Khăn lau tiếng Anh là gì? ví dụ và các từ vựng liên quan
Khăn lau tiếng Anh là cloth/ Wiping cloth hoặc towel, có nhiều từ vựng liên quan đến khăn lau và được sử dụng nhiều mục đích khác nhau.
Khăn lau là một danh từ chung dùng để chỉ về mảnh vải hoặc chất liệu khác được sử dụng trong mục đích là làm sạch hoặc làm khô. Tuy nhiên, khăn lau được phân thành rất nhiều loại khăn lau khác nhau, nếu bạn vẫn chưa biết được khăn lau tiếng Anh là gì thì bài viết này dành cho bạn.
Trong bài viết này, hoctienganhnhanh sẽ cung cấp cho các bạn các thông tin về khăn lau trong tiếng Anh, kèm theo đó rất nhiều ví dụ để người học dễ hình dung. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Khăn lau tiếng Anh là gì?
Khăn lau tiếng Anh là cloth/ Wiping cloth hoặc towel
Khăn lau tiếng Anh là cloth/ Wiping cloth hoặc towel, đây là một danh từ dùng để chỉ mảnh vải hoặc chất liệu khác được sử dụng để lau chùi, vệ sinh và loại bỏ bụi bẩn. Khăn lau có vai trò quan trọng trong việc duy trì vệ sinh và sạch sẽ.
Ví dụ:
- Could you please pass me the cloth? I need to wipe the table. (Bạn có thể cho tôi cái khăn lau được không? Tôi cần lau bàn)
- The janitor carried a bucket filled with cleaning supplies and a stack of wiping cloths. (Nhân viên vệ sinh mang theo một xô đựng các dụng cụ làm sạch và một đống khăn lau)
- She reached for the towel to dry her hands after washing them. (Cô ấy đã lấy khăn lau để lau khô tay sau khi rửa chúng)
Hướng dẫn cách phát âm khăn lau trong tiếng Anh chuẩn
Hướng dẫn phát âm chuẩn về khăn lau trong tiếng Anh
Thông thường, người Việt Nam chúng ta chuộng giọng Anh Mỹ UK hơn nên ở phần này chúng tôi chỉ nêu cách phát âm chuẩn nhất mà các bạn thường gặp, hạn chế việc đọc sai!
- Cloth: /klɑːθ/
- Wiping cloth: /waɪp klɑːθ/
- Towel: /taʊəl/
Một số từ vựng liên quan đến khăn lau trong tiếng Anh
Khăn tắm trong tiếng Anh là Bath towel
Ở phần này chúng ta cùng tìm hiểu về một số từ vựng khác liên quan đến khăn lau trong tiếng Anh thông qua bảng tóm tắt sau:
Tiếng việt |
Tiếng Anh |
Ví dụ |
Khăn lau bát đĩa (sử dụng trong việc lau chén đĩa). |
Dishcloth Kitchen towel |
Could you please pass me the dishcloth? I need to clean these dirty dishes. (Cho tôi cái khăn lau chén đĩa được không? Tôi cần làm sạch những bát đĩa bẩn này) |
Khăn lau tay (thường dùng trong nhà vệ sinh hoặc phòng tắm). |
Hand towel |
Don't forget to hang up the hand towel in the bathroom after washing your hands. (Đừng quên treo khăn lau tay trong phòng tắm sau khi rửa tay) |
Khăn lau toàn thân (dùng sau khi tắm) |
Bath towel |
After a refreshing shower, she wrapped herself in a soft bath towel. (Sau khi tắm sảng khoái, cô ấy bọc lấy mình bằng một tấm khăn lau toàn thân mềm mại) |
Khăn lau bếp (dùng trong việc lau chùi và làm sạch bếp). |
Kitchen towel |
The kitchen towel is hanging on the oven handle for easy access. (Khăn lau bếp đang treo trên tay cầm lò nướng để dễ tiếp cận) |
Khăn lau đa năng |
Multi-purpose cloth |
The multi-purpose cloth can be used for cleaning, dusting, and even as a makeshift bandage. (Khăn lau đa năng có thể được sử dụng để làm sạch, lau bụi, và thậm chí làm băng thay thế) |
Khăn lau mặt |
Face towel or Face cloth |
She gently patted her face with a face towel to dry off after washing. (Cô ấy nhẹ nhàng vỗ khăn lau mặt lên mặt để làm khô sau khi rửa mặt) |
Khăn lau bàn |
Tablecloth or Table wipe |
They spread out the tablecloth on the dining table before setting the dishes. (Họ trải khăn trên bàn ăn trước khi bày đặt các món đồ) |
Khăn lau ly |
Glass cloth or Glass wipe |
The bartender used a glass cloth to polish the wine glasses until they sparkled. (Người pha chế sử dụng khăn lau ly để làm sáng bóng ly rượu vang) |
Đoạn hội thoại có sử dụng khăn lau trong tiếng Anh
Anna: Oh no, I spilled coffee on the table! Do we have a kitchen towel or dishcloth to clean it up? (Ôi không, tôi làm đổ cà phê lên bàn! Chúng ta có khăn lau bếp hoặc khăn lau chén đĩa để lau sạch không?)
Bean: Yes, there's a dishcloth in the drawer. Let me grab it for you. (Có, có một khăn lau chén đĩa trong ngăn kéo. Để tôi lấy cho bạn)
Anna: Thanks! I'll start wiping the coffee stain with the dishcloth. (Cảm ơn! Tôi sẽ bắt đầu lau vết cà phê với khăn lau chén đĩa)
Vậy là bài học hôm nay về khăn lau tiếng Anh là gì đã kết thúc. Hy vọng kết thúc bài học hôm nay, các bạn đã có thể linh hoạt sử dụng những cụm từ khác liên quan để nói về khăn lau tiếng Anh. Ở mỗi trường hợp chúng tôi đưa ra đề có những ví dụ đi kèm cụ thể, vậy nên các bạn hãy học và thuộc lòng kiến thức hữu ích này.
Đừng quên theo dõi hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều từ vựng hơn trong tiếng Anh để tự tin giao tiếp hàng ngày nhé! Chúc các bạn học tốt!