In term of nghĩa là gì? Cách dùng cấu trúc in terms of chuẩn
In term of là cụm từ nối có nghĩa là xét về mặt, đánh giá từ góc độ, trên phương diện.. Học cấu trúc và cách sử dụng in term of trong tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, bạn học sẽ thường được nghe nhiều về cụm từ in terms of, đây là một cụm từ nối thường được sử dụng nhiều trong giao tiếp nhằm giúp liên kết các ý trong câu trở nên mạch lạc và rõ ràng hơn. Vậy ý nghĩa tiếng Anh của in term of là gì? Cấu trúc và cách dùng của cụm từ này như thế nào? Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu kỹ hơn thông qua bài học từ vựng bên dưới đây nhé!
In term of nghĩa tiếng Việt là gì?
In terms of có nghĩa là xét về phương diện nào đó
Cụm từ in terms of là một cụm từ nối khá quen thuộc và dễ sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp tiếng Anh thường ngày. Cụm từ này thường được dùng trong tình huống muốn chỉ rõ hoặc mô tả một khía cạnh cụ thể của một vấn đề hoặc quan hệ giữa các sự vật có liên quan đến nhau, tùy và ngữ cảnh và trường hợp mà cụm từ in terms of sẽ có nhiều cách hiểu khác nhau.
Dưới đây là một ý nghĩa và ví dụ câu tương ứng giúp bạn dễ hiểu hơn:
-
Xét về mặt/ Trên phương diện
Ví dụ: In terms of performance, the new model outperforms the previous one. (Về mặt hiệu suất, mô hình mới vượt trội so với mô hình cũ)
-
Liên quan đến
Ví dụ: Our decisions are often made in terms of long-term goals. (Những quyết định của chúng tôi thường được đưa ra liên quan đến mục tiêu dài hạn)
-
Xét về mặt
Ví dụ: In terms of cost, this option is more economical. (Xét về mặt chi phí, lựa chọn này là kinh tế hơn)
-
Đánh giá từ góc độ của
Ví dụ: Let's analyze the situation in terms of market trends. (Hãy phân tích tình hình từ góc độ của xu hướng thị trường)
-
Trong ngữ cảnh của
Ví dụ: In terms of history, this event was a turning point. (Trong ngữ cảnh của lịch sử, sự kiện này là một bước ngoặt)
-
Trong nhiệm kỳ/ Trong điều kiện/ Trong thời hạn của
Ví dụ: Our goals are set in terms of the next five years. (Mục tiêu của chúng tôi được đặt ra trong nhiệm kỳ của năm tiếp theo)
-
Ước lượng bao nhiêu
Ví dụ: The project is expected to be completed in terms of two months. (Dự án dự kiến sẽ hoàn thành trong khoảng hai tháng)
-
Nhờ vào
Ví dụ: The success was achieved in terms of teamwork and collaboration. (Thành công đã được đạt được nhờ vào sự làm việc nhóm và sự hợp tác)
Cách dùng cấu trúc in term of trong tiếng Anh
Dùng cấu trúc in terms of trong câu tiếng Anh
Cấu trúc sử dụng in terms of thường được dùng trong một số ngữ cảnh sau:
- Khi muốn so sánh 2 sự vật, sự việc.
- Phân loại và nêu bật đặc điểm của một khía cạnh sự việc.
- Xét về khía cạnh góc độ trong ngữ cảnh được nói đến.
Tùy vào ngữ cảnh trong câu mà bạn học có thể vận dụng một số cấu trúc câu liên quan đến in terms of cho phù hợp như:
In terms of + Danh từ / Cụm danh từ / Danh động từ (V-ing)
Ví dụ:
- In terms of education, the country has made significant progress. (Về mặt giáo dục, đất nước đã đạt được tiến triển đáng kể)
- The company is leading in terms of implementing sustainable practices. (Công ty đang dẫn đầu trong việc thực hiện các phương pháp bền vững.)
