MỚI CẬP NHẬT

Lá lốt tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và đoạn hội thoại

Lá lốt tiếng Anh là piper lolot (phiên âm là / ˈpīpər ləʊ lɑːt /), tìm hiểu phát âm, cụm từ liên quan, ví dụ Anh -Việt và hội thoại sử dụng từ vựng này.

Lá lốt tiếng Anh là gì lại là bài học về chủ đề rau củ quả, một chủ đề không còn xa lạ gì với bạn đọc nữa đúng không nào? Do đó hôm nay chúng ta sẽ khám phá tất cả các kiến thức từ vựng về lá lốt trong tiếng Anh thông qua phát âm, ví dụ và hội thoại liên quan. Đừng bỏ lỡ và hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu bài học từ vựng thú vị này ngay bên dưới nhé!

Lá lốt tiếng Anh là gì?

Lá lốt có lá dạng hình trái tim

Lá lốt dịch sang tiếng Anh là piper lolot, một loại cây thân thảo thường được trồng nhiều ở khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam. Đây là loại cây thân bò, có thể mọc cao đến 1 mét, với lá hình tim có mùi thơm đặc trưng. Loại lá này thường mọc hoang ở các khu vực ẩm ướt như ven sông, suối, hoặc dưới bóng râm. Cây cũng được trồng rộng rãi trong vườn nhà để làm gia vị và thuốc.

Lá lốt có nhiều công dụng trong y học cổ truyền như giảm đau, chống viêm, chữa mụn nhọt. Ngoài ra loại lá này còn giúp cơ thể kích thích tiêu hóa, giảm đầy hơi, khó tiêu.

Cách phát âm từ lá lốt (piper lolot):

Từ vựng này khá dài và chứa nhiều âm tiết tuy nhiên việc phát âm lại khá đơn giản bạn chỉ cần chú ý nhấn trọng âm để có thể đọc một cách chuẩn xác:

  • Piper : /ˈpīpər/
  • Lolot : / ləʊ lɑːt/

Ví dụ minh họa:

  • In traditional medicine, piper lolot is believed to possess anti-inflammatory properties that can help alleviate symptoms of arthritis and joint pain. (Trong y học cổ truyền, lá lốt được cho là có đặc tính chống viêm, có thể giúp giảm các triệu chứng của viêm khớp và đau khớp.)
  • Farmers in Southeast Asia cultivate piper lolot not only for culinary purposes but also for its medicinal benefits, which include improving digestion and treating skin conditions. (Nông dân ở Đông Nam Á trồng lá lốt không chỉ vì mục đích ẩm thực mà còn vì lợi ích y học của nó, bao gồm cải thiện tiêu hóa và điều trị các bệnh ngoài da.)
  • When cooking with piper lolot, the leaves should be fresh and thoroughly washed to ensure the best taste and to remove any dirt or pesticides.(Khi nấu ăn với lá lốt, lá cần phải tươi và được rửa kỹ để đảm bảo hương vị tốt nhất và loại bỏ bất kỳ bụi bẩn hay thuốc trừ sâu nào.)
  • The distinctive aroma of piper lolot leaves adds a refreshing and aromatic touch to dishes, making it a favorite ingredient among chefs and home cooks alike. (Hương thơm đặc trưng của lá lốt tạo thêm sự tươi mát và thơm ngon cho các món ăn, khiến nó trở thành nguyên liệu yêu thích của cả các đầu bếp và những người nội trợ.)

Xem thêm: Lá hẹ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cụm từ liên quan từ vựng lá lốt trong tiếng Anh

Món bò lá lốt

Những từ vựng tiếng Anh thông dụng chứa từ lá lốt - piper lolot thông dụng mà bạn đọc nên tham khảo thêm như sau:

  • Piper lolot leaves: Lá lốt
  • Fresh piper lolot: Lá lốt tươi
  • Medicinal properties of piper lolot: Tính chất y học của lá lốt
  • Piper lolot in traditional medicine: Lá lốt trong y học cổ truyền
  • Cultivating piper lolot: Trồng lá lốt
  • Piper lolot recipes: Công thức nấu ăn với lá lốt
  • Piper lolot dish: Món ăn với lá lốt
  • A bunch of piper lolot leaves: Một bó lá lốt
  • Grilled piper lolot: Lá lốt nướng
  • Harvesting piper lolot: Thu hoạch lá lốt
  • Grilled beef in piper lolot leaves: Món bò lá lốt

Xem thêm: Hành lá tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ vựng liên quan

Hội thoại sử dụng từ vựng lá lốt dịch sang tiếng Anh

Bò lá lốt được nướng trên than hồng

Cùng đọc đoạn hội thoại ngay bên dưới giữa Haley và Anna về món ăn truyền thống bò lá lốt:

Haley: I just bought some piper lolot leaves from the market. Do you know any good recipes?( Mình vừa mua một ít lá lốt ở chợ. Bạn có biết công thức nào ngon không?)

Anna: Yes, I do! I recently made bò lá lốt, and it was delicious.(Có, mình biết! Gần đây mình đã làm món bò lá lốt, và nó rất ngon.)

Haley: That sounds amazing! How do you prepare it?( Nghe thật tuyệt! Bạn làm món đó thế nào?)

Anna: You need to marinate the beef well and then wrap it in the piper lolot leaves before grilling.(Bạn cần ướp thịt bò thật kỹ rồi cuộn nó trong lá lốt trước khi nướng.)

Haley: Thanks for the advice! I'll definitely give it a try this weekend.(Cảm ơn bạn về lời khuyên! Mình sẽ thử nó vào cuối tuần này.)

Anna: No problem! Let me know how it turns out.(Không có gì đâu! Hãy cho mình biết kết quả thế nào nhé.)

Haley: Will do! Maybe we can cook together sometime.(Chắc chắn rồi! Có thể chúng ta sẽ cùng nhau nấu ăn lần nào đó.)

Anna: That would be fun! I’d love to share more recipes with piper lolot.(Sẽ rất vui đấy! Mình rất thích chia sẻ thêm các công thức nấu ăn với lá lốt.)

Qua bài học trên đây các bạn hẳn đã biết được lá lốt tiếng Anh là gì, ngoài ra bạn còn học về cách phát âm, các ví dụ Anh-Việt và hội thoại liên quan. Hi vọng những kiến thức bổ ích trên sẽ giúp bạn có thể giao tiếp tiếng Anh với từ vựng này một cách tự tin hơn. Hoctienganhnhanh.vn sẽ đồng hành cùng bạn trên chặng đường chinh phục tiếng Anh, cùng theo dõi những bài học kế tiếp tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh nhé. Cảm ơn các bạn đã luôn theo dõi.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top