MỚI CẬP NHẬT

Khoai tây chiên tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại song ngữ

Khoai tây chiên tiếng Anh là French fries (phát âm là /frɛnʧ fraɪz/). Khám phá cách phát âm, ví dụ, cụm từ liên quan và hội thoại song ngữ sử dụng từ vựng.

Khoai tây chiên là món ăn vặt chinh phục cả trẻ em lẫn người lớn bởi hương vị thơm ngon khó cưỡng, phù hợp để nhâm nhi trong những buổi tụ tập bạn bè. Vậy bạn đã biết từ khoai tây chiên tiếng Anh là gì và cách phát âm chuẩn chưa? Cùng tìm hiểu ngay trong bài học này với Học tiếng Anh nhanh nhé!

Khoai tây chiên dịch sang tiếng Anh là gì?

Khoai tây chiên chấm cùng tương cà

Khoai tây chiên trong tiếng Anh là French fries, từ vựng chỉ món ăn có lớp vỏ ngoài vàng ươm, giòn rụm hòa quyện với vị mặn từ muối và vị béo ngậy từ dầu ăn. Tuy là món ăn ngon nhưng khoai tây chiên lại chứa hàm lượng calo cao và chất béo không tốt cho sức khỏe. vì thế bạn nên hạn chế ăn thường xuyên.

Cách phát âm: Từ vựng French fries (khoai tây chiên) phát âm là /frɛnʧ fraɪz/, phần phiên âm này gồm 2 âm tiết.

Trong đó:

  • Âm tiết đầu tiên /frɛnʧ/: Đọc giống như “fren
  • Âm tiết thứ hai /fraɪz/: Đọc giống như “frai-s

Ví dụ:

  • I love eating French fries with ketchup. (Tôi thích ăn khoai tây chiên với tương cà)
  • Do you want some French fries with your burger? (Bạn có muốn ăn thêm khoai tây chiên với bánh burger không?)
  • French fries are my favorite snack. (Khoai tây chiên là món ăn vặt yêu thích của tôi)
  • She ordered a large portion of French fries from the Texas Chicken. (Cô ấy đã gọi một phần khoai tây chiên lớn từ cửa hàng gà rán Texas)
  • We usually have French fries on weekends. (Chúng tôi thường ăn khoai tây chiên vào cuối tuần)
  • French fries taste better with a bit of salt. (Khoai tây chiên ngon hơn khi có thêm chút muối)
  • They served French fries as an appetizer. (Họ phục vụ khoai tây chiên như một món khai vị)
  • The kids love French fries dipped in mayonnaise and chili sauce. (Bọn trẻ thích khoai tây chiên chấm với sốt mayonnaise và tương ớt)
  • I tried making French fries at home, but they didn’t turn out crispy. (Tôi đã thử làm khoai tây chiên ở nhà, nhưng chúng không giòn)
  • We enjoyed a big plate of French fries while watching the movie. (Chúng tôi đã thưởng thức một đĩa khoai tây chiên lớn trong khi xem phim)

Xem thêm: Gà rán tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại song ngữ

Cụm từ đi với từ vựng khoai tây chiên bằng tiếng Anh

Khoai tây chiên và bánh hamburger

Muốn mở rộng vốn từ, ngoài tìm hiểu khoai tây chiên tiếng Anh là gì, bạn nên học thêm một số cụm từ đi kèm. Bạn đọc hãy cùng theo dõi để học thêm những từ vựng hữu ích liên quan đến French fries (khoai tây chiên) nhé!

