MỚI CẬP NHẬT

Keep a lid on là gì? Cách sử dụng cụm từ Keep a lid on trong câu

Keep a lid on có nghĩa là kiểm soát, hạn chế một tình huống hoặc giữ bí mật thông tin, cùng tìm hiểu cách sử dụng cũng như các cụm từ có nghĩa tương tự.

Cụm từ keep a lid on thường được sử dụng nhiều trong các tình huống hội thoại và tùy vào ngữ cảnh mà keep a lid on mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong bài học này, học tiếng Anh sẽ cùng bạn học tìm hiểu xem cụm từ keep a lid on là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ trong ngữ cảnh câu cụ thể thông qua bài học bên dưới đây.

Keep a lid on nghĩa là gì?

Keep a lid on là gì?

Cụm từ keep a lid on là giữ bí mật/ kiểm soát một thông tin, tình huống cụ thể, đây là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày, ám chỉ việc kiểm soát hoặc hạn chế, một tình huống cụ thể như kiểm soát thông tin, tin tức. Ngoài ra, keep a lid on còn mang nghĩa là giữ bí mật, không công khai tiết lộ thông tin.

Xét về nghĩa đen thì keep a lid on nghĩa là đậy nắp nồi. Từ đó bạn có thể hình dung một sự vật, sự việc đã được kiểm soát hoặc bị ngăn chặn không thể tiết lộ ra bên ngoài.

Một số ví dụ câu sử dụng cụm từ keep a lid on như:

  • The CEO asked the team to keep a lid on the news about the company's financial troubles until they had a clear plan. (Giám đốc điều hành đã yêu cầu nhóm giữ kín thông tin về tình hình tài chính của công ty cho đến khi họ có một kế hoạch cụ thể)
  • In order to prevent panic, the government tried to keep a lid on the details of the natural disaster until they had a better understanding of the situation. ( Để ngăn chặn sự hoảng loạn, chính phủ đã cố gắng kiểm soát thông tin về thiên tai cho đến khi họ hiểu rõ hơn về tình hình)
  • She was very upset about the news, but she managed to keep a lid on her emotions in front of her colleagues. (Cô ấy rất buồn về tin tức, nhưng cô ấy đã kiềm chế được cảm xúc trước mặt đồng nghiệp của mình)

Cách sử dụng cụm từ keep a lid on trong tiếng Anh

Sau keep a lid on đi kèm một danh từ chỉ sự vật, sự việc cần được kiểm soát

Keep a lid on là cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng nhiều trong các tình huống giao tiếp thực tế. Thông thường, sau keep a lid on sẽ là một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ sự vật, sự việc cần được kiểm soát hoặc giữ bí mật. Dưới đây sẽ là một cụm từ liên quan thường được sử dụng có kèm ví dụ dễ hiểu:

  • Keep a lid on expenses: Kiểm soát các chi phí.

Ví dụ: The company needs to keep a lid on expenses to maintain profitability. (Công ty cần kiểm soát các chi phí để duy trì lợi nhuận)

  • Keep a lid on rumors: Ngăn chặn sự lan truyền của tin đồn hoặc thông tin không chính xác

Ví dụ: The PR team worked hard to keep a lid on rumors during the crisis. (Nhóm PR đã làm việc chăm chỉ để ngăn chặn sự lan truyền của tin đồn trong thời kỳ khủng hoảng)

  • Keep a lid on emotions: Kiểm soát cảm xúc cá nhân.

Ví dụ: She tried to keep a lid on her excitement when she received the good news. (Cô ấy đã cố gắng kiểm soát sự phấn khích khi nhận tin tức tốt)

  • Keep a lid on the situation: Kiểm soát/ngăn chặn sự phát triển tiêu cực của một tình huống.

Ví dụ:The team is working hard to keep a lid on the situation and prevent it from getting worse. (Nhóm đang làm việc chăm chỉ để kiểm soát tình hình và ngăn chặn sự tồi tệ hơn)

  • Keep a lid on your temper: Kiểm soát cơn nóng giận.

Ví dụ: Even though he was provoked, he did his best to keep a lid on his temper. (Dù bị kích động, anh ta đã cố gắng kiểm soát tốt cơn giận của mình)

Một số cụm từ có nghĩa tương tự keep a lid on trong tiếng Anh

Keep a secret nghĩa là giữ bí mật

Trong tiếng Anh, ngoài sử dụng keep a lid on diễn tả việc kiểm soát, kiềm chế một sữ việc hay giữ bí mật thì bạn học có thể sử dụng một số cụm từ có nghĩa tương tự. Cụ thể:

  • Keep it under wraps: Giữ bí mật, giữ kín thông tin.
  • Keep a secret: Giữ bí mật.
  • Keep control: Kiểm soát.
  • Keep a tight rein: Kiểm soát một tình huống.
  • Keep in check: Kìm hãm, hạn chế sự phát triển.

Ví dụ:

  • Inflation can have a negative impact on the economy, so the central bank works to keep it in check. (Lạm phát có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế, vì vậy ngân hàng trung ương làm việc để kìm hãm nó)
  • I shared my personal problems with her, and I trust her to keep a secret. (Tôi đã chia sẻ vấn đề cá nhân với cô ấy, và tôi tin tưởng cô ấy sẽ giữ bí mật)

Hội thoại tiếng Anh sử dụng cụm từ keep a lid on

Đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng cụm từ keep a lid on

Cùng tham khảo một đoạn hội thoại ngắn bên dưới để hiểu rõ cách sử dụng cụm từ keep a lid on trong tình huống thực tế như sau:

Steve: Hey, Barah, have you heard about the upcoming changes in the company's management? (Chào, Barah, bạn có nghe về những thay đổi sắp tới trong quản lý của công ty chưa?)

Barah: Yes, I have, Steve. But let's keep a lid on it for now. The official announcement should be coming soon. (Có, tôi đã nghe rồi, Steve. Nhưng hãy giữ bí mật về điều đó trước. Thông báo chính thức sẽ được công bố sớm thôi)

Steve: Sure, I understand. It's just that I'm curious about what's going to happen. (Dạ vâng, tôi hiểu. Chỉ là tôi thấy tò mò về điều sắp xảy ra)

Barah: I know, Steve, but we need to respect the process and avoid speculation. It's best to keep a lid on things until we have all the details. (Tôi hiểu, Steve, nhưng chúng ta cần tôn trọng quy trình và tránh đoán định trước. Tốt nhất là hãy kiểm soát thông tin cho đến khi chúng ta có tất cả chi tiết)

Steve: You're right, Barah. I'll be patient and wait for the official news. (Đúng vậy, Barah. Tôi sẽ kiên nhẫn và chờ tin tức chính thức)

Barah: That's right! We'll know everything soon enough. (Đúng vậy! Chúng ta sẽ biết mọi thứ sớm thôi)

Như vậy, thông qua bài học tiếng Anh trên đây bạn học đã biết được ý nghĩa của keep a lid on là gì? Cách sử dụng và ví dụ câu kèm theo để bạn hiểu rõ và ghi nhớ cụm từ. Hãy theo dõi website hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để học thêm nhiều cụm từ hay và nâng cao vốn từ tiếng Anh của bản thân nhé!

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Top