In the context of nghĩa là gì? Cách sử dụng cụm từ này chuẩn nhất
In the context of có nghĩa là “trong bối cảnh/ trong hoàn cảnh của” mà người nói muốn đề cập đến, cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng và ví dụ liên quan.
Trong tiếng Anh, để mô tả một sự vật, sự việc đang được diễn ra trong một tình huống, hoàn cảnh cụ thể nào đó, người học có thể sử dụng cụm từ in the context of để khiến câu văn trở nên hoàn chỉnh và rõ nghĩa hơn.
Trong bài này, học tiếng Anh sẽ giúp bạn biết được cách sử dụng cụm cấu trúc in the context of trong văn viết tiếng Anh kèm theo những ví dụ cụ thể giúp bạn học hình dung rõ hơn thông qua bài học này nhé!
In the context of nghĩa là gì?
In the context of nghĩa là gì?
Cụm in the context of trong tiếng Anh có nghĩa là “trong bối cảnh của, trong ngữ cảnh của”, đây là một cụm từ được dùng để giúp người đọc, người nghe hiểu rõ tình huống, ngữ cảnh cụ thể của một sự kiện, một thông tin đang được đề cập đến và làm rõ ý nghĩa câu văn.
Trong cụm từ này, bạn học chỉ cần lưu ý đến từ context /ˈkɒnˌtɛkst/ (n) – mang nghĩa là ngữ cảnh, bối cảnh, tình huống.
Ví dụ câu có sử dụng cụm in the context of như sau:
- In the context of climate change, it's important to reduce carbon emissions. (Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc giảm thiểu lượng khí thải carbon rất quan trọng)
- In the context of the company's financial troubles, layoffs were unfortunately necessary. (Trong ngữ cảnh khó khăn về tài chính của công ty, việc sa thải không thể tránh khỏi)
- In the context of the current pandemic, remote work has become more common. (Trong bối cảnh đại dịch hiện tại, làm việc từ xa đã trở nên phổ biến hơn)
Cách sử dụng cụm từ in the context of trong tiếng Anh
Cấu trúc in the context of thường được sử dụng để giới hiệu, mô tả một ngữ cảnh, tình huống cụ thể mà người nói muốn đề cập đến khi nói về một sự vật, sự việc, thông tin. Dưới đây là một số cách sử dụng cấu trúc này trong câu tiếng Anh kèm ví dụ tương ứng:
-
In the context of + [sự việc, vấn đề, thông tin]:
Ví dụ: In the context of recent market trends, our company is exploring new product lines. (Trong ngữ cảnh của xu hướng thị trường gần đây, công ty chúng tôi đang khám phá các dòng sản phẩm mới)
-
In the context of + [tình huống, ngữ cảnh]:
Ví dụ: In the context of a global health crisis, international travel has been severely restricted. (Trong bối cảnh của cuộc khủng hoảng sức khỏe toàn cầu, việc đi lại quốc tế đã bị hạn chế nghiêm ngặt)
-
In the context of + [lý do hoặc mục tiêu]:
Ví dụ: In the context of cost reduction, we are implementing a new budgeting strategy. (Trong ngữ cảnh của việc giảm chi phí, chúng tôi đang thực hiện một chiến lược ngân sách mới)
-
In the context of + [thời gian hoặc khoảng thời gian]:
Ví dụ: In the context of the past decade, technological advancements have been remarkable. (Trong ngữ cảnh của thập kỷ qua, sự tiến bộ công nghệ đã đáng chú ý)
Một số cụm từ đồng nghĩa với in the context of
Có thể dùng In the event of (trong trường hợp) để thay cho in the context of
Dưới đây là một số cụm từ có ý nghĩa tương đồng và được sử dụng thay cho in the context of trong câu như:
-
Within the framework of: Trong khuôn khổ của
Ví dụ: Within the framework of our employee development program, we offer regular training and mentorship opportunities. (Trong khuôn khổ của chương trình phát triển nhân viên của chúng tôi, chúng tôi cung cấp các cơ hội đào tạo và hỗ trợ từ mentor thường xuyên)
-
Given/Under the circumstances: Trong tình huống
Ví dụ: Given the circumstances, I had no choice but to cancel the meeting. (Với tình hình như vậy, tôi không còn cách nào khác ngoài việc hủy cuộc họp)
-
Considering the context: Xét trong ngữ cảnh
Ví dụ: Considering the context of the pandemic, the school has shifted to remote learning to ensure the safety of students and staff. (Xem xét ngữ cảnh của đại dịch, trường học đã chuyển sang học từ xa để đảm bảo an toàn cho học sinh và nhân viên)
-
In the event of: Trong trường hợp
Ví dụ: In the event of a financial crisis, it's important to have a contingency plan to ensure business continuity. (Trong trường hợp khủng hoảng tài chính, việc có một kế hoạch dự phòng là quan trọng để đảm bảo liên tục hoạt động kinh doanh)
Hội thoại tiếng Anh có sử dụng cụm từ in the context of
Sử dụng in the context of trong hội thoại tiếng Anh
Tham khảo đoạn hội thoại tiếng Anh sau để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, ý nghĩa của in the context of. Cụ thể:
Robber: Have you been following the recent economic news, Tom? It's quite concerning. (Tom,Bạn có theo dõi tin tức kinh tế gần đây không? Nó khá đáng lo ngại)
Tom: Yes, I have. In the context of rising inflation and job losses, many families are facing financial difficulties. (Vâng, tôi có xem. Trong bối cảnh của sự tăng lạm phát và mất việc làm, nhiều gia đình đang phải đối mặt với khó khăn về tài chính)
Robber: Exactly, and in the context of this economic uncertainty, it's crucial for individuals to manage their finances wisely. (Chính xác, và trong bối cảnh nền kinh tế bất định này, việc quản lý tài chính một cách khôn ngoan là rất quan trọng)
Tom: I couldn't agree more. With the cost of living on the rise and job security becoming more tenuous, it's essential for people to create a financial safety net."(Tôi hoàn toàn đồng tình. Với chi phí sinh hoạt ngày càng tăng và bảo đảm công việc trở nên mong manh hơn thì việc tạo ra một mạng lưới tài chính an toàn là quan trọng)
Robber: Additionally, in the context of potential economic downturns, it might be wise to diversify investments to reduce risks. (Hơn nữa, trong ngữ cảnh của sự suy thoái kinh tế tiềm tàng, sẽ khôn ngoan hơn nếu ta đa dạng hóa đầu tư để giảm thiểu rủi ro)
Tom: That's a great point. Diversification can help protect your assets in case of market volatility. (Đó là một ý kiến tuyệt vời. Việc đa dạng hóa có thể giúp bảo vệ tài sản của bạn trong trường hợp thị trường biến động)
Như vậy, với bài học này bạn học đã biết được ý nghĩa cũng như cách sử dụng cấu trúc in the context of trong tiếng Anh và biết thêm nhiều cụm từ hay mang ý nghĩa tương tự với in the context of có kèm ví dụ tương ứng dễ hiểu. Truy cập webiste hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích khác nhé!