MỚI CẬP NHẬT

I adore you là gì? Cách bày tỏ tình cảm trong tiếng Anh

I adore you nghĩa là tôi rất yêu/ thích/ mến bạn, là một trong những cách nói với người yêu để tăng thêm tính lãng mạn cho bạn đời của mình.

Nếu bạn đang muốn tỏ tình với đối phương hay bạn đã trong một mối quan hệ tình cảm lâu dài và quá chán nản với các câu như I really like you/ I love you very much,... thì hôm nay học tiếng Anh nhanh sẽ bày cho bạn một cách nói khác lãng mạn hơn.

I dore you có nghĩa tương tự với các cách nói trên nhưng chắc chắn người yêu/ bạn đời của bạn sẽ hạnh phúc hơn khi nghe câu này. Cùng học tiếng Anh tìm hiểu kĩ hơn về cách nói này nhé!

I adore you là gì?

I adore you nghĩa là tôi rất yêu bạn

I adore you là tôi yêu bạn mến bạn hoặc tôi thật lòng quý trọng bạn. Đây là một cách thể hiện tình cảm mạnh mẽ và tôn trọng người khác. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt tình yêu, tình cảm đối với ai đó hoặc để bày tỏ sự ấn tượng và sự ngưỡng mộ của bạn đối với họ. Trong câu trên I adore có nghĩa là tôi rất ngưỡng mộ/ yêu/ mến,..

Lưu ý trong cách phát âm của từ adore như sau: /əˈdɔːr/. Nhìn vào IPA của từ adore chúng ta có thấy final sound là “r”, người Việt Nam chúng ta rất hay bỏ quên các final sound nên nhiều khi đối phương không thể hiểu chính xác được ý mình là “adore”. Đặc biệt từ này còn dùng để tỏ tình nên nếu bạn phát âm không chuẩn sẽ rất dễ thay đổi cục diện.

Một số ví dụ sử dụng i adore you trong tiếng Anh

Cách sử dụng i adore you để nói với bạn đời

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng "I adore you" trong tiếng Anh.

  • I adore you for your kindness. (Tôi yêu bạn mến bạn vì lòng tử tế của bạn)
  • He told her, "I adore you more than words can express." (Anh ta nói với cô ấy, "Tôi yêu bạn mến bạn hơn cả những từ ngữ có thể diễn đạt")
  • She whispered, "I adore you," as they danced under the stars. (Cô ấy thì thầm, "Tôi yêu bạn mến bạn," khi họ nhảy múa dưới ánh sao)
  • I can't help but think, "I adore you," every time I see your smile. (Tôi không thể không nghĩ, "Tôi yêu bạn mến bạn," mỗi khi thấy nụ cười của bạn)
  • Despite our differences, I adore you for who you are. (Bất chấp sự khác biệt của chúng ta, tôi yêu bạn mến bạn vì bạn chính là bạn)
  • She said to her child, "I adore you more than anything in the world." (Cô ấy nói với con mình, "Mẹ yêu con hơn bất cứ điều gì trên thế giới này")
  • His love letter was filled with phrases like "I adore you endlessly" and "You are my everything." (Thư tình của anh ta đầy những cụm từ như "Tôi yêu bạn mến bạn vô tận" và "Bạn là tất cả của tôi”)

Cụm từ "I adore you" thường được sử dụng để bày tỏ tình cảm mạnh mẽ và tôn trọng đối với người khác, thể hiện lòng yêu thương, ngưỡng mộ và quý trọng.

Cách nói khác của i dore you trong tiếng Anh

Một số cách nói khác để bày tỏ tình yêu với người khác giới

Sau đây học tiếng Anh sẽ hướng dẫn bạn một số cách khác để diễn đạt tình cảm yêu thương và ngưỡng mộ trong tiếng Anh:

  • I love you: Đây là cách thường dùng và mạnh mẽ nhất để diễn đạt tình yêu. "Love" thường được sử dụng trong các mối quan hệ tình cảm.
  • I cherish you: Cụm từ này biểu thị sự trân trọng và quý trọng đối tượng.
  • I admire you: Được sử dụng khi bạn ngưỡng mộ sự thành công, phẩm chất, hoặc tài năng của người khác.
  • You mean the world to me: Nghĩa đen là "Bạn có ý nghĩa với tôi cả thế giới," thể hiện sự quan trọng của người đó đối với bạn.
  • You're everything to me: Tương tự như "You mean the world to me," diễn đạt sự quý trọng và tình cảm sâu sắc.
  • You're the light of my life: Thể hiện sự hạnh phúc và sự sống của bạn liên quan đến người đó.
  • You have a special place in my heart: Thể hiện sự đặc biệt và quý trọng đối với người khác trong trái tim của bạn.
  • You're my one and only: Diễn đạt sự duy nhất và duy nhất của tình yêu của bạn đối với người đó.
  • I'm crazy about you: Thể hiện tình cảm mạnh mẽ và đam mê đối với người đó.
  • You complete me: Thể hiện sự bổ sung và hoàn thiện của người đó trong cuộc sống của bạn.

