Khẩu trang tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm
Khẩu trang tiếng Anh là mask (phát âm: /maːsk/). Học cách phát âm từ vựng, ví dụ song ngữ, cụm từ đi kèm và hội thoại sử dụng từ khẩu trang (mask).
Khẩu trang là vật không thể thiếu, có nhiều công dụng giúp bảo vệ sức khỏe cho con người. Vậy từ vựng khẩu trang tiếng Anh là gì và cách phát âm của từ vựng này như thế nào, bạn đã biết hay chưa? Nếu vẫn chưa thì hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Khẩu trang tiếng Anh là gì?
Khẩu trang dày dặn che chắn tốt
Khẩu trang dịch sang tiếng Anh là mask, một sản phẩm được thiết kế để bảo vệ vùng mặt và sức khỏe con người. Bằng cấu tạo nhiều lớp, chiếc khẩu trang có thể ngăn ngừa bụi bẩn, vi khuẩn, hóa chất, và vi sinh vật xâm nhập từ bên ngoài vào đường hô hấp.
Khẩu trang có khả năng ngăn vi sinh vật và thường được sử dụng trong các tình huống y tế hoặc khi có dịch bệnh. Ngày nay, khẩu trang được thiết kế 4 lớp hoặc 5 lớp dày dặn mang lại hiệu quả bảo vệ vượt trội hơn nhờ cấu tạo nhiều lớp.
Về cách phát âm: từ vựng khẩu trang - mask có phát âm đúng nhất là /maːsk/.
Ví dụ sử dụng từ khẩu trang tiếng Anh:
- Wearing a mask can help prevent the spread of germs. (Đeo khẩu trang có thể giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi trùng.)
- I always carry an extra mask in my bag just in case. (Tôi luôn mang theo một chiếc khẩu trang dự phòng trong túi của mình để phòng ngừa.)
- The government recommended that everyone wear a mask in crowded areas. (Chính phủ khuyến cáo mọi người nên đeo khẩu trang ở những nơi đông người.)
- She chose a colorful mask to match her outfit. (Cô ấy đã chọn một chiếc khẩu trang nhiều màu sắc phù hợp với trang phục của mình.)
- It’s important to wear a mask properly, covering both your nose and mouth. (Điều quan trọng là phải đeo khẩu trang đúng cách, che cả mũi và miệng.)
- He felt more comfortable wearing a mask while shopping in the store. (Anh ấy cảm thấy thoải mái hơn nếu đeo mặt nạ trong khi mua sắm trong cửa hàng.)
Xem thêm: Mặt nạ tiếng Anh là gì? Ví dụ và các từ vựng liên quan
Cụm từ đi kèm từ vựng khẩu trang (mask) trong tiếng Anh
Các bước đeo khẩu trang đúng cách
Sau khi hiểu từ vựng khẩu trang tiếng Anh là gì và cách phát âm, các bạn cũng nên học thêm các cụm từ đi kèm để nâng cao vốn từ liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là một số cụm từ có thể kết hợp với mask mà hoctienganhnhanh gợi ý cho bạn.
- Face mask: khẩu trang
- Surgical mask: khẩu trang phẫu thuật
- Cloth mask: khẩu trang vải
- Disposable mask: khẩu trang dùng một lần
- Mask mandate: quy định về việc đeo khẩu trang
- Mask-wearing: việc đeo khẩu trang
- Protective mask: khẩu trang bảo vệ
- Mask enforcement: thực thi quy định đeo khẩu trang
- Mask fit: độ vừa vặn của khẩu trang
- Medical mask: khẩu trang y tế
- Reusable mask: khẩu trang tái sử dụng
- Mask design: thiết kế khẩu trang
- Mask policy: chính sách về khẩu trang
- Mask storage: nơi lưu trữ khẩu trang
- Fashion mask: khẩu trang thời trang
- Mask requirement: yêu cầu đeo khẩu trang
- Mask safety: an toàn khẩu trang
- Mask allergy: dị ứng với khẩu trang
- Mask exemption: miễn trừ đeo khẩu trang
Xem thêm: Cái mũ tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan
Hội thoại sử dụng từ khẩu trang bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Đeo khẩu trang để bảo vệ sức khỏe
Cuối cùng là hội thoại trong thực tế sử dụng từ vựng khẩu trang tiếng Anh. Các bạn có thể thực hành nói chuyện bằng tiếng Anh dựa vào các mẫu giao tiếp dưới đây.
-
Hội thoại 1:
Mike: Did you remember to bring your mask to the store? (Bạn có nhớ mang khẩu trang đến cửa hàng không?)
Halsey: Yes, I always keep a spare mask in my bag. I don’t want to take any chances. (Có, tôi luôn để một chiếc khẩu trang dự phòng trong túi. Tôi không muốn mạo hiểm.)
Mike: That’s a good idea! I feel so much safer when I have my mask on, especially in crowded places. (Ý tưởng hay đấy! Tôi cảm thấy an toàn hơn nhiều khi đeo khẩu trang, đặc biệt là ở những nơi đông người.)
Halsey: Exactly! I noticed that some people still don’t wear masks. It makes me a bit anxious. (Chính xác! Tôi nhận thấy một số người vẫn không đeo khẩu trang. Điều đó khiến tôi hơi lo lắng.)
-
Hội thoại 2:
Chales: What kind of mask do you prefer to wear when you go out? (Bạn thích đeo loại khẩu trang nào khi ra ngoài?)
David: I like using a cloth mask because it’s comfortable and reusable. Plus, I can wash it easily. (Tôi thích dùng khẩu trang vải vì nó thoải mái và có thể tái sử dụng. Thêm vào đó, tôi có thể giặt dễ dàng.)
Chales: That’s a great choice! I usually wear a surgical mask for better protection. I feel like it fits more securely. (Tuyệt vời! Tôi thường đeo khẩu trang phẫu thuật để bảo vệ tốt hơn. Tôi cảm thấy nó vừa vặn hơn.)
David: That’s smart! I’ve heard that surgical masks filter out more particles. Do you find them comfortable for long periods? (Thật thông minh! Tôi nghe nói rằng khẩu trang phẫu thuật lọc được nhiều hạt hơn. Bạn có thấy chúng thoải mái khi đeo trong thời gian dài không?)
Chales: They can be a bit tight after a while, but I think it’s worth it for the added safety. (Chúng có thể hơi chật sau một thời gian, nhưng tôi nghĩ là đáng để thử vì độ an toàn cao hơn.)
Như vậy, khẩu trang tiếng Anh là gì đã được giải đáp trong bài viết trên. Bên cạnh đó, các bạn còn được học thêm về ví dụ, cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan đến từ vựng đã học.
Hy vọng đây sẽ là nguồn tài liệu bổ ích cho quá trình chinh phục ngoại ngữ của bạn. Hãy tiếp tục theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để không bỏ lỡ nhiều kiến thức hay hơn nữa nhé!