Kem bánh cá tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn xác theo IPA
Kem bánh cá tiếng Anh là fish cake ice cream, một cụm danh từ được sử dụng trong giao tiếp, cách phát âm theo IPA và cách ứng dụng trong hội thoại.
Kem bánh cá là món tráng miệng được nhiều người yêu thích, thường xuất hiện trong các siêu thị và trung tâm thương mại. Cho nên, nhiều bạn học tiếng Anh cũng có thắc mắc về kem bánh cá tiếng Anh là gì và phát âm như thế nào? Bằng cách theo dõi học tiếng Anh nhanh và bài viết trong chuyên mục ngày hôm nay câu hỏi trên sẽ được chúng tôi giải đáp!
Kem bánh cá tiếng Anh là gì?
Kem bánh cá vị matcha được yêu thích
Kem bánh cá dịch sang tiếng Anh là fish cake ice cream, cụm danh từ chỉ món kem có hình dạng con cá, vỏ ngoài bằng bột nướng màu vàng và nhân kem ở bên trong. Kem bánh cá được cải cách từ món bánh cá truyền thống của Nhật Bản và nâng tầm nó bằng cách thay thế phần nhân truyền thống bằng kem.
Cách phát âm của từ fish cake ice cream (kem bánh cá) dựa trên các nguyên tắc phiên âm IPA ở cả 2 ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ là: /fɪʃ keɪk aɪs krim/.
Ví dụ sử dụng từ vựng fish cake ice cream:
- During my trip to Japan, I tried a unique dessert called fish cake ice cream. (Trong chuyến du lịch của tôi đến Nhật Bản, tôi đã thử một loại món tráng miệng độc đáo được gọi là kem bánh cá)
- I was hesitant to try fish cake ice cream at first, but it turned out to be surprisingly delicious. (Ban đầu tôi ngần ngại thử kem bánh cá, nhưng nó lại ngon bất ngờ)
- We enjoyed the fish cake ice cream while strolling through the streets of Kyoto on a hot summer day (Chúng tôi đã thưởng thức kem bánh cá khi đi dạo qua những con phố của Kyoto vào một ngày hè nóng)
- The fish cake ice cream had a subtle sweetness, complemented perfectly by the creamy texture. (Kem bánh cá có vị ngọt dịu, hoàn hảo kết hợp với cảm giác mềm mịn)
Xem thêm: Bánh cá tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ vựng liên quan
Cụm từ đi với từ vựng kem bánh cá trong tiếng Anh
Món tráng miệng được ưu thích - kem bánh cá
Hoctienganhnhanh đã tổng hợp cho bạn đọc list từ vựng liên quan tới từ vựng kem bánh cá trong tiếng Anh khá thú vị sau đây. Tham khảo ngay nhé!
- Nguyên liệu làm kem cá: Ingredients for making fish cream
- Nhà sản xuất kem cá: Fish ice cream manufacturer
- Quán kem bánh cá: Fish cake ice cream parlor
- Hủ kem bánh cá: Fish cake ice cream tub
- Cửa hàng kem bánh cá: Fish cake ice cream shop
- Xe đẩy kem bánh cá: Fish cake ice cream truck
- Món tráng miệng kem bánh cá: Fish cake ice cream dessert
- Hương vị kem bánh cá: Fish cake ice cream flavor
- Mứt kem bánh cá: Fish cake ice cream topping
- Máy làm kem bánh cá: Fish cake ice cream maker
Xem thêm: Gà rán tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại song ngữ
Hội thoại sử dụng từ vựng kem bánh cá bằng tiếng Anh
Đập tan sức nóng mùa hè bằng kem bánh cá
Marry: Hey Lisa, look over there! They’re selling fish cake ice cream. Have you ever tried it? (Này Lisa, nhìn kìa! Họ đang bán kem bánh cá. Bạn đã từng thử chưa?)
Lisa: Oh wow, I’ve seen it before but never had the chance to taste it. What flavors do they have? (Ồ, mình đã thấy nó trước đây nhưng chưa từng có cơ hội thử. Họ có những hương vị gì vậy?)
Marry: Let’s see... They have the traditional red bean filling, chocolate, and custard. Oh, and there's matcha too! (Để mình xem... Họ có nhân đậu đỏ truyền thống, socola, và kem trứng. Ồ, và còn có matcha nữa!)
Lisa: Yum! I think I’ll go for the chocolate fish cake ice cream. How about you? (Ngon quá! Mình nghĩ mình sẽ chọn kem bánh cá nhân socola. Còn bạn thì sao?)
Marry: I’m craving something classic, so I’ll get the red bean fish cake ice cream. (Mình đang thèm một thứ gì đó cổ điển, nên mình sẽ lấy kem bánh cá nhân đậu đỏ)
Lisa: Great choice! It looks so cute, shaped like a little fish. (Lựa chọn tuyệt vời! Nó trông thật dễ thương, được tạo hình như một con cá nhỏ)
Marry: Yeah, that's what I love about Taiyaki. It’s not just delicious but also fun to eat. (Đúng vậy, đó là điều mình thích ở Taiyaki. Nó không chỉ ngon mà còn thú vị khi ăn)
Lisa: Totally! It’s a perfect treat for a beach day. Let’s get some and sit by the water. (Hoàn toàn đồng ý! Đây là món ăn vặt hoàn hảo cho một ngày ở biển. Chúng ta hãy mua vài cái và ngồi cạnh bờ biển)
Marry: Sounds perfect. Let’s go grab them! (Nghe thật tuyệt. Hãy đi lấy chúng thôi!)
Vậy là đã kết thúc bài học về từ vựng Kem bánh cá tiếng Anh là gì cùng với cách phát âm, các ví dụ và hội thoại sử dụng cụm danh từ fish cake ice cream. Hãy theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại website hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để có thêm nhiều từ vựng hữu ích khác nhé!