Nhớ rằng cách diễn đạt tình cảm phụ thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ với người đó, và việc sử dụng từ ngữ phù hợp sẽ làm cho thông điệp của bạn trở nên chân thành và ý nghĩa hơn.

Một số từ vựng liên quan cụm từ cho i dore you trong tiếng Anh

Một số từ vựng liên quan i adore you

Dưới đây là những từ vựng này có thể được sử dụng để mô tả hoặc bổ sung cho cảm xúc và tình cảm khi bạn muốn thể hiện sự yêu thương và ngưỡng mộ đối tượng của mình.

  • Admiration: Sự ngưỡng mộ, tôn trọng, hoặc quý trọng đối tượng.
  • Affection: Tình cảm, tình yêu, hoặc lòng thương mến đối với người khác.
  • Devotion: Sự tận tụy hoặc tình yêu chân thành và dành trọn trái tim cho ai đó.
  • Endearment: Cách thể hiện tình cảm và lòng yêu thương, thường thông qua từ ngữ hoặc cử chỉ.
  • Idolize: Tôn thờ, sùng bái, hoặc ngưỡng mộ một cách cường độ.
  • Fondness: Tình cảm ấm áp, lòng quý trọng, hoặc yêu thương đối tượng.
  • Infatuation: Tình cảm say đắm, thường là tình yêu ban đầu mạnh mẽ.
  • Cherishment: Sự trân trọng và bảo vệ đối tượng quý trọng.
  • Warmth: Sự ấm áp của tình cảm, thể hiện sự gắn kết và tương tác ấm áp.
  • Affectivity: Sự ảnh hưởng tích cực của tình cảm đối với cuộc sống và quan hệ.
  • Honeyed words: Các lời nói ngọt ngào và tình cảm.
  • Passion: Đam mê và tình yêu mạnh mẽ đối với ai đó.
  • Enchantment: Sự mê hoặc và sự thu hút đặc biệt.
  • Favoritism: Sự ưu ái hoặc sự đối xử đặc biệt đối với người được yêu thương.
  • Warm-heartedness: Tình cảm ấm áp và lòng tốt bụng đối với người khác.

Hội thoại sử dụng i adore you để thả thính trong tiếng Anh

Sarah: Mark, I have to tell you something. (Mark, tôi phải nói với bạn điều gì đó)

Mark: What is it, Sarah? You look serious. (Điều gì vậy, Sarah? Bạn trông nghiêm túc quá)

Sarah: Well, I've been wanting to say this for a while now, and I just can't hold it in any longer. Mark, I adore you. (À, tôi đã muốn nói điều này từ lâu rồi, và tôi không thể giữ nó lại nữa. Mark, tôi yêu bạn đấy)

Mark: Sarah, you have no idea how much that means to me. I adore you too, more than words can express. (Sarah, bạn không biết được điều đó có ý nghĩa như thế nào đối với tôi. Tôi cũng yêu bạn lắm, hơn cả những gì lời nói có thể diễn đạt)

Sarah: I'm so glad I finally said it. It's such a relief to know we feel the same way about each other. (Tôi rất vui mình cuối cùng đã nói điều đó. Đó là một sự nhẹ nhõm khi biết chúng ta cảm thấy như nhau)

Mark: It's a beautiful feeling, Sarah, and I'm looking forward to every moment we spend together. (Đó là một cảm giác tuyệt vời, Sarah, và tôi mong đợi từng khoảnh khắc chúng ta cùng trải qua)

Như vậy, học tiếng Anh đã chỉ cho bạn thêm một cách nói nữa để bày tỏ tình cảm của bạn với đối phương đó là i adore you. Hy vọng bạn có thể áp dụng chúng trong từng ngữ cảnh khác nhau cho phù hợp nhất nhé. Nếu có gì chưa hiểu thì đừng ngần ngại để lại nhận xét cho hoctienganhnhanh.vn giải đáp nhé! Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top