Ít nói tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn Anh - Mỹ
Ít nói tiếng Anh là taciturn có cách phát âm riêng biệt theo ngữ điệu của người Anh và người Mỹ được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp thông thường.
Từ ít nói tiếng Anh là taciturn thuộc nhóm từ vựng miêu tả tính tình hay phẩm chất của một người nào đó. Người học tiếng Anh có thể biết thêm cách phát âm và ứng dụng trong giao tiếp thực tế của từ vựng này. Bằng cách theo dõi bài viết chuyên mục của Học tiếng Anh Nhanh ngày hôm nay nhé.
Ít nói tiếng Anh là gì?
Dịch thuật chuẩn xác của từ ít nói trong tiếng Anh là taciturn
Theo dịch nghĩa chuẩn xác trong từ điển Cambridge Dictionary thì từ ít nói tiếng Anh là taciturn để nói về người có thói quen khép kín hoặc thích im lặng. Từ taciturn có nguồn gốc từ tiếng Latinh “taciturnus” có nghĩa là tắt tiếng hay im lặng để chỉ những người có xu hướng giữ gìn các suy nghĩ và cảm xúc cho riêng mình.
Tính từ taciturn là loại tính từ dài nên áp dụng trong cấu trúc so sánh hơn thêm more (more taciturn), so sánh nhất (most taciturn). Vai trò cơ bản của tính từ taciturn trong câu theo chuẩn ngữ pháp tiếng Anh là bổ nghĩa cho danh từ và động từ to be ở các thì.
Ví dụ: Cách giao tiếp ít nói của anh thường dẫn đến sự hiểu lầm của mọi người.
→ Your taciturn style of communication usually led to misunderstandings towards everyone.
Xem thêm: Nhát gan tiếng Anh là gì? Cách viết và đọc theo tiêu chuẩn IPA
Cách phát âm từ taciturn (ít nói) theo tiêu chuẩn IPA
Nắm vững cách phát âm của từ taciturn chuẩn xác
Mặc dù là một tính từ thông thường nhưng từ ít nói tiếng Anh là taciturn vẫn tuân thủ các nguyên tắc phiên âm toàn cầu IPA theo 2 ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ. Đối với người Mỹ thì âm tiết cuối trong từ taciturn được phiên âm là /ˈtæsɪtɜːrn/ thường nhấn mạnh phụ âm /r/. Còn người Anh thì không chú trọng phụ âm /r/ trong cách phát âm từ taciturn là /ˈtæsɪtɜːn/.
Các nguyên âm và phụ âm khác trong từ taciturn có sự biến đổi theo tiêu chuẩn IPA là:
- Nguyên âm /a/ → nguyên âm /æ/ đọc giống như nguyên âm /e/ và /a/.
- Nguyên âm /u/ → nguyên âm /ɜː/ đọc tương tự nguyên âm /ơ/ có kéo dài hơi hơn bình thường.
- Phụ âm /c/ → phụ âm /s/ đọc cong lưỡi và nhả hơi mạnh.
Từ đồng nghĩa với từ ít nói (taciturn) trong tiếng Anh
Tham khảo các từ đồng nghĩa với từ ít nói tiếng Anh
Không chỉ tìm hiểu về cách dịch nghĩa chuẩn xác từ ít nói trong tiếng Anh mà người học tiếng Anh còn muốn nắm bắt thêm ngữ nghĩa và các ví dụ minh họa của nhóm từ đồng nghĩa với từ vựng này.
Synonyms |
Meaning |
Synonyms |
Meaning |
Reserved |
Kín đáo |
Reticent |
Ít nói |
Silent |
Im lặng |
Mute |
Câm lặng |
Close-mouthed |
Kín miệng |
Secretive |
Giữ kín tiếng |
Tight-lipped |
Kín đáo |
Dumb |
Ngớ ngẩn |
Uncommunicative |
Không giao tiếp |
Quiet |
Im lặng |
Xem thêm: Khiêm tốn tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng chuẩn IPA
Đoạn hội thoại giao tiếp có sử dụng từ taciturn theo ngữ cảnh
Hội thoại giao tiếp hàng ngày sử dụng từ taciturn
Người học tiếng Anh có thể biết được cách vận dụng của từ ít nói trong tiếng Anh là taciturn thông qua đoạn hội thoại giao tiếp hàng ngày của người bản xứ sau đây:
Durga: Hi Mastic. How are you feeling today? (Chào chị Mastic. Hôm nay chị thấy như thế nào?)
Mastic: Hi Durga. It's a normal day. My husband is still a taciturn man. I'm a talkative woman. (Xin chào Durga. Một ngày rất bình thường. Chồng của tôi là gã ít nói. Tôi là người phụ nữ nói nhiều.)
Durga: Wow. What a happy spouse. I like someone who has taciturn individuals. They may only speak when necessary. (Ồ. Thật là một người vợ hạnh phúc. Tôi thích những người có tính cách ít nói. Họ chỉ nói khi cần thiết.)
Mastic: Yes, I agree with you. He wants to listen rather than participate in our daily conversation. (Vâng, em đồng ý với chị. Anh ấy muốn lắng nghe hơn là tham gia vào cuộc trò chuyện hàng ngày.)
Durga: Do you know the reason why your husband became taciturn? (Em có biết nguyên nhân vì sao chồng của em lại ít nói không?)
Mastic: My mother in law told me that my husband is naturally introverted. (Mẹ chồng của em nói là anh ấy là người hướng nội.)
Durga: Yeah. He wants to find his energy replenished by solitude. (À. Anh ấy muốn tìm thấy năng lượng của mình được bổ sung cho sự cô độc của mình.)
Mastic: No, I don't think so. He has a reserved nature. He always thinks deeply before speaking. (Không, em không nghĩ vậy. Anh ấy có bản tính kín đáo. Anh ấy luôn suy nghĩ sâu sắc trước khi nói.)
Durga: Oh. That's a wonderful guy. In certain situations, an excessive taciturn man may lead to misunderstandings. (Ồ. Thật là chàng trai tuyệt vời. Trong một số tình huống, một người đàn ông ít nói quá mức có thể dẫn đến nhiều sự hiểu lầm.)
Mastic: Sure. Though he isn’t lack of intelligent, it could influence social communication. (Đúng rồi. Mặc dù anh ấy không thiếu thông minh nhưng điều đó có thể ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội.)
Như vậy, bản dịch hàng đầu từ ít nói tiếng Anh là taciturn được cung cấp đầy đủ các thông tin liên quan đến cách phát âm và sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Người học tiếng Anh có thể mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình bằng cách theo dõi bài viết trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày.