MỚI CẬP NHẬT

In short nghĩa là gì? Cách dùng in short trong giao tiếp

In short nghĩa là nói tóm lại/ kết luận, cách phát âm là /ɪn ʃɔːt/, đây là một idiom thuộc band C1 bạn học nên lưu ý để sử dụng cùng ví dụ và từ đồng nghĩa.

Trong giao tiếp hay văn viết, ta vẫn thường thấy nhiều người sử dụng in conclusion để kết luận lại ý chính. Tuy nhiên, để nâng band điểm của mình lên bạn có thể sử dụng nhiều từ khác như summary, in short, to sum up,... Bài học hôm nay của học tiếng Anh nhanh sẽ tập trung vào in short nghĩa là gì và cách sử dụng idiom này trong tiếng Anh.

In short nghĩa là gì?

In short - tóm lại, kết luận

In short dịch sang tiếng Việt là kết luận, tóm lại và thường được sử dụng để chỉ việc tóm tắt ý chính hoặc cung cấp một sự giải thích ngắn gọn về một vấn đề.

Cách dùng: In short thường được sử dụng khi người nói muốn diễn đạt một ý kiến, quan điểm hoặc thông tin một cách súc tích và rõ ràng. Đây là một cụm từ phổ biến trong văn viết và giao tiếp hàng ngày.

Cách phát âm: /ɪn ʃɔːt/

Ví dụ:

  • In short, our company aims to improve customer satisfaction through better service. (Tóm lại, công ty chúng tôi nhằm mục tiêu cải thiện sự hài lòng của khách hàng thông qua dịch vụ tốt hơn)
  • In short, the company's profits have declined for the third consecutive quarter. (Tóm lại, lợi nhuận của công ty đã giảm trong ba quý liên tiếp)
  • His argument, in short, was that education should be accessible to all. (Luận điểm của anh ta, tóm lại, là giáo dục nên được tiếp cận cho tất cả mọi người)
  • In short, the team needs to work more efficiently to meet the deadline. (Tóm lại, nhóm cần phải làm việc hiệu quả hơn để đáp ứng thời hạn)

Từ đồng nghĩa với in short trong tiếng Anh

Các từ vựng mang ý nghĩa là tóm tắt/ kết luận

Một số cụm từ cũng mang ý nghĩa tương đương với "in short" trong tiếng Anh là tóm lại, kết luận như sau:

  • In summary: Tóm lại, tổng kết lại.
  • In essence: Cơ bản, bản chất.
  • To sum up: Tóm lại, tóm tắt.
  • In brief: Tóm lại, ngắn gọn.
  • To put it briefly: Nói ngắn gọn, tóm lại.
  • To conclude: Kết luận, kết thúc.
  • To recap: Tóm tắt, nhớ lại.
  • In a nutshell: Trong một hạt hạnh nhân, ngắn gọn.
  • Ultimately: Cuối cùng, rốt cuộc.
  • Simply put: Đơn giản là, đơn giản nói.

Ví dụ:

  • In summary, the research findings indicate a strong correlation between exercise and mental health. (Tóm lại, các kết quả nghiên cứu cho thấy có một mối liên hệ mạnh mẽ giữa việc tập thể dục và sức khỏe tinh thần)
  • To sum up, the main advantage of renewable energy sources is their sustainability and environmental friendliness. (Tóm lại, ưu điểm chính của các nguồn năng lượng tái tạo là tính bền vững và thân thiện với môi trường)

Ngoài ra, in short cũng có 2 từ vựng trái nghĩa như sau:

  • In detail: Trình bày chi tiết hơn
  • In depth: Dùng để chỉ sự chi tiết, sâu sắc, một cách kỹ lưỡng và chi tiết hơn về một chủ đề nào đó

Hội thoại sử dụng idiom in short trong tiếng Anh

Sử dụng idiom in short để nâng band điểm

Dưới đây là một hội thoại giả định sử dụng idiom "in short" trong tiếng Anh, kèm theo nghĩa:

Amanda: Hey John, how was the meeting with the investors? (Chào John, cuộc họp với các nhà đầu tư thế nào?)

John: It was quite intense, Amanda. We discussed our financial projections, market analysis, and potential risks. In short, they were impressed with our plan. (Nó khá căng thẳng, Amanda. Chúng tôi đã thảo luận về các dự đoán tài chính, phân tích thị trường và các rủi ro tiềm ẩn. Tóm lại, họ đã ấn tượng với kế hoạch của chúng ta)

Amanda: That's great to hear! Did they agree to invest in our project? (Tuyệt quá! Liệu họ có đồng ý đầu tư vào dự án của chúng ta không?)

John: Not immediately, but they showed strong interest. They requested more detailed information about our expansion strategy and revenue forecast. In short, they want to ensure the potential for long-term growth. ("Không ngay lập tức, nhưng họ đã thể hiện sự quan tâm mạnh mẽ. Họ yêu cầu thêm thông tin chi tiết về chiến lược mở rộng và dự báo doanh thu của chúng tôi. Tóm lại, họ muốn đảm bảo tiềm năng phát triển dài hạn)

Amanda: I see. So, what's our next step? (Tôi hiểu rồi. Vậy, bước tiếp theo của chúng ta là gì?)

John: We need to prepare a comprehensive report addressing their concerns and outlining our strategies for mitigating risks. In short, we have to demonstrate the viability and profitability of our venture. (Chúng ta cần chuẩn bị một báo cáo chi tiết đáp ứng các lo ngại của họ và phác thảo các chiến lược giảm thiểu rủi ro. Tóm lại, chúng ta phải chứng minh tính khả thi và lợi nhuận của dự án của chúng ta)

Amanda: Got it. I'll start working on the report right away. Thanks for the update, John. (Tôi đã hiểu. Tôi sẽ bắt đầu làm báo cáo ngay lập tức. Cảm ơn bạn đã cập nhật, John)

John: No problem, Amanda. In short, let's make sure we present a compelling case to secure their investment. (Không có gì, Amanda. Tóm lại, hãy đảm bảo rằng chúng ta trình bày một lý do thuyết phục để đảm bảo được đầu tư của họ)

Trên đây là những giải đáp của hoctienganhnhanh.vn về in short nghĩa là gì. Đây là một idiom ở mức C1, vì vậy các bạn cần học chắc để vận dụng vào speaking và writing ở cả 2 part trong bài thi IELTS. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Top