Lặn tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng và ví dụ song ngữ
Lặn tiếng Anh là Diving (/ˈdaɪvɪŋ/). Tìm hiểu cách phát âm theo phiên âm quốc tế, từ vựng, ví dụ Anh Việt và hội thoại sử dụng từ lặn trong tiếng Anh.
Lặn là môn thể thao với mục tiêu chinh phục độ sâu và khám phá vẻ đẹp của đại dương. Môn thể thao đòi hỏi kỹ năng, dũng cảm và kiến thức liên quan tới bộ môn bơi lội.
Trong bài viết từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao dưới nước hôm nay, hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu xem từ lặn tiếng Anh là gì và những từ vựng có liên quan đến môn thể thao này ngay sau đây nhé.
Lặn dịch sang tiếng Anh là gì?
Hình ảnh lặn dưới đại dương.
Lặn tiếng Anh là diving, từ vựng chỉ hoạt động di chuyển dưới nước, thường bằng cách sử dụng các thiết bị hỗ trợ như bình khí, mặt nạ lặn và vây. Ngoài việc là một hoạt động giải trí, lặn còn được nhiều người lựa chọn như một môn thể thao chuyên nghiệp, hoặc là một công việc giúp khám phá các rạn san hô, xác tàu đắm và các sinh vật biển đa dạng.
Phát âm: Từ vựng lặn (Diving) được phát âm trong tiếng Anh là /ˈdaɪvɪŋ/. Để dễ dàng hơn, bạn hãy học cách đọc thuần tiếng Việt sau đây:
- /ˈdaɪv/: Phát âm tiếng Việt là “Đai-v”
- /ɪŋ/: Phát âm tiếng Việt là “In”
Ví dụ:
- Scuba diving is a popular recreational activity for those who love exploring the underwater world. (Lặn biển với bình khí là một hoạt động giải trí phổ biến cho những người yêu thích khám phá thế giới dưới nước.)
- He's been diving since he was a teenager and has explored many exotic coral reefs. (Anh ấy đã lặn từ khi còn là một thiếu niên và đã khám phá nhiều rạn san hô kỳ lạ.)
- She won a gold medal for diving at the Olympics. (Cô ấy đã giành được huy chương vàng môn lặn tại Thế vận hội.)
- The diving bell was used to explore the sunken ship. (Chiếc chuông lặn được sử dụng để khám phá con tàu đắm.)
- The diving suit protects the diver from the cold water. (Bộ đồ lặn bảo vệ người thợ lặn khỏi nước lạnh.)
- The diving team is preparing for the upcoming competition. (Đội lặn đang chuẩn bị cho cuộc thi sắp tới.)
- He took a deep dive into the pool to retrieve the ball. (Anh ấy đã lặn sâu xuống hồ để lấy quả bóng.)
- The diving instructor showed us how to use the scuba gear. (Giáo viên lặn đã chỉ cho chúng tôi cách sử dụng thiết bị lặn.)
- We went diving in the Great Barrier Reef and saw amazing marine life. (Chúng tôi đã đi lặn ở Great Barrier Reef và nhìn thấy những sinh vật biển tuyệt vời.)
Xem thêm: Đồ bơi tiếng Anh là gì? Cách đọc và sử dụng phổ biến nhất
Cụm từ liên quan đến từ lặn trong tiếng Anh
Hình ảnh 2 người đang tập lặn.
Tiếp theo, chúng tôi sẽ tiếp tục chia sẻ đến với bạn những từ vựng liên quan tới từ lặn tiếng Anh và cụm từ khác nói về việc lặn để bạn hiểu hơn về môn thể thao này.
- Scuba gear: Thiết bị lặn bình khí.
- Mask: Mặt nạ lặn.
- Snorkel: Ống thở.
- Fins: Vây.
- Regulator: Bộ điều áp.
- Buoyancy control device (BCD): Áo phao lặn.
- Dive computer: Máy tính lặn.
- Wetsuit: Bộ đồ lặn ướt.
- Drysuit:Bộ đồ lặn khô.
- Scuba diving: Lặn bình khí.
- Free diving: Lặn tự do.
- Snorkeling: Lặn ngắm san hô.
- Deep diving: Lặn sâu.
- Cave diving: Lặn hang động.
