Há cảo tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại liên quan
Há cảo tiếng Anh là dumpling (phát âm là /ˈdʌmplɪŋ/). Học cách phát âm chính xác, ví dụ minh hoạ, cụm từ và hội thoại thực tế sử dụng từ vựng này.
Há cảo là một món ăn truyền thống của ẩm thực Trung Hoa, đã trở nên phổ biến trên khắp thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Tuy nhiên, khi muốn giới thiệu món ăn này với bạn bè quốc tế hoặc trong các nhà hàng quốc tế, bạn cần biết cách gọi nó bằng tiếng Anh.
Vậy há cảo tiếng Anh là gì? Trong bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách phát âm, cũng như các ví dụ minh họa và đoạn hội thoại mẫu ngắn liên quan từ vựng nhé.
Há cảo tiếng Anh là gì?
Há cảo - món ăn nổi tiếng của người Trung Hoa
Trong tiếng Anh, há cảo được gọi là dumpling, một loại dim sum truyền thống có nguồn gốc từ Quảng Đông, Trung Quốc. Món ăn này thường được làm từ bột mì hoặc bột gạo với nhân là tôm, thịt heo, các loại hải sản khác, sau đó được hấp cho đến khi chín mềm.
Lưu ý: Từ dumpling là một từ chung để chỉ các loại há cảo nhân mặn hoặc ngọt được hấp, luộc, trong khi shrimp dumpling chỉ rõ ràng hơn về loại há cảo nhân bên trong là tôm.
Cách phát âm: từ vựng há cảo - dumpling có cách phát âm chuẩn là /ˈdʌm.plɪŋ/
- /ˈdʌm/: dum với âm dʌ giống như trong từ duck, và m phát âm trong từ mom.
- /plɪŋ/: pling với âm pl như trong play, và âm ɪŋ như trong sing.
Ví dụ minh hoạ:
- I love eating dumplings. (Tôi thích ăn há cảo)
- Can we order some shrimp dumplings? (Chúng ta có thể gọi một ít há cảo tôm không?)
- These dumplings are delicious. (Những chiếc há cảo này rất ngon)
- She makes the best dumplings. (Cô ấy làm há cảo ngon nhất)
- Have you tried steamed dumplings? (Bạn đã thử há cảo hấp chưa?)
- We had dumplings for dinner last night. (Tối qua chúng tôi đã ăn há cảo cho bữa tối)
- The dumpling filling is made of shrimp and pork. (Nhân há cảo được làm từ tôm và thịt heo)
- They serve dumplings with soy sauce. (Họ phục vụ há cảo với xì dầu)
Xem thêm: Sủi cảo trong tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và hội thoại
Cụm từ đi kèm với từ vựng há cảo tiếng Anh
Cách làm há cảo hấp đơn giản, dễ làm
Sau khi học từ vựng há cảo tiếng Anh là gì ở phần trên, hoctienganhnhanh sẽ cung cấp cho bạn một số cụm từ đi kèm. Những cụm từ kết hợp với từ vựng dumpling và cách diễn đạt liên quan giúp bạn miêu tả món ăn này một cách chi tiết.
- Há cảo tôm - Shrimp dumpling
- Há cảo chiên - Fried dumpling
- Há cảo hấp - Steamed dumpling
- Nhân há cảo - Dumpling filling
- Vỏ há cảo - Dumpling wrapper
- Sốt chấm há cảo - Dumpling dipping sauce
- Nhà hàng chuyên há cảo - Dumpling specialty restaurant
- Làm há cảo tại nhà - Making dumplings at home
Ví dụ:
- The shrimp dumplings at that restaurant are very popular. (Há cảo tôm ở nhà hàng đó rất nổi tiếng)
- I prefer fried dumplings over steamed ones. (Tôi thích há cảo chiên hơn há cảo hấp)
- Steamed dumplings are healthier than fried ones. (Há cảo hấp lành mạnh hơn há cảo chiên)
Xem thêm: Bánh bột lọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Hội thoại ngắn sử dụng từ vựng há cảo - dumpling
Các cách gói há cảo đẹp mắt
Peter: Hi Anna, I want to try making dumplings this weekend, have you ever made dumpling? (Chào Anna, Mình muốn thử làm há cảo vào cuối tuần này, bạn đã bao giờ làm há cảo chưa?)
Anna: Yes, I have. It's quite fun and not too difficult. (Rồi, mình đã làm. Nó khá vui và không quá khó)
Peter: Really? I’d love to learn. What are the different ways to wrap dumplings? (Thật sao? Mình rất muốn học. Có những cách nào để gói há cảo?)
Anna: There are several ways. You can use the basic fold, the pleated fold, or the round fold. (Có vài cách. Bạn có thể dùng kiểu gấp cơ bản, kiểu gấp nếp, hoặc kiểu gấp tròn)
Peter: Can you show me how to do the basic fold first? (Bạn có thể chỉ cho mình cách gấp cơ bản trước không?)
Anna: Sure! First, place a small amount of filling in the center of the wrapper. (Chắc chắn rồi! Đầu tiên, đặt một ít nhân vào giữa vỏ há cảo)
Peter: Okay, then what? (Được rồi, sau đó làm gì?)
Anna: Then, fold the wrapper in half and press the edges together to seal it. (Sau đó, gấp đôi vỏ lại và ấn các mép vào nhau để dán kín)
Peter: That seems easy enough. How about the pleated fold? (Điều đó có vẻ dễ dàng. Còn kiểu gấp nếp thì sao?)
Anna: For the pleated fold, you start the same way, but instead of pressing the edges, you make small pleats along the edge and press them down. (Đối với kiểu gấp nếp, bạn bắt đầu tương tự, nhưng thay vì ấn mép lại, bạn tạo các nếp nhỏ dọc theo mép và ấn xuống)
Peter: Interesting! And the round fold? (Thú vị đấy! Còn kiểu gấp tròn thì sao?)
Anna: For the round fold, you gather the edges around the filling and twist them to seal. (Đối với kiểu gấp tròn, bạn gom các mép lại xung quanh nhân và xoắn chúng lại để dán kín)
Peter: Wow, that's really helpful. (Wow, điều đó thực sự hữu ích)
Anna: Great! Let me know if you need any more tips. (Tuyệt! Hãy cho mình biết nếu bạn cần thêm mẹo gì)
Xem thêm: Mì ống tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và ví dụ
Như vậy, mọi thông tin về há cảo tiếng Anh là gì và cách đọc chính xác từ vựng này đã được hoctienganhnhanh.vn cung cấp đầy đủ trong bài viết trên. Bên cạnh đó, các bạn có thể xem thêm các ví dụ, cụm từ đi kèm và đoạn hội thoại ngắn liên quan để củng cố thêm kiến thức đã học.
Cũng đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để học hỏi thêm nhiều từ vựng hay hơn nữa nhé! Chúc các bạn học tốt!