought it here for a check. What about you? (Điện thoại của tôi bị hư hỏng. Tôi mang đến đây để kiểm tra. Còn anh làm gì ở đây vậy?)

Tom: I have bought a new mobile phone for my girlfriend. Today is her birthday. (Tôi mua điện thoại mới cho bạn gái của tôi. Hôm nay là sinh nhật của cô ấy.)

David: It's always difficult to choose a gift for a girl. (Thật là khó khi chọn quà cho con gái.)

Tom: That's right. What is the matter with your mobile phone? (Đúng rồi. Điện thoại của anh bị gì vậy?)

David: Well, I left my phone In the washing machine. When I took it out, it was broken. (À, tôi để điện thoại trong máy giặt khi tôi đem nó ra thì nó bị hư rồi.)

Tom: Did you reset it? (Anh có khởi động nó lại chưa?)

David: Yes, but I failed. (Có nhưng không được gì).

Tom: Hmm, you must have left it in the washing machine for too long. (À, chắc hẳn là anh đã để điện thoại trong máy giặt lâu quá đó mà.)

David: I'm so regretful about that. (Tôi thấy hối hận lắm rồi.)

Tom: I understand, David. I have ever been in the same situation. I was cooking an omelet but it burned so my girlfriend laughed at me. (Tôi hiểu. Tôi cũng từng ở trong trường hợp tương tự như vậy. Khi tôi đang nấu món omelette nhưng nó bị cháy vì vậy bạn gái của tôi đã cười rất to.)

David: That's so funny. (Vui nhỉ.)

Tom: It's too late. I must go now. My girlfriend is waiting for me. (Trễ quá rồi. Tôi phải đi thôi. Bạn gái của tôi đang chờ.)

David: OK, see you later, Tom. (Được rồi. Hẹn gặp lại anh sau nhé.)

Tom: Bye David. (Tạm biệt David).

Như vậy, cách hỏi và trả lời How’s life cực kỳ đơn giản tùy thuộc từng ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Người học tiếng Anh có thể cập nhật những bài viết liên quan đến chủ đề các câu hỏi và trả lời trong giao tiếp tiếng Anh cơ bản trên hoctienganhnhanh.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top