In terms of + Danh từ/Cụm danh từ + Mệnh đề
Ví dụ: The report evaluates the project in terms of its impact on the local economy. (Báo cáo đánh giá dự án về mặt tác động của nó đối với nền kinh tế địa phương)
Danh động từ (V-ing)
Ví dụ: The study focuses on environmental sustainability in terms of reducing carbon emissions. (Nghiên cứu tập trung vào sự bền vững môi trường với việc giảm lượng khí thải carbon)
The chart/graph/table compares/demonstrates …. in terms of …: Biểu đồ, bảng so sánh … về khía cạnh/phương diện …
Ví dụ:
- The graph illustrates market trends in terms of consumer preferences. (Đồ thị mô tả xu hướng thị trường về sở thích của người tiêu dùng)
- The chart compares sales figures in terms of different regions. (Biểu đồ so sánh doanh số bán hàng theo từng khu vực)
Các cụm từ tiếng Anh đồng nghĩa với in terms of
Cùng tìm hiểu thêm một số cụm từ mang nghĩa tương tự với in terms of mà bạn học có thể sử dụng thay thế trong giao tiếp hoặc trong bài thi Ielts writing nhằm tăng tính sáng tạo và tránh lặp từ:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
With regard to |
Liên quan đến |
With regard to the budget, we need to make some adjustments. (Liên quan đến ngân sách, chúng ta cần thực hiện một số điều chỉnh) |
|
As regards |
/əz rɪˈɡɑːdz/ |
Về cái gì đó |
As regards the upcoming project, we need to finalize the budget. (Liên quan đến dự án sắp tới, chúng ta cần hoàn thiện ngân sách) |
In respect of |
/ɪn rɪˈspekt ʌv/ |
Về mặt, liên quan đến |
The report provides details in respect of the environmental impact. (Báo cáo cung cấp chi tiết về mặt tác động môi trường) |
In connection with |
/ɪn kəˈnɛkʃən wɪð/ |
Đề cập đến, liên quan đến |
The changes were made in connection with customer feedback. (Những thay đổi được thực hiện liên quan đến phản hồi từ khách hàng) |
With reference to |
/wɪð ˈrɛfərəns tʊ/ |
Về |
With reference to your inquiry, we will provide more information shortly. (Liên quan đến yêu cầu của bạn, chúng tôi sẽ cung cấp thêm thông tin trong thời gian ngắn) |
Concerning |
/kənˈsɜːrnɪŋ/ |
Về vấn đề / Liên quan đến |
The memo addresses issues concerning workplace safety. (Lưu ý này giải quyết các vấn đề liên quan đến an toàn lao động) |
Pertaining to |
/pərˈteɪnɪŋ tʊ/ |
Nói đến / Liên quan đến |
The training program is designed for issues pertaining to employee well-being. (Chương trình đào tạo được thiết kế cho những vấn đề liên quan đến sự phúc lợi của nhân viên) |
From the perspective of |
/frʌm ðə pəˈspɛktɪv ʌv/ |
Từ góc độ của, từ quan điểm của |
From the perspective of customer satisfaction, we need to improve our services. (Từ góc độ của sự hài lòng của khách hàng, chúng ta cần cải thiện dịch vụ của mình) |
When it comes to |
/wɛn ɪt kʌmz tʊ/ |
Khi nói đến, về mặt |
When it comes to customer satisfaction, timely responses play a vital role. (Khi nói đến sự hài lòng của khách hàng, sự phản hồi đúng hạn đóng một vai trò quan trọng) |
Hội thoại tiếng Anh sử dụng cụm từ in term of
Sử dụng cụm từ in terms of trong hội thoại tiếng Anh
Tham khảo đoạn hội thoại tiếng Anh bên dưới đây có sử dụng cụm từ in terms of giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của in term of là gì trong giao tiếp:
John: Hey, have you finished the report for the meeting tomorrow? (Hey, bạn đã hoàn thành báo cáo cho cuộc họp ngày mai chưa?)
Mary: Almost done! In terms of details, just need to add the last section. (Gần xong rồi! Về chi tiết, chỉ cần thêm phần cuối cùng thôi)
John: Great! Did you face any issues while gathering data? (Tuyệt vời! Bạn có gặp vấn đề nào khi thu thập dữ liệu không?)
Mary: Well, in terms of data, some numbers were a bit tricky to find. Analysis, though, everything seems straightforward. (À, về mặt dữ liệu, một số con số hơi khó tìm kiếm. Phân tích mọi thứ dường như khá đơn giản)
John: Got it. In terms of the presentation, do you think we should include the latest market trends? (Hiểu rồi. Về phần trình bày, bạn nghĩ chúng ta có nên bao gồm xu hướng thị trường mới nhất không?)
Mary: Definitely! it would give the stakeholders a comprehensive view. (Chắc chắn! Điều đó sẽ mang lại cái nhìn toàn diện cho các bên liên quan)
John: Perfect. Let's aim to start at 10 AM. Does that work for you? (Hoàn hảo. Hãy cố gắng bắt đầu lúc 10 giờ sáng. Điều đó ok với bạn không?)
Mary: Absolutely! In terms of preparations, I'll finalize the report and send it over tonight. (Hoàn toàn! Về mặt chuẩn bị, tôi sẽ hoàn thiện báo cáo và gửi nó đi vào tối nay)
John: Awesome! (Tuyệt vời!)
Trên đây là toàn bộ bài học tiếng Anh giúp bạn học hiểu rõ hơn ý nghĩa của in term of là gì và các câu trúc câu với in terms of thường được sử dụng trong tiếng Anh. Thường xuyên truy cập vào website hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh hay và bổ ích! Chúc bạn học tốt!