I hate you nghĩa là gì? Cách dùng cấu trúc hate chuẩn
I hate you nghĩa là tôi ghét bạn, câu nói tiếng Anh dùng để biểu thị thái độ chán ghét một ai đó; cùng tìm hiểu ý nghĩa và cấu trúc câu với hate.
I hate you nghĩa là gì trong tiếng Anh? Đây có thể là một thắc mắc của những người mới bắt đầu tiếp xúc với tiếng Anh, chưa biết nhiều từ vựng hoặc tình cờ nghe được câu này ở trong phim ảnh và muốn tìm hiểu thêm.
Trong bài học này, học tiếng Anh sẽ giải đáp cho bạn học về nghĩa của câu I hate you là gì cũng nhưng cấu trúc câu với hate, giúp bạn biết cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu hiệu quả thông qua bài học bên dưới đây.
I hate you nghĩa là gì?
I hate you có nghĩa là gì?
I hate you nghĩa là tôi ghét bạn, là một câu tiếng Anh thường được dùng để biểu đạt sự căm ghét, không hài lòng, không “ưa” một đối tượng mà người nói đang nói đến. Mẫu câu này được dùng khi ai đó cảm thấy tức giận và tiêu cực.
bạn học có thể thấy câu I hate you là một câu tiếng Anh cơ bản nhất với 3 thành phần cấu tạo nên câu tiếng Anh (S+V+O).
Trong đó, hate /heɪt/ là động từ chính mang nghĩa chán ghét, không thích và chủ thể bị ghét ở đây là “you”. Có thể thấy I hate you thường được dùng trong văn nói trực tiếp giữa 2 người với nhau.
Ví dụ:
- I hate you for lying to me. (Tôi ghét bạn vì đã nói dối với tôi)
- After what he did, she said, "I hate you, and I never want to see you again.” ( Sau những gì anh ta đã làm, cô ấy nói, "Tôi ghét bạn và tôi không muốn gặp lại bạn nữa.")
- I hate you right now, but maybe with time, I can forgive you. (Tôi ghét bạn lúc này, nhưng có lẽ sau một thời gian, tôi có thể tha thứ cho bạn)
Cách sử dụng cấu trúc hate trong tiếng Anh
Cách sử dụng cấu trúc câu với hate trong tiếng Anh
Ngoài cách dùng hate trong câu I hate you để bày tỏ sự chán ghét một đối tượng được nhắc đến thì hate còn được dùng theo một số cấu trúc câu với hàm ý khác nhau mà bạn có thể tham khảo thêm. Cụ thể:
Hate + Ving something
Cấu trúc này được dùng để diễn tả một việc gì đó mà bạn không hề thích làm hoặc ghét làm nhưng đã diễn ra như một thói quen lâu dài.
Ví dụ: She hates cooking dinner every night; it feels like a never-ending chore. (Cô ấy ghét việc nấu ăn mỗi tối; cảm giác như là một công việc không bao giờ kết thúc)
Hate + To V something
Cấu trúc hate + To V thường được dùng để diễn tả một sự việc, việc làm nào đó mà bạn không hề thích hoặc không muốn nó diễn ra trong một tình huống cụ thể (không mang tính lâu dài)
Ví dụ: We hate to bother you, but we need your help with this task. (Chúng tôi không muốn làm phiền bạn, nhưng chúng tôi cần sự giúp đỡ của bạn với công việc này)
Một số từ đồng nghĩa với hate trong tiếng Anh
Ngoài cách sử dụng hate để chỉ sự ghét, không thích cái gì thì bạn học có thể học thêm một số từ vựng hoặc cấu trúc câu mang nghĩa tương đồng với hate như:
Từ đồng nghĩa |
Ý nghĩa |
Ví dụ câu |
detest + V-ing |
rất ghét, cực kỳ không thích |
She detests cleaning the bathroom. (Cô ấy ghét dọn vệ sinh nhà tắm) |
loathe |
rất ghét, ghê tởm |
She loathes attending formal events. (Cô ấy ghét phải tham gia các sự kiện nghiêm túc) |
despise |
không thích hoặc chán ghét do vật/ người không có giá trị tốt |
They despise dishonesty. (Họ căm ghét sự không trung thực) |
can’t stand + V-ing |
ghét, không thể chịu nỗi |
I can't stand waiting in long lines. (Tôi không thể chịu đựng việc đứng đợi trong hàng dài) |
abhor |
ghét (về cách cư xử, suy nghĩ của ai đó |
He abhors violence. ( Anh ấy ghét bạo lực) |
allergic to |
dị ứng với cái gì (nghĩa bóng: ghét cái gì) |
She is allergic to seafood. (Cô ấy dị ứng với hải sản) |
not like V-ing/ to V |
không thích làm gì |
He does not like working late. (Anh ấy không thích làm việc muộn) |
mind + V-ing |
phiền lòng, khó chịu, ngại khi phải làm gì |
Do you mind closing the window? (Bạn có phiền đóng cửa sổ không?) |
dislike + V-ing |
không thích làm gì |
She dislikes running in the rain. (Cô ấy không thích chạy dưới mưa) |
be sick of V-ing |
chán ngấy, phát ốm vì điều gì |
I am sick of hearing excuses. (Tôi chán ngấy việc nghe lý do) |
Hội thoại tiếng Anh sử dụng câu I hate you
I hate you trong hội thoại tiếng Anh
Dưới đây là đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp mà bạn học có thể đọc thêm để biết được cách nói I hate you trong tình huống giao tiếp cụ thể sau:
Alex: Sarah, I can't believe you betrayed my trust like that! (Sarah, tôi không thể tin được là bạn đã phản bội lòng tin của tôi như vậy!)
Sarah: Alex, it's not what you think. I had my reasons. (Alex, không phải như anh nghĩ. Tôi có lý do của tôi)
Alex: I hate you for what you've done. You've ruined everything. (Tôi ghét bạn vì những gì bạn đã làm. Bạn đã làm hỏng mọi thứ)
Sarah: I never meant to hurt you. I'm sorry. (Tôi chưa bao giờ có ý làm tổn thương anh. Tôi xin lỗi)
Alex: It's too late for apologies. I trusted you, and you betrayed me. I hate you for that. (Đã quá muộn để xin lỗi. Tôi tin tưởng bạn và bạn đã phản bội tôi. Tôi ghét bạn vì điều đó)
Sarah: I understand if you're angry, but please know it wasn't my intention to cause so much pain. (Tôi hiểu nếu bạn tức giận, nhưng hãy biết rằng điều đó không phải ý định của tôi gây ra nhiều đau khổ như vậy)
Thông qua bài học trên bạn học đã hiểu được I hate you nghĩa là gì trong tiếng Anh, cách dùng cấu trúc câu với hate trong những tình huống cụ thể. Bên cạnh có, việc biết thêm những cụm từ đồng nghĩa với hate không chỉ giúp bạn biết thêm nhiều từ hay mà còn giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt với sắc thái nghĩa khác nhau. Hãy đón đọc những bài học tiếng Anh hay và bổ ích tại website hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày nhé! Chúc bạn học tốt!