Khoai tây nghiền tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại song ngữ
Khoai tây nghiền tiếng Anh là mashed potato (phát âm là /mæʃt pəˈteɪˌtoʊ/). Học cách phát âm chi tiết, ví dụ Anh Việt, cụm từ đi kèm và đoạn hội thoại cơ bản.
Khoai tây nghiền là món ăn phụ phương Tây được ưa chuộng rộng rãi trên thế giới bởi sự mềm tan trong miệng của khoai tây cùng mùi thơm ngậy của sữa. Tuy là món ăn phổ biến nhưng không phải ai cũng biết tên món ăn này trong tiếng Anh. Trong bài học này, Học tiếng Anh nhanh sẽ giải đáp khoai tây nghiền tiếng Anh là gì, cách phát âm, các ví dụ cụ thể, cụm từ đi cùng và hội thoại giao tiếp dễ hiểu nhất.
Khoai tây nghiền dịch sang tiếng Anh là gì?
Món khoai tây nghiền được bày trí hấp dẫn
Khoai tây nghiền trong tiếng Anh là mashed potato, có nguồn gốc từ Châu Âu. Đây không chỉ là món ăn kèm, mà còn là một tác phẩm nghệ thuật với những biến tấu đa dạng. Với vị béo ngậy, mềm mịn và hương thơm đặc trưng, khoai tây nghiền thường được dùng kèm với các món thịt nướng, thịt hầm hoặc các món sốt đậm đà.
Cách phát âm: Từ vựng mashed potato (khoai tây nghiền) phát âm là /mæʃt pəˈteɪˌtoʊ/.
Trong đó:
- Mashed /mæʃt/: Đọc giống như “mát”
- Potato /pəˈteɪtoʊ/: Đọc giống như “pô ta tô”
Ví dụ:
- I love mashed potatoes with gravy. (Tôi thích món khoai tây nghiền ăn kèm với nước sốt)
- I'll have the roasted chicken with a side of mashed potato. It sounds delicious. (Tôi sẽ ăn gà nướng kèm một đĩa khoai tây nghiền và nước sốt. Nghe có vẻ ngon)
- Mashed potatoes are a classic comfort food. (Khoai tây nghiền là một món ăn thoải mái kinh điển)
- I'll have the steak with a side of mashed potatoes. (Tôi sẽ ăn bít tết kèm một đĩa khoai tây nghiền)
- The mashed potatoes were so creamy and delicious. (Khoai tây nghiền rất béo ngậy và ngon)
- My grandma's mashed potatoes are the best I've ever tasted. (Khoai tây nghiền của bà tôi là ngon nhất mà tôi từng nếm thử)
- He added cheese to the mashed potato for extra flavor. (Anh ấy thêm phô mai vào khoai tây nghiền để tăng thêm hương vị)
- Mashed potatoes are a staple at Thanksgiving dinner. (Khoai tây nghiền là một món ăn chính trong bữa tối Lễ Tạ ơn)
- She served the roast chicken with mashed potatoes and gravy. (Cô ấy phục vụ gà nướng với khoai tây nghiền và nước sốt)
- The kids love to play with their food, especially the mashed potatoes. (Bọn trẻ thích nghịch thức ăn, đặc biệt là khoai tây nghiền)
Xem thêm: Khoai tây chiên tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại song ngữ
Cụm từ đi với từ khoai tây nghiền tiếng Anh - mashed potato
Món khoai tây nghiền đơn giản nhưng để lại mùi vị khó phai
Để nhớ lâu hơn về từ vựng khoai tây nghiền tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh đã tổng hợp những cụm từ đi kèm với từ vựng mashed potato (khoai tây nghiền). Hãy ghi chú lại để việc học tiếng Anh được hiệu quả và sử dụng vốn từ vựng khi giao tiếp về chủ đề ẩm thực đa dạng hơn.
- Creamy mashed potatoes: Khoai tây nghiền với kem béo
- Fluffy mashed potatoes: Khoai tây nghiền xốp
- Buttery mashed potatoes: Khoai tây nghiền bơ
- Garlic mashed potatoes: Khoai tây nghiền tỏi
- Cheesy mashed potatoes: Khoai tây nghiền phô mai
- Herbed mashed potatoes: Khoai tây nghiền thơm các loại thảo mộc
- Homemade mashed potatoes: Khoai tây nghiền tự làm
- Instant mashed potatoes: Khoai tây nghiền đóng gói
- A serving of mashed potatoes: Một phần khoai tây nghiền
- A side of mashed potatoes: Một đĩa khoai tây nghiền ăn kèm
- Mashed potatoes and gravy: Khoai tây nghiền và nước sốt
- Mashed potatoes with roast beef: Khoai tây nghiền ăn kèm thịt bò nướng
- Mashed potatoes topped with cheese: Khoai tây nghiền phủ phô mai
- Mashed potatoes with green beans: Khoai tây nghiền và đậu que
- Mash: nghiền
- Season: nêm gia vị
- Serve: phục vụ
- Top: phủ lên trên
Xem thêm: Bánh khoai mì tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ đi cùng
Hội thoại sử dụng từ vựng khoai tây nghiền bằng tiếng Anh
Khoai tây nghiền chiên giòn độc đáo
Sau khi khám phá từ vựng khoai tây nghiền tiếng Anh là gì, hãy cùng xem đoạn hội thoại dưới đây để biết cách áp dụng vào tình huống thực tế bạn nhé!
Hương: Minh, I think the mashed potatoes here look really good! (Minh ơi, mình thấy món khoai tây nghiền ở đây có vẻ hấp dẫn quá!)
Minh: I think so too. Mashed potatoes are my favorite. (Mình cũng thấy thế. Khoai tây nghiền là món mình thích nhất)
Hương: I'm thinking of getting the salmon with mashed potatoes. What do you think? (Mình định gọi món cá hồi kèm khoai tây nghiền, cậu thấy sao?)
Minh: Good idea! I'll have roast beef with mashed potatoes too. (Nghe hay đấy! Mình sẽ gọi thịt bò nướng và cũng chọn khoai tây nghiền)
Hương: Do you know how they make their mashed potatoes here? They look so creamy and smooth. (Cậu có biết họ làm khoai tây nghiền ở đây bằng cách nào không? Có vẻ rất mịn và béo ngậy)
Minh: I think they add a lot of butter. (Mình nghĩ họ thêm nhiều bơ)
Hương: I love mashed potatoes with lots of butter. What about you, do you like to add anything else to your mashed potatoes? (Mình thích ăn khoai tây nghiền với nhiều bơ. Còn cậu, cậu có thích thêm gì vào khoai tây nghiền không?)
Minh: I like to add some cheddar cheese and green onions. (Mình thích thêm một chút phô mai cheddar và hành lá)
Hương: I can't wait to try the mashed potatoes here. (Mình rất háo hức được thưởng thức món khoai tây nghiền ở đây)
Minh: Me too. Let's order! (Mình cũng vậy. Nào, chúng mình gọi món thôi!)
Qua bài học trên, mong rằng hoctienganhnhanh.vn đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khoai tây nghiền tiếng Anh là gì. Với cách phát âm, ví dụ cụ thể, cụm từ liên quan và đoạn hội thoại song ngữ người học có thể áp dụng dễ dàng từ vựng vào trong giao tiếp. Hãy theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi thường xuyên để cập nhật từ vựng nhanh và chất lượng nhé!