  • Crispy French fries: Khoai tây chiên giòn
  • French fries with ketchup: Khoai tây chiên với tương cà
  • Cheese-covered French fries: Khoai tây chiên phủ phô mai
  • French fries with mayonnaise: Khoai tây chiên với sốt mayonnaise
  • Salted French fries: Khoai tây chiên có muối
  • Bacon-loaded French fries: Khoai tây chiên kèm thịt xông khói
  • French fries with gravy: Khoai tây chiên với nước sốt
  • Burger and French fries: Bánh burger và khoai tây chiên
  • Order of french fries: Một phần khoai tây chiên
  • French fry basket: Giỏ khoai tây chiên
  • French fry addiction: Nghiện khoai tây chiên
  • French fry craving: Thèm khoai tây chiên

Xem thêm: Bánh xèo tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Hội thoại sử dụng từ vựng khoai tây chiên bằng tiếng Anh

Món khoai tây chiên phủ sốt phô mai hấp dẫn

Sau khi tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về khoai tây chiên, dưới đây là đoạn hội thoại ngắn mà bạn có thể tham khảo để áp dụng vào tình huống thực tế:

  • Tình huống 1: Chuyến đi picnic (Picnic trip)

Mrs. Smith: Did we pack everything for the picnic? (Chúng ta đã chuẩn bị hết mọi thứ cho buổi dã ngoại chưa?)

Tim: I think so, Mom. We have sandwiches, drinks, and fruit. (Con nghĩ là rồi, mẹ ạ. Chúng ta có bánh sandwich, đồ uống và trái cây)

Mrs. Smith: What about the French fries? (Khoai tây chiên thì sao?)

Tim: Yes, they’re in the cooler. (Vâng, chúng ở trong thùng làm mát rồi ạ)

Mrs. Smith: Great! Do we have enough ketchup and mayonnaise? (Tuyệt! Chúng ta có đủ tương cà và sốt mayonnaise không?)

Tim: I packed a couple of bottles, just in case. (Con đã đóng gói vài chai, đề phòng trường hợp cần dùng)

Mrs. Smith: Good job, Tim! I also packed some cookies for dessert. (Tốt lắm Tim, mẹ đã chuẩn bị bánh quy để tráng miệng)

Tim: Great, let’s go mom! (Tuyệt quá, mình đi nào mẹ ơi)

  • Tình huống 2: Tại cửa hàng thức ăn nhanh (At a fast food restaurant)

Sarah: Welcome to KFC. What can I get for you today? (KFC xin chào, bạn muốn gọi món gì?)

Jack: Hi! I’d like to order a cheeseburger combo with a large French fries, please. (Xin chào! Tôi muốn gọi một phần hamburger phô mai với khoai tây chiên)

Sarah: Sure thing. Would you like to add any drinks with that? (Chắc chắn rồi. Bạn có muốn thêm đồ uống gì không?)

Jack: Yes, I’ll have a Coke. (Cho tôi một lon Coca)

Sarah: Would you like any extra dipping sauces for your fries? (Bạn có muốn thêm nước chấm cho khoai tây chiên không?)

Jack: Yes, can I get some ketchup? (Vâng, cho tôi xin thêm tương cà)

Sarah: Is there anything else I can get for you? (Bạn còn muốn thêm gì nữa không?)

Jack: No, that’s all for now, thank you. (Vậy là đủ rồi, cảm ơn bạn)

Sarah: Alright, your total comes to $8.50. Will that be for here or to go? (Được rồi, tổng cộng là 8.50 đô la. Bạn muốn dùng ở đây hay mang đi?)

Jack: To go, please. (Mang đi nhé)

Sarah: Okay, your order will be ready in a few minutes. (Được rồi, món ăn sẽ sẵn sàng trong vài phút nữa)

Jack: Thank you. (Cảm ơn bạn)

Xem thêm: Há cảo tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại liên quan

Qua bài học này, hoctienganhnhanh.vn mong rằng bạn đã biết rõ khoai tây chiên tiếng Anh là gì, cụm từ liên quan và hội thoại sử dụng French fries - khoai tây chiên trong nhiều ngữ cảnh. Đừng quên ghé thăm chuyên mục từ vựng tiến Anh thường xuyên tại website này để học thêm các bài học thú vị khác nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top