Impede nghĩa là gì? Cách sử dụng hiệu quả trong giao tiếp
Impede nghĩa là làm cản trở, trở ngại, gây khó khăn cho ai đó hoặc việc gì đó, được sử dụng đa dạng cấu trúc và ngữ nghĩa trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Ngoại động từ impede có nghĩa là đây trở ngại hay khó khăn cho ai đó việc gì đó được sử dụng theo từng cấu trúc nhất định tạo nên ý nghĩa trong giao tiếp hàng ngày. Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những thông tin liên quan đến ý nghĩa cách sử dụng và cách từ vựng đồng nghĩa với impede trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh.
Impede có nghĩa là gì?
Tìm hiểu về ngữ nghĩa của động từ impede trong tiếng Việt
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary thì động từ impede có nghĩa là làm cho điều gì đó khó khăn hơn hoặc cản trở người nào đó làm điều gì. Cách phát âm của từ impede giống nhau ở cả hai giọng Anh và Mỹ là /ɪmˈpiːd/, nhấn mạnh ở âm tiết đầu tiên.
Người Anh thường sử dụng động từ impede trong lĩnh vực y khoa và đời sống khi muốn diễn đạt hành động cản trở gây khó khăn của một vật nào đó hay một người nào đó.
Ví dụ: She won't impede her husband's efforts to get higher position. (Bà ấy sẽ không cản trở những nỗ lực của chồng mình muốn đạt được vị trí cao hơn.)
Cách dùng impede kết hợp với danh từ, trạng từ trong tiếng Anh
Cách sử dụng động từ impede chuẩn xác trong tiếng Anh
Có thể nói ngoại động từ impede có cách sử dụng đơn giản và dễ dàng. Tùy theo sự kết hợp với danh từ hay trạng từ mà động từ impede được sắp xếp ở những vị trí khác nhau trong câu.
Impede đứng trước danh từ
Người học tiếng Anh chỉ cần quan tâm đến một số danh từ thường đi kèm với động từ impede để tạo thành những câu nói có ý nghĩa trong giao tiếp.
-
Impede + noun
Ví dụ: Studying English badly had impeded my career 10 years ago when I was too young. (Học tiếng Anh tệ đã từng là trở ngại cho sự nghiệp của tôi cách đây 10 năm khi tôi còn quá trẻ.)
Impede đứng sau trạng từ
Ngoại động từ impede thường đi với các trạng từ như là greatly, also, seriously… trong những câu nói hay câu viết giao tiếp thông thường bằng tiếng Anh.
-
Adverb + impede
Ví dụ: That severely impeded economic operations in the inflation stage. (Điều đó gây cản trở nghiêm trọng cho các hoạt động kinh tế trong thời kỳ lạm phát.)
Tổng hợp các từ đồng nghĩa khác âm với impede trong tiếng Anh
Nắm vững ý nghĩa và ví dụ minh họa của các từ đồng nghĩa với impede
Để nâng cao kiến thức tiếng Anh và sử dụng linh hoạt impede trong giao tiếp thì người học tiếng Anh có thể nắm vững thêm một số từ đồng nghĩa với impede. Những từ đồng nghĩa với động từ impede được giải thích và đính kèm ví dụ trong bảng tổng hợp sau đây:
Synonym |
Meaning |
Examples |
Hinder |
Cản trở |
The traffic jam hindered our progress toward our office yesterday. |
Delay |
Trì hoãn ai, bị trì trệ |
The Japan - America flight was delayed by one hour due to a storm. (Chuyến bay từ Nhật Bản đi Mỹ đã bị hoãn khoảng 1 giờ vì bão.) |
Obstruct |
Cố gắng ngăn chặn điều gì đó xảy ra hoặc phát triển. |
The poverty obstructed Nigeria to become the richest country in Africa. (Sự nghèo đói đã cản trở Nigeria trở thành một đất nước giàu có nhất ở châu Phi.) |
Inhibit |
Ngăn cản hay làm chậm quá trình phát triển của một hiện tượng, sự việc nào đó |
This penicillin inhibits your wound from swelling. (Chất kháng sinh làm chậm lại quá trình sưng tấy của vết thương.) |
Interfere with |
Ngăn chặn một cái gì đó hoạt động hiệu quả hoặc phát triển thành công. |
Even a little bit of water interferes with its blossom. (Ngay cả một chút xíu nước cũng làm cản trở khả năng nở hoa của cây.) |
Set back |
Ngăn cản ai đó, trì hoãn sự kiện, quá trình. |
The wars would set back the development of Vietnam in the past. (Những cuộc chiến tranh đã ngăn cản sự phát triển của đất nước Việt Nam trong quá khứ.) |
Throttle |
Để ngăn chặn điều gì thành công. |
Will your career be successful if funds are throttled? (Sự nghiệp của bạn có thành công nếu các quỹ đầu tư bị trì trệ?) |
Slow down |
Làm cho ai, điều gì chậm lại hoặc ít hoạt động. |
The economists assumed that the rate of inflation in 2023 is going to slow down. (Các nhà kinh tế học cho rằng tỷ lệ lạm phát sắp giảm trong năm 2023.) |
Restrain |
Ngăn cản ai đó làm điều gì hoặc hạn chế sự phát triển, sức mạnh của điều gì đó |
My husband was so angry that he couldn't restrain himself. (Chồng của tôi đã nổi giận đến nỗi anh ấy không thể kiểm soát được bản thân mình.) |
Shackle |
Bị kìm hãm, xiềng xích |
She couldn't live happily while shackling her guilt. (Bà thấy không thể sống hạnh phúc trong khi vẫn còn bị xiềng xích tội lỗi) |
Đoạn văn hội thoại sử dụng impede trong giao tiếp hàng ngày
Bảng chỉ dẫn giao thông tại Anh Quốc
Người học tiếng Anh có thể nắm vững thêm về ý nghĩa và cấu trúc của động từ impede sau khi tham khảo đoạn hội thoại giao tiếp của người bản xứ.
