Làn đường tiếng Anh là gì? Cách phát âm theo phiên âm IPA
Làn đường tiếng Anh là lane /leɪn/. Hướng dẫn cách đọc đúng giọng Anh - Mỹ, xem thêm ví dụ, cụm từ, mẫu giao tiếp liên quan làn đường trong tiếng Anh.
Làn đường là một khái niệm rất quen thuộc với chúng ta trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi di chuyển trên các con phố đông đúc. Vậy bạn học đã biết làn đường tiếng Anh là gì và những kiến thức thú vị xung quanh từ này hay chưa? Nếu chưa biết hãy cùng học tiếng Anh nhanh xem ngay bài viết bên dưới để bổ sung thêm kiến thức nhé!
Làn đường tiếng Anh là gì? Cách phát âm, ví dụ liên quan
Báo hiệu chênh lệch làn đường ô tô.
Theo từ điển Cambridge, làn đường trong tiếng Anh được gọi là lane, từ thông dụng để chỉ phần đường dành cho các phương tiện di chuyển riêng biệt như ô tô, xe máy hoặc xe đạp, đặc biệt trên các tuyến đường lớn hoặc xa lộ.
Cách phát âm: Từ lane có phiên âm là /leɪn/. Cách phát âm ở giọng Anh Anh (UK) và giọng Anh Mỹ (US) có thể có đôi chút khác biệt về ngữ điệu và âm sắc. Ở giọng Anh Anh, bạn có thể đọc như "lây-n", trong khi ở giọng Anh Mỹ thì cũng tương tự, nhưng âm hơi nhẹ và mở hơn một chút.
Ví dụ:
- There is a bike lane on this road. (Có một làn đường dành cho xe đạp trên con đường này)
- Stay in your lane while driving. (Hãy giữ đúng làn đường khi lái xe)
- The bike lane is on the right side. (Làn đường dành cho xe đạp nằm ở bên phải)
- The bus lane is only for buses. (Làn đường này chỉ dành cho xe buýt)
Xem thêm: Đường một chiều tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và mẫu giao tiếp
Phân biệt làn đường và phần đường trong tiếng Anh
Sau khi học làn đường trong tiếng Anh là gì, bạn cũng nên tìm hiểu thêm về sự khác biệt giữa làn đường và phần đường mà mọi người vẫn hay nhầm lẫn. Thực tế, cả 2 đều liên quan đến giao thông nhưng có một số khác biệt về ngữ cảnh sử dụng và ý nghĩa như sau:
Lane:
- Lane (làn đường) là phần đường riêng biệt được đánh dấu để dành cho các loại phương tiện cụ thể, mỗi làn đường có thể có biển báo và quy định riêng.
- Lane thường phổ biến hơn trong các cuộc nói chuyện khi muốn chỉ rõ về vị trí các phương tiện trong giao thông có thể di chuyển.
Roadway:
- Roadway (phần đường) là toàn bộ bề mặt đường mà trên đó có thể có nhiều làn đường cho các phương tiện di chuyển.
- Roadway thường được sử dụng để chỉ toàn bộ bề mặt đường, bao gồm cả các làn đường, vạch kẻ đường và phần đường dành cho người đi bộ.
Cụm từ liên quan tới từ làn đường tiếng Anh
Hình ảnh đi sai làn đường dành cho xe máy, xe ô tô.
Khi học từ vựng làn đường trong tiếng Anh, các bạn học tại hoctienganhnhanh có thể tham khảo thêm các cụm từ đi kèm với từ vựng này, đọc ngay kiến thức liên quan bên dưới đây:
Từ tiếng Việt |
Từ tiếng Anh |
Phiên âm theo giọng Anh Mỹ |
Làn đường xe đạp |
Bike lane |
/baɪk leɪn/ |
Làn đường dành cho xe máy |
Motorcycle lane |
/ˈməʊtəˈsaɪkl leɪn/ |
Chuyển làn đường |
Change lanes |
/tʃeɪndʒ leɪnz/ |
Làn đường dành cho xe hơi |
Car lane |
/kɑː leɪn/ |
Làn đường tốc độ cao |
Fast lane |
/fæst leɪn/ |
Làn đường chậm |
Slow lane |
/sloʊ leɪn/ |
Nhập làn đường |
Merge lane |
/mɜrdʒ leɪn/ |
Vạch kẻ đường |
Road markings |
/roʊd ˈmɑrkɪŋz/ |
Băng qua đường |
Cross the road |
/krɔs ðə roʊd/ |
Vạch đi bộ qua đường |
Pedestrian crossing |
/pəˈdɛstriən ˈkrɔsɪŋ/ |
Xem thêm: Đường hai chiều tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại
Mẫu câu giao tiếp ngắn sử dụng từ lane (làn đường)
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp ngắn sử dụng từ lane (làn đường) mà bạn có thể áp dụng trong cuộc sống hàng ngày. Để minh họa thêm, chúng ta sẽ xem đoạn hội thoại ngắn giữa một tài xế và cảnh sát giao thông để thấy từ lane được sử dụng như thế nào nhé:
Tài xế: Excuse me, officer. Am I allowed to use this lane for turning left? (Xin lỗi, anh cảnh sát. Tôi có thể sử dụng làn đường này để rẽ trái không?)
Cảnh sát giao thông: Yes, but please make sure to signal before changing lanes. And remember, this lane is shared with buses, so be cautious and yield if necessary. (Vâng, nhưng hãy chắc chắn rằng anh bật tín hiệu trước khi chuyển làn. Và nhớ rằng làn đường này dùng chung với xe buýt, nên hãy cẩn thận và nhường đường nếu cần thiết)
Tài xế: Thank you, officer. I will be careful. It's a bit confusing with all the different lanes here. (Cảm ơn anh, cảnh sát. Tôi sẽ cẩn thận. Thật khó hiểu với tất cả những làn đường khác nhau ở đây)
Cảnh sát giao thông: I know. Just keep an eye on the signs and road markings, and you'll be fine. Drive safely! (Tôi hiểu. Chỉ cần chú ý các biển báo và vạch kẻ đường, anh sẽ ổn thôi. Lái xe an toàn nhé!)
Tài xế: Thanks again, officer. I really appreciate your help. By the way, is there a specific lane for turning right as well? (Cảm ơn anh lần nữa, cảnh sát. Tôi thực sự rất biết ơn sự giúp đỡ của anh)
Qua bảng từ vựng, các mẫu câu và đoạn hội thoại minh họa trên, bạn sẽ không chỉ hiểu rõ hơn về làn đường tiếng Anh là gì mà còn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh trong các tình huống liên quan đến giao thông và cuộc sống hàng ngày.
Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều từ vựng thú vị khác trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình nhé!