- Wreck diving: Lặn khám phá xác tàu.
- Night diving: Lặn đêm.
- Drift diving: Lặn theo dòng chảy.
- Dive site: Điểm lặn.
- Coral reef: Rạn san hô.
- Marine life: Sinh vật biển.
- Buoyancy: Độ nổi.
- Nitrogen narcosis: Mê nitơ.
- Decompression sickness: Bệnh giảm áp.
- Dive master: Hướng dẫn viên lặn.
- Dive buddy: Bạn lặn.
- Surface interval: Khoảng thời gian nghỉ giữa các lần lặn.
- To dive: Lặn.
- To snorkel: Lặn ngắm san hô.
- To ascend: Lên mặt nước.
- To descend: Lặn xuống.
- To equalize: Cân bằng áp suất.
- To fin: Bơi bằng vây.
- Free diving: Lặn tự do (không dùng bình khí).
- Spearfishing: Săn cá bằng súng bắn cá.
- Underwater photography: Chụp ảnh dưới nước.
- Underwater videography: Quay phim dưới nước.
- Wreck diving: Lặn khám phá xác tàu.
- Dive into: Nhào vào làm gì đó với sự nhiệt tình.
- Take the plunge: Quyết định làm một việc gì đó quan trọng hoặc mạo hiểm.
- Dive bar: Quán bar bình dân.
- Deep end: Phần sâu nhất của hồ bơi.
Xem thêm: Nhân viên cứu hộ tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Hội thoại sử dụng từ lặn dịch sang tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Hình ảnh tạo dáng cực đẹp khi đi lặn.
Sau đây là một cuộc hội thoại tiếng Anh ngắn kèm dịch nghĩa của hoctienganhnhanh sử dụng các cụm từ liên quan đến lặn để giúp bạn có thể biết và hiểu cách mọi người dùng chúng ngoài đời sống.
An: Hey Kieu, have you ever been scuba diving?(Chào Kiều, bạn đã từng đi lặn bình khí chưa?)
Kieu: Actually, I've always wanted to try it! It looks so exciting to explore the underwater world.(Thật ra thì mình luôn muốn thử đấy! Trông nó thật thú vị khi khám phá thế giới dưới nước.)
An: Me too! I went diving in the Great Barrier Reef last year, and it was amazing. You can see so many colorful fish and coral reefs.(Mình cũng vậy! Mình đã đi lặn ở Great Barrier Reef năm ngoái và nó thật tuyệt vời. Bạn có thể nhìn thấy rất nhiều loài cá đầy màu sắc và các rạn san hô.)
Kieu: Wow, that sounds incredible! I've heard that diving can be a bit scary though, especially for beginners.(Ồ, nghe thật tuyệt! Mình nghe nói lặn có thể hơi đáng sợ, đặc biệt là đối với người mới bắt đầu.)
An: It can be a bit intimidating at first, but once you get the hang of it, it's really relaxing. The feeling of weightlessness is amazing.(Lúc đầu có thể hơi đáng sợ, nhưng một khi bạn quen rồi, nó thực sự rất thư giãn. Cảm giác không trọng lượng thật tuyệt vời.)
Kieu: That's reassuring. Maybe we could go diving together sometime.(Nghe vậy mình cũng yên tâm rồi. Có lẽ chúng ta có thể đi lặn cùng nhau vào một lúc nào đó.)
An: Definitely! I know a great dive spot near here. We could rent all the equipment and take a lesson together.(Chắc chắn rồi! Mình biết một điểm lặn tuyệt vời gần đây. Chúng ta có thể thuê tất cả các thiết bị và cùng nhau học một khóa học.)
Kieu: That sounds like a plan! I'll do some research and let you know what I think.(Nghe hay đấy! Mình sẽ tìm hiểu thêm và cho bạn biết ý kiến nhé.)
Trên đây là những thông tin từ vựng tiếng Anh hữu ích trả lời cho câu hỏi “Lặn tiếng Anh là gì?”. hoctienganhnhanh.vn mong rằng các kiến thức đã chia sẻ sẽ giúp bạn càng yêu thích học tiếng anh hơn.
Nếu muốn tìm hiểu thêm về từ vựng các môn thể thao dưới biển khác, hãy truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh để nâng cao vốn từ của mình nhé.