Jane: Good morning. How are you today? (Chào buổi sáng. Anh có khỏe không?)
David: I'm OK. Thanks. And you? (Anh ổn. Em sao rồi?)
Jane: Good. Last week I had trouble at work because my boss was giving me too many tasks. It certainly impeded my relaxation at home on weekends. (Tốt. Tuần trước em có vấn đề ở công việc bởi sếp của em đã giao cho em quá nhiều việc. Điều này chắc chắn là ngăn cản việc nghỉ ngơi ở nhà vào ngày cuối tuần.)
David: If I were you, I would try saying no once in a while. (Nếu anh là em anh sẽ nói là không thể làm tất cả mọi việc trong một lúc được đâu.)
Jane: My boss told me not to finish my task this month. I should try my best. (Sếp của em nói là em đã không hoàn thành nhiệm vụ của em tháng này. Em nên cố gắng hơn.)
David: You can share all that tasks into several parts to do days of week. (Vậy thì em chia những nhiệm vụ này thành nhiều phần để làm trong những ngày trong tuần.)
Jane: I would do as your advice. After work, I spend 1 or 2 hours doing the task. (Em đã làm như anh Nguyên vậy sau giờ làm việc thì em bỏ một hoặc hai tiếng để làm nhiệm vụ.)
David: Is it finished? (Rồi có hoàn thành không?)
Jane: Yes, it is. My boss was so satisfied with me. I'm so happy now. (Vâng. Sếp của em rất hài lòng. Em rất là vui.)
David: Do you have any trouble today? (Em còn rắc rối nào hôm nay nữa không?)
Jane: Yes, I do. I'm worried I would never be able to buy my dress. (Có ạ. Em lo lắng là em không thể mua cái váy đầm của em được.)
David: OK. Let me give you more money. But you should save money. (Được rồi. Để anh cho em tiền. Em phải biết cách tiết kiệm tiền chứ.)
Jane: I always do that but money always is self-evaporation. (Em luôn luôn tiết kiệm tiền nhưng mà tiền nó cứ tự bốc hơi không ạ.)
David: Oh my God. Money can be self-evaporation? (Ôi chúa ơi, tiền tự bốc hơi hả?)
Thực hành ứng dụng các cấu trúc của impede trong bài thi IELTS
Người học tiếng Anh lựa chọn đáp án đúng trong những câu bài tập sau đây liên quan đến các cấu trúc của động từ impede:
Bài tập:
1. What were the government's regulations which… export durian?
A. Impede B. Hinder C. Hold up D. Interfere with
2. Vaccine was the best way to … the development of Covid-19 pandemic.
A. Hinder B. Interfere with C. Hold up D. Impede
3. Shortage of water was … the protection of Africa children's health.
A. Interfering with B. Holding up C. Impeding D. Hindering
4. Your mother won't… your progress in finding your love.
A. Hold up B. Impede C. Interfere with D. Hinder
5. Although she lacks money, it certainly hasn't … her graduation from university.
A. Hold up B. Hindered C. Interfered with D. Impeded
Đáp án:
1. A
2. D
3. C
4. B
5. D
Như vậy, ý nghĩa và cách dùng impede đã được cập nhật đầy đủ trong bài viết trên. Để người học tiếng Anh trực tuyến có thể nâng cao kiến thức tiếng Anh khi tham gia các kỳ thi IELTS quan trọng. Ngoài ra tiếng Anh có thể cập nhật thêm nhiều bài viết tiếng Anh hay và bổ ích khác trên hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày.